|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18197 |
Giải nhất |
54709 |
Giải nhì |
88573 38396 |
Giải ba |
97893 57894 51199 35293 95324 87736 |
Giải tư |
6310 3455 3231 1064 |
Giải năm |
3733 4819 9803 7723 0551 4427 |
Giải sáu |
043 508 052 |
Giải bảy |
71 64 92 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 3,52,7 | 1 | 0,9 | 5,9 | 2 | 3,4,7 | 0,2,3,4 7,92 | 3 | 1,3,6 | 2,62,9 | 4 | 3 | 5 | 5 | 12,2,5 | 3,9 | 6 | 42 | 2,9 | 7 | 1,3 | 0 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 2,32,4,6 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97696 |
Giải nhất |
64394 |
Giải nhì |
83886 98816 |
Giải ba |
59583 49792 10919 22967 04063 10554 |
Giải tư |
1072 0601 7777 1114 |
Giải năm |
9864 9954 9108 7828 9969 1447 |
Giải sáu |
537 831 260 |
Giải bảy |
74 99 19 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 4,6,92 | 7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 1,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 7 | | 5 | 42 | 1,8,9 | 6 | 0,3,4,7 9 | 3,4,6,7 | 7 | 2,4,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6 | 12,6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61511 |
Giải nhất |
51994 |
Giải nhì |
11845 98518 |
Giải ba |
28051 80686 10387 51988 65281 86831 |
Giải tư |
8687 9641 6700 0688 |
Giải năm |
1902 0151 2089 2982 5380 0905 |
Giải sáu |
049 755 104 |
Giải bảy |
39 02 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,22,4,5 | 1,3,4,52 8 | 1 | 1,8 | 02,8 | 2 | | | 3 | 1,4,9 | 0,3,9 | 4 | 1,5,9 | 0,4,5 | 5 | 12,5 | 8,9 | 6 | | 82 | 7 | | 1,82 | 8 | 0,1,2,6 72,82,9 | 3,4,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96027 |
Giải nhất |
43003 |
Giải nhì |
88186 28228 |
Giải ba |
46122 70002 91421 17793 66044 05224 |
Giải tư |
9620 8485 6629 5406 |
Giải năm |
4700 1659 0767 1372 4535 3790 |
Giải sáu |
554 829 690 |
Giải bảy |
46 65 88 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,2,3,6 | 2 | 1 | | 0,2,7 | 2 | 0,1,2,4 7,8,92 | 0,9 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 4,6 | 3,6,7,8 | 5 | 4,9 | 0,4,8 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2,5 | 2,8 | 8 | 5,6,8 | 22,5 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77368 |
Giải nhất |
59920 |
Giải nhì |
54263 71513 |
Giải ba |
39458 28641 49675 10829 02621 47186 |
Giải tư |
1492 6708 2364 2138 |
Giải năm |
2742 2419 1626 6010 0935 5752 |
Giải sáu |
724 788 440 |
Giải bảy |
83 09 43 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8,9 | 2,4 | 1 | 0,3,9 | 4,5,9 | 2 | 0,1,4,6 9 | 1,4,6,8 | 3 | 5,8 | 2,6 | 4 | 0,1,2,3 | 3,7 | 5 | 2,8 | 2,8 | 6 | 3,4,8 | 8 | 7 | 5 | 0,3,5,6 8 | 8 | 3,6,7,8 | 0,1,2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09163 |
Giải nhất |
67401 |
Giải nhì |
65245 60852 |
Giải ba |
20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
Giải tư |
2774 7641 9068 0094 |
Giải năm |
5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
Giải sáu |
894 184 233 |
Giải bảy |
54 04 12 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1,2,4,5 | 2 | 2,8 | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 0,5,7,8 93 | 4 | 1,2,5 | 4,7 | 5 | 2,4,6,8 | 5,8 | 6 | 3,8 | 3,92 | 7 | 3,4,5 | 2,5,6,8 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 43,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23906 |
Giải nhất |
56548 |
Giải nhì |
34285 67502 |
Giải ba |
47484 79058 88852 59003 89979 64115 |
Giải tư |
2450 7121 8447 9916 |
Giải năm |
5953 9019 6521 7708 6977 4949 |
Giải sáu |
230 150 441 |
Giải bảy |
60 56 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,6 | 0 | 2,3,6,8 | 22,4 | 1 | 5,6,9 | 0,5 | 2 | 0,12,5 | 0,5 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1,7,8,9 | 1,2,8 | 5 | 02,2,3,6 8 | 0,1,5 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 7,9 | 0,4,5 | 8 | 4,5 | 1,4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|