|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81494 |
Giải nhất |
44703 |
Giải nhì |
36656 57335 |
Giải ba |
97155 15010 64885 01650 24698 95251 |
Giải tư |
2233 8660 0781 9246 |
Giải năm |
8004 5656 3066 9852 9642 3534 |
Giải sáu |
851 848 041 |
Giải bảy |
21 56 73 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 3,4 | 2,4,52,6 8 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 3,4,5 | 0,3,9 | 4 | 1,2,6,8 | 3,5,8 | 5 | 0,12,2,5 63 | 4,53,6 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80265 |
Giải nhất |
56926 |
Giải nhì |
09504 35865 |
Giải ba |
55157 07685 88046 51970 29701 23270 |
Giải tư |
6514 6971 6015 1720 |
Giải năm |
6170 1719 7236 1706 9736 6933 |
Giải sáu |
137 434 421 |
Giải bảy |
49 59 35 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,73 | 0 | 1,4,6 | 0,2,7 | 1 | 4,5,9 | | 2 | 0,1,6,8 | 3 | 3 | 3,4,5,62 7 | 0,1,3 | 4 | 6,9 | 1,3,62,8 | 5 | 7,9 | 0,2,32,4 | 6 | 52 | 3,5 | 7 | 03,1 | 2 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45644 |
Giải nhất |
74865 |
Giải nhì |
15504 80868 |
Giải ba |
43993 32649 00875 23992 33149 42955 |
Giải tư |
9795 5669 1043 9533 |
Giải năm |
7117 2481 9225 1036 1489 0806 |
Giải sáu |
337 201 287 |
Giải bảy |
16 75 85 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,8 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 5 | 3,4,9 | 3 | 3,6,7 | 0,4 | 4 | 3,4,92 | 2,5,6,72 8,9 | 5 | 5 | 0,1,3 | 6 | 5,8,9 | 1,3,8 | 7 | 52,9 | 6 | 8 | 1,5,7,9 | 42,6,7,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99390 |
Giải nhất |
23650 |
Giải nhì |
83158 36821 |
Giải ba |
29349 10595 11691 34119 28984 15137 |
Giải tư |
7215 0828 7844 1407 |
Giải năm |
4329 8164 2556 7592 0284 1900 |
Giải sáu |
255 256 131 |
Giải bảy |
93 18 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,5,7 | 2,3,9 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 1,8,9 | 9 | 3 | 1,7 | 4,6,82 | 4 | 4,9 | 0,1,5,9 | 5 | 0,5,62,8 | 52 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 42 | 1,2,4,9 | 9 | 0,1,2,3 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63726 |
Giải nhất |
44744 |
Giải nhì |
81102 47232 |
Giải ba |
80526 48917 85756 72729 10530 83019 |
Giải tư |
8260 4339 5580 6636 |
Giải năm |
9522 7870 4423 3418 3044 6529 |
Giải sáu |
958 844 312 |
Giải bảy |
54 10 04 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 82 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,7,8 9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,3,62,92 | 2 | 3 | 0,2,6,9 | 0,43,5 | 4 | 43 | | 5 | 4,6,8 | 22,3,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 0 | 1,5 | 8 | 02 | 1,22,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54166 |
Giải nhất |
73909 |
Giải nhì |
43639 93244 |
Giải ba |
28570 76613 95570 41001 81381 52952 |
Giải tư |
7332 6564 0395 6696 |
Giải năm |
6303 5623 7075 9926 8339 5401 |
Giải sáu |
715 266 484 |
Giải bảy |
67 94 27 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 12,3,7,9 | 02,8 | 1 | 3,5 | 3,5 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2 | 3 | 2,92 | 4,6,8,9 | 4 | 4 | 1,7,9 | 5 | 2 | 2,62,9 | 6 | 4,62,7 | 0,2,6 | 7 | 02,5 | | 8 | 1,4 | 0,32 | 9 | 4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50321 |
Giải nhất |
46743 |
Giải nhì |
57473 54491 |
Giải ba |
19330 86941 04978 10597 32721 33101 |
Giải tư |
4453 4230 0099 6642 |
Giải năm |
6629 6569 0009 8078 5280 7636 |
Giải sáu |
666 878 641 |
Giải bảy |
44 96 47 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 1,9 | 0,22,42,9 | 1 | | 4 | 2 | 12,9 | 4,52,7 | 3 | 02,6 | 4 | 4 | 12,2,3,4 7 | | 5 | 32 | 3,6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 3,83 | 73 | 8 | 0 | 0,2,6,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|