Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/04/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/04/2013
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
968778
Giải nhất
81225
Giải nhì
77116
Giải ba
06536
90681
Giải tư
15966
60196
81908
00281
95456
41463
07296
Giải năm
5301
Giải sáu
1079
6251
0724
Giải bảy
860
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,601,8
0,5,8216
 24,5
636
240
251,6
1,3,5,6
92
60,3,6
 78,9
0,7812
7962
 
Ngày: 10/04/2013
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
470329
Giải nhất
80142
Giải nhì
55116
Giải ba
38625
71963
Giải tư
81192
14560
71863
85354
88096
52356
93313
Giải năm
5968
Giải sáu
0866
0200
6415
Giải bảy
005
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,5
 13,5,6
4,925,9
1,623 
542
0,1,254,6
1,5,6,960,32,6,8
 70
68 
292,6
 
Ngày: 10/04/2013
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
244882
Giải nhất
64702
Giải nhì
82013
Giải ba
78389
98837
Giải tư
39093
52200
53019
77516
95296
95053
56141
Giải năm
3546
Giải sáu
9617
6422
6368
Giải bảy
532
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
000,2
413,6,7,9
0,2,3,4
8
22
1,5,932,7
 41,2,6
 53
1,4,968
1,37 
682,9
1,893,6
 
Ngày: 10/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00350
Giải nhất
34936
Giải nhì
69789
28832
Giải ba
42597
24477
34288
55851
01358
83260
Giải tư
6435
3925
1827
5326
Giải năm
4858
8239
9318
6937
8835
0019
Giải sáu
987
261
823
Giải bảy
46
35
17
09
ChụcSốĐ.Vị
5,609
5,617,8,9
323,5,6,7
232,53,6,7
9
 46
2,3350,1,82
2,3,460,1
1,2,3,7
8,9
77
1,52,887,8,9
0,1,3,897
 
Ngày: 10/04/2013
XSDNG
Giải ĐB
142279
Giải nhất
70880
Giải nhì
32253
Giải ba
36067
24312
Giải tư
08203
52579
51072
79342
77316
74199
97216
Giải năm
3021
Giải sáu
3835
7156
3720
Giải bảy
800
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,3
212,62
1,4,720,1
0,535
 42
353,6
12,567,9
672,92
 80
6,72,999
 
Ngày: 10/04/2013
XSKH
Giải ĐB
627698
Giải nhất
02428
Giải nhì
79669
Giải ba
38167
05054
Giải tư
88987
98909
63426
04215
32206
97677
87122
Giải năm
2998
Giải sáu
1284
4504
1856
Giải bảy
823
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,9
 15
2,822,3,6,8
23 
0,5,84 
154,6
0,2,567,9
6,7,877
2,9282,4,7
0,6982