|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61775 |
Giải nhất |
60134 |
Giải nhì |
66472 26254 |
Giải ba |
21215 35377 77765 95438 22542 98900 |
Giải tư |
9755 6378 7265 6060 |
Giải năm |
8472 7124 1606 9292 5950 4278 |
Giải sáu |
094 429 537 |
Giải bảy |
98 49 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 1,5 | 4,72,9 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 4,7,8 | 2,3,5,9 | 4 | 2,9 | 1,5,62,7 | 5 | 0,4,5 | 0 | 6 | 0,3,52 | 3,7 | 7 | 22,5,7,82 | 3,72,9 | 8 | | 2,4 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38837 |
Giải nhất |
88779 |
Giải nhì |
25597 66005 |
Giải ba |
68475 11799 62666 71078 86201 83048 |
Giải tư |
7187 1460 1687 6709 |
Giải năm |
4563 1717 4323 0738 8393 4131 |
Giải sáu |
147 633 853 |
Giải bảy |
78 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,5,9 | 0,3,4 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,3,5,6 9 | 3 | 1,3,7,82 | | 4 | 1,7,8 | 0,7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,3,6 | 1,3,4,82 9 | 7 | 5,82,9 | 32,4,72 | 8 | 72 | 0,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72199 |
Giải nhất |
06310 |
Giải nhì |
39908 96066 |
Giải ba |
00162 10377 47089 25808 70023 10923 |
Giải tư |
4009 9728 6716 9042 |
Giải năm |
7428 5219 6324 9764 1164 1977 |
Giải sáu |
554 436 982 |
Giải bảy |
18 84 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 82,9 | | 1 | 0,6,8,9 | 4,6,8 | 2 | 32,4,82 | 22,5 | 3 | 6 | 2,5,62,8 | 4 | 2 | | 5 | 3,4 | 1,3,6,7 | 6 | 2,42,6 | 72 | 7 | 6,72 | 02,1,22 | 8 | 2,4,9 | 0,1,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63783 |
Giải nhất |
80354 |
Giải nhì |
05668 54271 |
Giải ba |
68171 76811 06915 75313 34527 77477 |
Giải tư |
4677 1597 0498 6917 |
Giải năm |
5642 2291 7382 5514 2307 6655 |
Giải sáu |
979 935 496 |
Giải bảy |
58 16 19 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,72,9 | 1 | 1,3,4,5 6,7,9 | 4,8,9 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 1,3,5 | 5 | 4,5,8 | 1,9 | 6 | 8 | 0,1,2,72 9 | 7 | 12,72,9 | 5,6,9 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25905 |
Giải nhất |
38132 |
Giải nhì |
89143 09938 |
Giải ba |
54816 71890 95041 37224 45254 79919 |
Giải tư |
1509 5408 7419 7964 |
Giải năm |
9723 9056 3021 7124 0656 7193 |
Giải sáu |
150 618 396 |
Giải bảy |
07 44 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,7,8,9 | 2,4 | 1 | 6,8,92 | 3 | 2 | 1,3,42 | 2,4,9 | 3 | 2,8 | 22,4,5,6 | 4 | 1,3,4 | 0,9 | 5 | 0,4,62,9 | 1,52,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0,1,3 | 8 | | 0,12,5 | 9 | 0,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61061 |
Giải nhất |
36173 |
Giải nhì |
07212 70577 |
Giải ba |
18085 08078 75365 16153 34764 54388 |
Giải tư |
5666 7758 6833 9064 |
Giải năm |
6892 2750 6270 6172 0336 7367 |
Giải sáu |
676 042 491 |
Giải bảy |
20 52 53 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | | 6,9 | 1 | 2 | 1,2,4,5 7,9 | 2 | 0,2 | 3,52,7 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2 | 6,8 | 5 | 0,2,32,8 | 3,6,7 | 6 | 1,42,5,6 7 | 6,7 | 7 | 0,2,3,6 7,8 | 5,7,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25426 |
Giải nhất |
09299 |
Giải nhì |
52959 17415 |
Giải ba |
42228 52585 99522 43344 70847 76363 |
Giải tư |
3133 0112 4414 8545 |
Giải năm |
5643 3881 2318 9600 3633 9368 |
Giải sáu |
567 382 185 |
Giải bảy |
65 00 86 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 8 | 1 | 2,4,5,8 | 1,2,8 | 2 | 2,6,8 | 32,4,6 | 3 | 32,9 | 1,4 | 4 | 3,4,5,7 | 1,4,6,82 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 3,5,7,8 | 4,6 | 7 | | 1,2,6 | 8 | 1,2,52,6 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|