|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56462 |
Giải nhất |
27848 |
Giải nhì |
01013 51298 |
Giải ba |
13740 98608 58010 80417 77559 94857 |
Giải tư |
6824 3719 9728 4665 |
Giải năm |
7972 1864 7558 4500 7876 0749 |
Giải sáu |
220 303 962 |
Giải bảy |
66 80 75 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 8 | 0 | 0,3,8 | | 1 | 0,3,7,9 | 62,7 | 2 | 0,4,8 | 0,1 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,8,9 | 6,7,9 | 5 | 7,8,9 | 6,7 | 6 | 22,4,5,6 | 1,5 | 7 | 2,5,6 | 0,2,4,5 9 | 8 | 0 | 1,4,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87497 |
Giải nhất |
67290 |
Giải nhì |
56851 22376 |
Giải ba |
98792 50057 82191 90555 39727 53777 |
Giải tư |
6572 1527 3435 6503 |
Giải năm |
1508 2361 6572 6333 6366 7358 |
Giải sáu |
714 161 021 |
Giải bảy |
73 52 71 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,8 | 2,5,62,7 9 | 1 | 4 | 5,72,9 | 2 | 1,72 | 0,3,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | | 3,5 | 5 | 1,2,5,7 8 | 6,7 | 6 | 12,6 | 22,5,7,9 | 7 | 1,22,3,6 7 | 0,5 | 8 | | | 9 | 0,1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07051 |
Giải nhất |
09930 |
Giải nhì |
48100 68147 |
Giải ba |
33199 48256 90036 75120 51859 80451 |
Giải tư |
3667 8631 5838 5554 |
Giải năm |
7487 1176 0629 9143 9560 7174 |
Giải sáu |
011 216 273 |
Giải bảy |
52 42 85 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0 | 1,3,52 | 1 | 1,4,6 | 4,5 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 0,1,6,8 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 12,2,4,6 9 | 1,3,5,7 | 6 | 0,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4,6 | 3 | 8 | 5,7 | 2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27548 |
Giải nhất |
25627 |
Giải nhì |
14531 13451 |
Giải ba |
45215 80713 21397 31627 49258 41287 |
Giải tư |
4952 5482 3195 6806 |
Giải năm |
9537 3846 1300 2996 0256 4199 |
Giải sáu |
553 059 917 |
Giải bảy |
77 88 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,5 | 1 | 3,5,7 | 5,8 | 2 | 72 | 1,5 | 3 | 1,6,7 | | 4 | 6,8 | 1,9 | 5 | 1,2,3,6 8,9 | 0,3,4,5 9 | 6 | 9 | 1,22,3,7 8,9 | 7 | 7 | 4,5,8 | 8 | 2,7,8 | 5,6,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26949 |
Giải nhất |
66222 |
Giải nhì |
38706 80693 |
Giải ba |
86802 08608 84136 24806 26062 02150 |
Giải tư |
0784 0505 5491 3976 |
Giải năm |
6562 1288 8835 4634 1668 6654 |
Giải sáu |
713 734 944 |
Giải bảy |
34 52 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62,8 | 9 | 1 | 3 | 0,2,5,62 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 43,5,6 | 33,4,5,8 | 4 | 4,92 | 0,3,8 | 5 | 0,2,4 | 02,3,7 | 6 | 22,8 | | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 4,5,8 | 42 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72803 |
Giải nhất |
03831 |
Giải nhì |
72808 70493 |
Giải ba |
77023 91552 44319 21838 41893 52913 |
Giải tư |
2520 3635 6255 7586 |
Giải năm |
8703 8286 9277 7089 0957 7694 |
Giải sáu |
069 071 043 |
Giải bảy |
67 81 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,4,8 | 3,7,8 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 0,3 | 02,1,2,4 92 | 3 | 1,5,8 | 0,9 | 4 | 3 | 3,5,8 | 5 | 2,5,7 | 82 | 6 | 7,9 | 5,6,7 | 7 | 1,7 | 0,3 | 8 | 1,5,62,9 | 1,6,8 | 9 | 32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56666 |
Giải nhất |
61329 |
Giải nhì |
34187 06195 |
Giải ba |
60739 03259 31956 04315 58247 59919 |
Giải tư |
3465 1477 9919 5254 |
Giải năm |
5424 9329 0450 3305 7119 3834 |
Giải sáu |
648 452 159 |
Giải bảy |
30 18 97 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5 | | 1 | 5,8,93 | 5 | 2 | 4,92 | | 3 | 0,4,9 | 2,3,5 | 4 | 7,8 | 0,1,6,9 | 5 | 0,2,4,6 92 | 5,6 | 6 | 5,6 | 4,7,8,9 | 7 | 7,8 | 1,4,7 | 8 | 7 | 13,22,3,52 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|