|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89406 |
Giải nhất |
97010 |
Giải nhì |
67475 23380 |
Giải ba |
70937 82996 57591 50732 11963 75416 |
Giải tư |
6192 9157 1101 6129 |
Giải năm |
9854 8732 9411 1930 1483 6086 |
Giải sáu |
184 895 911 |
Giải bảy |
76 83 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,6 | 0,12,9 | 1 | 0,12,6 | 32,9 | 2 | 9 | 6,82 | 3 | 0,22,7 | 5,8 | 4 | | 7,92 | 5 | 4,7 | 0,1,7,8 9 | 6 | 3,9 | 3,5 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,32,4,6 | 2,6 | 9 | 1,2,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76353 |
Giải nhất |
53525 |
Giải nhì |
24625 50422 |
Giải ba |
12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
Giải tư |
1976 3722 0752 0703 |
Giải năm |
9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
Giải sáu |
486 493 868 |
Giải bảy |
76 85 96 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 2 | 1,23,5 | 2 | 23,52 | 0,5,8,9 | 3 | 5,6,8 | 0 | 4 | | 22,3,82 | 5 | 2,3,7 | 3,72,8,9 | 6 | 0,8 | 5,9 | 7 | 62 | 3,6 | 8 | 3,52,6 | | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48625 |
Giải nhất |
72990 |
Giải nhì |
76193 83959 |
Giải ba |
43644 63123 18142 80228 29500 69838 |
Giải tư |
6082 6602 7459 6199 |
Giải năm |
0835 7516 3230 7253 1163 9860 |
Giải sáu |
590 005 654 |
Giải bảy |
50 25 30 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5,6 92 | 0 | 0,2,5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 2 | 3,52,8 | 2,5,6,9 | 3 | 02,5,8 | 4,5 | 4 | 2,4 | 0,22,3,7 | 5 | 0,3,4,92 | 1 | 6 | 0,3 | | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 2 | 52,9 | 9 | 02,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10604 |
Giải nhất |
20710 |
Giải nhì |
64903 13489 |
Giải ba |
68953 64742 16972 00597 86384 51530 |
Giải tư |
3163 2390 4077 6870 |
Giải năm |
5970 6241 7675 7375 6236 4257 |
Giải sáu |
446 302 443 |
Giải bảy |
43 12 08 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,72,9 | 0 | 2,3,4,8 | 4 | 1 | 0,2 | 0,1,4,6 7 | 2 | | 0,42,5,6 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 1,2,32,6 | 72 | 5 | 3,7 | 3,4 | 6 | 2,3 | 5,7,9 | 7 | 02,2,52,7 | 0 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75059 |
Giải nhất |
92090 |
Giải nhì |
85505 32094 |
Giải ba |
42481 91850 53706 27700 99510 60600 |
Giải tư |
5312 7057 1632 3320 |
Giải năm |
3098 6371 0192 0719 0114 4118 |
Giải sáu |
575 567 922 |
Giải bảy |
52 21 22 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 6,9 | 0 | 02,5,6 | 2,7,8 | 1 | 0,2,4,8 9 | 1,22,3,5 9 | 2 | 0,1,22 | | 3 | 2 | 1,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 0,2,7,9 | 0 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 1,9 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 0,2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49391 |
Giải nhất |
33628 |
Giải nhì |
99535 06721 |
Giải ba |
57614 29236 70889 50302 36236 26005 |
Giải tư |
4842 3451 4154 4662 |
Giải năm |
3959 2530 4426 3005 9586 5320 |
Giải sáu |
461 629 823 |
Giải bảy |
94 61 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,52 | 2,5,62,9 | 1 | 4 | 0,4,6 | 2 | 0,1,3,6 8,9 | 2,7 | 3 | 0,5,62 | 1,5,9 | 4 | 2 | 02,3 | 5 | 1,4,9 | 2,32,8 | 6 | 12,2 | | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 6,9 | 2,5,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61124 |
Giải nhất |
90105 |
Giải nhì |
08482 90302 |
Giải ba |
26397 93137 08052 55742 69918 70397 |
Giải tư |
7984 7923 9460 4835 |
Giải năm |
7766 0101 7448 8544 2849 9896 |
Giải sáu |
184 387 883 |
Giải bảy |
02 37 32 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5 | 0 | 1 | 8 | 02,3,4,5 8 | 2 | 3,4 | 2,82 | 3 | 2,5,72 | 2,4,82 | 4 | 2,4,8,9 | 0,3 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 0,6 | 32,8,92 | 7 | | 1,4 | 8 | 2,32,42,7 | 4 | 9 | 6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|