|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59317 |
Giải nhất |
37356 |
Giải nhì |
07404 04958 |
Giải ba |
80905 61360 62893 03655 86441 45070 |
Giải tư |
1038 5184 6817 1636 |
Giải năm |
7225 7668 3683 7234 7480 3874 |
Giải sáu |
816 782 292 |
Giải bảy |
85 04 17 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,82 | 0 | 42,5 | 4 | 1 | 6,73 | 8,9 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 4,6,8 | 02,3,7,8 | 4 | 1 | 0,2,5,8 | 5 | 5,6,8 | 1,3,5 | 6 | 0,8 | 13 | 7 | 0,4 | 3,5,6 | 8 | 02,2,3,4 5 | | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45306 |
Giải nhất |
24155 |
Giải nhì |
52250 69367 |
Giải ba |
23198 50935 27465 37063 75952 26617 |
Giải tư |
0404 9617 2552 5160 |
Giải năm |
7543 4907 2910 2637 4401 2176 |
Giải sáu |
337 100 714 |
Giải bảy |
59 50 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,6 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 0,4,72 | 52 | 2 | | 4,62 | 3 | 5,72 | 0,1,6 | 4 | 3 | 3,5,6 | 5 | 02,22,5,9 | 0,7 | 6 | 0,32,4,5 7 | 0,12,32,6 | 7 | 6 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30078 |
Giải nhất |
83774 |
Giải nhì |
05630 12657 |
Giải ba |
23200 82407 61719 61352 25778 77229 |
Giải tư |
8809 3354 9738 4785 |
Giải năm |
5438 5401 4626 3407 0623 5121 |
Giải sáu |
239 289 221 |
Giải bảy |
83 88 27 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,72,9 | 0,22 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 12,3,6,7 9 | 2,8 | 3 | 0,82,9 | 5,7 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,7 | 2 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 4,82 | 32,72,8 | 8 | 2,3,5,8 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87007 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
50588 00093 |
Giải ba |
44360 30444 03429 91687 90442 13616 |
Giải tư |
6610 0530 2783 0948 |
Giải năm |
1462 7088 6449 2035 1450 1188 |
Giải sáu |
846 961 222 |
Giải bảy |
98 23 37 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3,9 | 2,8,9 | 3 | 0,5,7 | 4,6 | 4 | 2,4,6,82 9 | 3 | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 0,1,2,4 | 0,3,8 | 7 | | 42,83,9 | 8 | 3,7,83 | 2,4 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99806 |
Giải nhất |
18993 |
Giải nhì |
17082 54546 |
Giải ba |
39364 18724 96428 62668 80116 23171 |
Giải tư |
2547 3457 7669 2097 |
Giải năm |
9719 5609 4534 6041 7005 0177 |
Giải sáu |
060 698 372 |
Giải bảy |
25 39 86 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6,9 | 4,7 | 1 | 6,9 | 4,7,8 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | 4,9 | 2,3,6 | 4 | 1,2,6,7 | 0,2 | 5 | 7 | 0,1,4,8 | 6 | 0,4,8,9 | 4,5,7,9 | 7 | 1,2,7 | 2,6,9 | 8 | 2,6 | 0,1,3,6 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93318 |
Giải nhất |
39640 |
Giải nhì |
94235 40346 |
Giải ba |
74637 04900 93612 78418 44810 13753 |
Giải tư |
9112 9325 1743 4567 |
Giải năm |
9575 3807 1665 3004 9474 0487 |
Giải sáu |
173 106 309 |
Giải bảy |
71 53 02 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,4,6 7,9 | 7 | 1 | 0,22,82 | 0,12 | 2 | 5 | 4,52,7 | 3 | 5,7 | 0,7 | 4 | 0,3,6 | 2,3,6,7 | 5 | 32 | 0,4 | 6 | 5,72 | 0,3,62,8 | 7 | 1,3,4,5 | 12 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74710 |
Giải nhất |
41160 |
Giải nhì |
67447 98457 |
Giải ba |
39929 09365 79467 60657 93961 43952 |
Giải tư |
9597 5377 5902 1471 |
Giải năm |
0769 0613 5102 7559 6747 2458 |
Giải sáu |
701 704 019 |
Giải bảy |
13 02 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,23,4 | 0,1,6,7 | 1 | 0,1,32,9 | 03,5,6 | 2 | 9 | 12 | 3 | | 0 | 4 | 72 | 6 | 5 | 2,72,8,9 | | 6 | 0,1,2,5 7,9 | 42,52,6,7 9 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1,2,5,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|