|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38906 |
Giải nhất |
52005 |
Giải nhì |
65459 01048 |
Giải ba |
32646 80471 88744 97733 16075 29951 |
Giải tư |
6058 4922 3310 2424 |
Giải năm |
3602 3740 8725 2217 2387 4150 |
Giải sáu |
038 353 229 |
Giải bảy |
87 68 11 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,5,6 | 1,5,7 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,4,5,9 | 32,5 | 3 | 32,8 | 2,4 | 4 | 0,4,6,8 | 0,2,7 | 5 | 0,1,3,8 9 | 0,4 | 6 | 8 | 1,82 | 7 | 1,5 | 3,4,5,6 | 8 | 72 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66317 |
Giải nhất |
39321 |
Giải nhì |
34810 95196 |
Giải ba |
17476 56727 91831 76461 42908 36480 |
Giải tư |
4958 7064 6359 5578 |
Giải năm |
3174 9479 2878 0058 0411 2045 |
Giải sáu |
667 553 260 |
Giải bảy |
32 31 76 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 1,2,32,6 | 1 | 0,1,7,8 | 3 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 12,2 | 6,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,82,9 | 72,9 | 6 | 0,1,4,7 | 1,2,6 | 7 | 4,62,82,9 | 0,1,52,72 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22865 |
Giải nhất |
57337 |
Giải nhì |
95250 89285 |
Giải ba |
77857 68069 70857 92461 99488 74405 |
Giải tư |
4142 7061 6834 7918 |
Giải năm |
7703 4372 3483 9397 9090 2835 |
Giải sáu |
150 637 211 |
Giải bảy |
43 09 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 3,5,9 | 1,62 | 1 | 1,8 | 42,7 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 4,5,72 | 3 | 4 | 22,3 | 0,3,6,8 9 | 5 | 02,72 | | 6 | 12,5,9 | 32,52,9 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 3,5,8 | 0,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69822 |
Giải nhất |
01404 |
Giải nhì |
27184 83395 |
Giải ba |
00514 12559 85045 88674 74771 67583 |
Giải tư |
4867 4908 7167 6346 |
Giải năm |
3358 6683 0776 1174 8975 9847 |
Giải sáu |
641 785 407 |
Giải bảy |
38 43 19 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7,8 | 4,7 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 2 | 4,82 | 3 | 8 | 0,1,72,8 | 4 | 1,3,5,6 7 | 4,7,8,9 | 5 | 8,9 | 4,7 | 6 | 72 | 0,4,62 | 7 | 0,1,42,5 6 | 0,3,5 | 8 | 32,4,5 | 1,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04315 |
Giải nhất |
78490 |
Giải nhì |
33267 51958 |
Giải ba |
77363 04152 04254 32774 26461 39576 |
Giải tư |
7185 3819 1939 6336 |
Giải năm |
9804 6006 4892 1174 6703 2958 |
Giải sáu |
017 383 225 |
Giải bảy |
47 85 56 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,6 | 6 | 1 | 5,7,9 | 5,9 | 2 | 5 | 0,6,8 | 3 | 6,9 | 0,5,72 | 4 | 7 | 1,2,5,82 | 5 | 2,4,5,6 82 | 0,3,5,7 | 6 | 1,3,7 | 1,4,6 | 7 | 42,6 | 52 | 8 | 3,52 | 1,3 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91840 |
Giải nhất |
33292 |
Giải nhì |
18855 44817 |
Giải ba |
65963 36748 42968 98788 62369 37381 |
Giải tư |
5802 3217 5697 5812 |
Giải năm |
2861 7896 1129 4790 2593 3809 |
Giải sáu |
186 578 274 |
Giải bảy |
10 66 63 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,9 | 6,8 | 1 | 0,2,72 | 0,1,9 | 2 | 9 | 62,9 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 4,5 | 6,8,9 | 6 | 1,32,6,8 9 | 12,9 | 7 | 4,8 | 4,6,7,8 | 8 | 1,6,8 | 0,2,6 | 9 | 0,2,3,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14734 |
Giải nhất |
54408 |
Giải nhì |
52334 22491 |
Giải ba |
11357 90669 61155 69851 79299 58485 |
Giải tư |
7357 4814 1325 8245 |
Giải năm |
7586 6543 9077 0522 0734 9636 |
Giải sáu |
812 339 943 |
Giải bảy |
21 38 93 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,5,9 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 1,2,5 | 42,9 | 3 | 43,6,8,9 | 1,33 | 4 | 32,5 | 2,4,5,8 | 5 | 1,5,72 | 3,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 7 | 0,3,8 | 8 | 5,6,8 | 3,6,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|