|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20310 |
Giải nhất |
56704 |
Giải nhì |
25713 48708 |
Giải ba |
17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
Giải tư |
9992 6388 9497 9935 |
Giải năm |
4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
Giải sáu |
317 047 773 |
Giải bảy |
38 04 50 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,3,5 | 0 | 0,43,8 | 5,8 | 1 | 03,3,7,8 | 5,9 | 2 | | 1,7 | 3 | 0,4,5,8 | 03,3,4 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 0,1,2,6 | 5,6 | 6 | 6 | 1,4,9 | 7 | 3 | 0,1,3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84075 |
Giải nhất |
03301 |
Giải nhì |
74878 95639 |
Giải ba |
54874 13551 76800 68381 23963 29158 |
Giải tư |
1295 1997 4240 0630 |
Giải năm |
6078 7053 9378 4937 2690 7998 |
Giải sáu |
853 588 195 |
Giải bảy |
64 33 06 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5,8 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 3,52,6 | 3 | 0,3,7,9 | 6,7 | 4 | 0 | 7,92 | 5 | 1,32,8 | 0 | 6 | 3,4 | 3,9 | 7 | 4,5,83 | 5,73,8,9 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 0,52,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80669 |
Giải nhất |
56271 |
Giải nhì |
52326 24540 |
Giải ba |
57726 27518 51781 79073 03615 00092 |
Giải tư |
0932 6119 1129 7138 |
Giải năm |
6636 8387 5941 3357 2563 2340 |
Giải sáu |
340 868 807 |
Giải bảy |
65 64 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 5,8,9 | 3,9 | 2 | 62,9 | 6,7,8 | 3 | 2,6,82 | 6 | 4 | 03,1 | 1,6 | 5 | 7 | 22,3 | 6 | 3,4,5,8 9 | 0,5,8 | 7 | 1,3 | 1,32,6 | 8 | 1,3,7 | 1,2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19460 |
Giải nhất |
15049 |
Giải nhì |
90056 84663 |
Giải ba |
65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
Giải tư |
2204 9891 8070 9129 |
Giải năm |
3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
Giải sáu |
613 086 398 |
Giải bảy |
16 19 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 2 | 1,5,8,9 | 1,3,6 | 3 | 2,3,4 | 0,3 | 4 | 9 | 2 | 5 | 6,8 | 1,5,8,9 | 6 | 0,3 | | 7 | 02,2,9 | 2,5,9 | 8 | 2,6,9 | 1,2,4,7 8 | 9 | 1,2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85815 |
Giải nhất |
88359 |
Giải nhì |
46633 40404 |
Giải ba |
59881 96033 81742 94345 74537 29764 |
Giải tư |
8186 5526 1223 7573 |
Giải năm |
1841 0955 1465 1981 5485 7786 |
Giải sáu |
966 321 805 |
Giải bảy |
24 43 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 2,4,82 | 1 | 5 | 4 | 2 | 1,3,4,6 | 2,32,4,7 | 3 | 32,7,8 | 0,2,6 | 4 | 1,2,3,5 | 0,1,4,5 6,8 | 5 | 5,9 | 2,6,82 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 12,5,62 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93325 |
Giải nhất |
11654 |
Giải nhì |
90664 14087 |
Giải ba |
02498 93700 55783 28627 75220 77484 |
Giải tư |
5648 3519 7883 7975 |
Giải năm |
4429 7616 3166 8108 7475 3159 |
Giải sáu |
905 854 453 |
Giải bảy |
95 77 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 6,9 | | 2 | 0,5,7,9 | 5,82 | 3 | 5 | 52,6,8 | 4 | 8 | 0,2,3,72 9 | 5 | 3,42,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2,7,8,9 | 7 | 52,7 | 0,4,9 | 8 | 32,4,7 | 1,2,5 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35200 |
Giải nhất |
56639 |
Giải nhì |
71800 06656 |
Giải ba |
97791 32466 70600 17823 69645 61785 |
Giải tư |
6405 9658 8718 4023 |
Giải năm |
4598 2825 0078 3325 7516 1499 |
Giải sáu |
488 945 809 |
Giải bảy |
77 37 12 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,9 | 9 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 32,52 | 22 | 3 | 7,9 | | 4 | 52 | 0,22,42,8 | 5 | 6,8 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 7,8 | 1,5,7,8 9 | 8 | 5,8 | 0,3,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|