|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47421 |
Giải nhất |
86669 |
Giải nhì |
19194 94039 |
Giải ba |
39678 51388 98716 51871 99432 44993 |
Giải tư |
5764 9393 8016 0194 |
Giải năm |
6457 1914 8413 8930 1904 0220 |
Giải sáu |
262 991 874 |
Giải bảy |
93 52 67 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 2,7,9 | 1 | 3,4,62 | 3,5,6,9 | 2 | 0,1 | 1,93 | 3 | 0,2,9 | 0,1,6,7 92 | 4 | | | 5 | 2,7 | 12 | 6 | 2,4,7,9 | 5,6 | 7 | 1,4,8 | 7,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | 1,2,33,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61113 |
Giải nhất |
93894 |
Giải nhì |
28576 45040 |
Giải ba |
37840 52533 18111 61645 45382 05286 |
Giải tư |
4653 0533 2569 3810 |
Giải năm |
2784 4622 3411 3312 7632 4190 |
Giải sáu |
765 847 125 |
Giải bảy |
91 76 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 12,9 | 1 | 0,12,2,3 | 1,22,3,8 | 2 | 22,5 | 1,32,5 | 3 | 2,32 | 8,9 | 4 | 02,5,7 | 2,4,6 | 5 | 3 | 72,82 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 62 | | 8 | 2,4,62 | 6 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84144 |
Giải nhất |
27822 |
Giải nhì |
49665 69042 |
Giải ba |
93729 31374 69851 40127 64599 15651 |
Giải tư |
9297 3993 6760 8377 |
Giải năm |
2765 6900 4637 7338 0590 9397 |
Giải sáu |
761 395 173 |
Giải bảy |
12 90 60 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,92 | 0 | 0 | 52,6 | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,7,9 | 7,9 | 3 | 7,8 | 1,4,7 | 4 | 2,4 | 62,9 | 5 | 12 | | 6 | 02,1,52 | 2,3,7,92 | 7 | 3,4,7 | 3 | 8 | | 2,9 | 9 | 02,3,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29621 |
Giải nhất |
75456 |
Giải nhì |
90221 42534 |
Giải ba |
00796 10088 48158 85050 12873 82062 |
Giải tư |
1167 4223 3113 0038 |
Giải năm |
8539 6829 9394 1865 4613 4731 |
Giải sáu |
039 431 615 |
Giải bảy |
70 86 11 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 1,22,32 | 1 | 1,32,5 | 6 | 2 | 12,3,9 | 12,2,7 | 3 | 12,4,8,92 | 3,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,6,8 | 5,8,9 | 6 | 2,5,7 | 6,8 | 7 | 0,3 | 3,5,8 | 8 | 6,7,8 | 2,32 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78309 |
Giải nhất |
20592 |
Giải nhì |
44098 93709 |
Giải ba |
42530 58975 00868 78892 40307 22866 |
Giải tư |
2993 4678 5746 7456 |
Giải năm |
6603 9768 4993 6146 7883 0887 |
Giải sáu |
587 929 900 |
Giải bảy |
62 00 18 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,3,7,92 | | 1 | 8 | 6,92 | 2 | 9 | 0,7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 62 | 7 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 2,6,82 | 0,82 | 7 | 3,5,8 | 1,62,7,9 | 8 | 3,72 | 02,2 | 9 | 22,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55471 |
Giải nhất |
86847 |
Giải nhì |
25209 32775 |
Giải ba |
62661 25538 90804 77841 38036 90555 |
Giải tư |
7746 1522 2385 6017 |
Giải năm |
2412 1581 1736 5566 1492 6816 |
Giải sáu |
007 468 904 |
Giải bảy |
95 15 39 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7,9 | 4,6,7,8 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,9 | 2 | 2 | | 3 | 62,8,9 | 02 | 4 | 1,6,7 | 1,5,7,8 9 | 5 | 5 | 1,32,4,6 | 6 | 1,6,8 | 0,1,4 | 7 | 1,5 | 3,6 | 8 | 1,5,9 | 0,3,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12856 |
Giải nhất |
16076 |
Giải nhì |
49931 30403 |
Giải ba |
18632 09674 11994 11954 04210 75410 |
Giải tư |
3039 8695 9380 3792 |
Giải năm |
0524 9163 7080 5884 0511 2691 |
Giải sáu |
914 879 330 |
Giải bảy |
10 16 54 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,82 | 0 | 3 | 1,3,9 | 1 | 03,1,4,6 | 3,9 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 0,1,2,6 9 | 1,2,52,7 8,9 | 4 | | 9 | 5 | 42,6 | 1,3,5,7 | 6 | 3 | | 7 | 4,6,9 | | 8 | 02,4 | 3,7 | 9 | 1,2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|