Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/02/2013
XSBTR - Loại vé: K08T02
Giải ĐB
736538
Giải nhất
30089
Giải nhì
85544
Giải ba
05928
13535
Giải tư
49266
94202
13887
53998
47148
93775
64820
Giải năm
2369
Giải sáu
5803
8031
5394
Giải bảy
440
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,402,3
31 
020,8
031,5,8
4,940,4,8
3,6,75 
665,6,9
875
2,3,4,987,9
6,894,8
 
Ngày: 19/02/2013
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
020823
Giải nhất
85502
Giải nhì
76172
Giải ba
66208
44493
Giải tư
89217
01182
56688
50341
17148
96241
69801
Giải năm
8484
Giải sáu
8471
9657
6770
Giải bảy
536
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
701,2,8
0,42,5,717
0,7,823
2,936
8412,8
 51,7
36 
1,570,1,2
0,4,882,4,8
 93
 
Ngày: 19/02/2013
XSBL - Loại vé: T02K3
Giải ĐB
742668
Giải nhất
69745
Giải nhì
94630
Giải ba
25199
73413
Giải tư
10421
90920
76519
10980
90985
23421
26940
Giải năm
2481
Giải sáu
1944
6389
3533
Giải bảy
641
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5
8
0 
22,4,813,9
 20,12
1,330,3
440,1,4,5
4,850
 68
 7 
680,1,5,9
1,8,999
 
Ngày: 19/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41415
Giải nhất
38900
Giải nhì
91042
18973
Giải ba
04426
77013
69159
75715
79842
49975
Giải tư
8698
3609
2208
0102
Giải năm
9490
0190
0210
7694
8259
4168
Giải sáu
532
288
507
Giải bảy
95
40
74
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,9200,2,7,8
9
 10,3,52
0,3,42,626
1,732
7,940,22
12,7,9592
262,8
073,4,5
0,6,8,988
0,52902,4,5,8
 
Ngày: 19/02/2013
XSDLK
Giải ĐB
831366
Giải nhất
13080
Giải nhì
36958
Giải ba
70813
54045
Giải tư
62915
64352
10568
36511
54715
74239
35695
Giải năm
7563
Giải sáu
6132
9681
8774
Giải bảy
937
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,811,3,52
3,52 
1,632,7,9
745,8
12,4,952,8
663,6,8
374
4,5,680,1
395
 
Ngày: 19/02/2013
XSQNM
Giải ĐB
409519
Giải nhất
78911
Giải nhì
55636
Giải ba
55005
65096
Giải tư
50625
96756
01348
27444
07537
70811
14906
Giải năm
9319
Giải sáu
7786
4344
7997
Giải bảy
051
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6
12,5112,92
 25
 36,7
0,42442,8
0,251,6
0,3,5,8
9
6 
3,97 
486
1296,7