|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10810 |
Giải nhất |
73431 |
Giải nhì |
75762 11882 |
Giải ba |
05196 98889 45029 22827 70062 62251 |
Giải tư |
0907 2339 5266 1456 |
Giải năm |
1372 8736 7869 7623 6176 0958 |
Giải sáu |
725 350 003 |
Giải bảy |
33 80 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 0 | 62,7,82 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,3 | 3 | 1,3,6,9 | | 4 | | 2 | 5 | 0,1,6,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 22,6,9 | 0,2 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,22,92 | 2,3,6,82 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74237 |
Giải nhất |
07368 |
Giải nhì |
12236 88176 |
Giải ba |
76679 47339 84979 48802 60109 72397 |
Giải tư |
3765 7718 0768 8784 |
Giải năm |
5559 2873 7281 9175 0801 5649 |
Giải sáu |
602 899 404 |
Giải bảy |
18 78 99 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,4,9 | 0,8 | 1 | 82 | 02 | 2 | | 7 | 3 | 6,7,9 | 0,8 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 8,9 | 3,7 | 6 | 5,82 | 3,9 | 7 | 3,5,6,8 92 | 12,5,62,7 | 8 | 1,4 | 0,3,4,5 72,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91904 |
Giải nhất |
56104 |
Giải nhì |
69942 28351 |
Giải ba |
07327 54515 18455 25120 75725 98690 |
Giải tư |
4661 6080 7587 0219 |
Giải năm |
4336 7636 3132 8133 7684 4014 |
Giải sáu |
224 144 635 |
Giải bảy |
24 46 82 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 42 | 5,6 | 1 | 4,5,9 | 3,4,8 | 2 | 0,42,5,7 | 3 | 3 | 2,3,5,62 | 02,1,22,4 8 | 4 | 2,4,6 | 1,2,3,5 8 | 5 | 1,5 | 32,4 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | | | 8 | 0,2,4,5 7 | 1 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36545 |
Giải nhất |
24057 |
Giải nhì |
31371 15178 |
Giải ba |
39716 15150 08100 75735 10597 65273 |
Giải tư |
5526 4834 6003 0961 |
Giải năm |
6806 0178 1426 6927 2727 8076 |
Giải sáu |
622 877 821 |
Giải bảy |
56 94 82 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3,6 | 2,6,7 | 1 | 6 | 2,8 | 2 | 1,2,62,72 | 0,7 | 3 | 4,5 | 3,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,6,7 | 0,1,22,5 7 | 6 | 0,1 | 22,5,7,9 | 7 | 1,3,6,7 82 | 72 | 8 | 2 | | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41415 |
Giải nhất |
38900 |
Giải nhì |
91042 18973 |
Giải ba |
04426 77013 69159 75715 79842 49975 |
Giải tư |
8698 3609 2208 0102 |
Giải năm |
9490 0190 0210 7694 8259 4168 |
Giải sáu |
532 288 507 |
Giải bảy |
95 40 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,92 | 0 | 0,2,7,8 9 | | 1 | 0,3,52 | 0,3,42,6 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 0,22 | 12,7,9 | 5 | 92 | 2 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 3,4,5 | 0,6,8,9 | 8 | 8 | 0,52 | 9 | 02,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23094 |
Giải nhất |
38104 |
Giải nhì |
63937 56073 |
Giải ba |
28569 20428 76436 70431 01585 24159 |
Giải tư |
0592 0313 8727 4459 |
Giải năm |
6771 5585 1298 4852 5142 8089 |
Giải sáu |
357 067 586 |
Giải bảy |
15 39 93 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 1,7,9 | 3 | 1,6,7,9 | 0,9 | 4 | 2 | 1,82 | 5 | 2,7,92 | 3,8 | 6 | 7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 1,3 | 2,9 | 8 | 52,6,7,9 | 3,52,6,8 | 9 | 2,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63532 |
Giải nhất |
74278 |
Giải nhì |
99838 05123 |
Giải ba |
67729 37362 74288 00868 97175 89286 |
Giải tư |
1721 1869 7224 2084 |
Giải năm |
1862 0006 5024 1426 2730 3238 |
Giải sáu |
938 663 366 |
Giải bảy |
47 71 31 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,3,7 | 1 | | 3,62 | 2 | 1,3,42,6 9 | 2,6 | 3 | 0,1,2,83 | 22,8 | 4 | 7 | 7 | 5 | | 0,2,6,8 | 6 | 22,3,6,8 9 | 4 | 7 | 1,5,8 | 33,6,7,8 | 8 | 4,6,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|