|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32135 |
Giải nhất |
96988 |
Giải nhì |
25659 35300 |
Giải ba |
10448 15045 78958 38361 46326 86984 |
Giải tư |
2711 6823 1552 1508 |
Giải năm |
0953 9989 6600 6754 2446 5187 |
Giải sáu |
257 109 843 |
Giải bảy |
42 54 69 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8,9 | 1,6 | 1 | 1,3 | 4,5 | 2 | 3,6 | 1,2,4,5 | 3 | 5 | 52,8 | 4 | 2,3,5,6 8 | 3,4 | 5 | 2,3,42,7 8,9 | 2,4 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | | 0,4,5,8 | 8 | 4,7,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56703 |
Giải nhất |
16222 |
Giải nhì |
37333 33348 |
Giải ba |
87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
Giải tư |
8243 4464 9817 1098 |
Giải năm |
0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
Giải sáu |
838 045 687 |
Giải bảy |
90 25 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | 7,8,9 | 22,4,5 | 2 | 22,5 | 0,3,4 | 3 | 3,8 | 5,6,8,9 | 4 | 1,2,3,5 8 | 2,4,6,8 9 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 4,5 | 1,8 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 8 | 4,5,7 | 1 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00571 |
Giải nhất |
78610 |
Giải nhì |
62195 51761 |
Giải ba |
92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
Giải tư |
7805 7465 3919 5461 |
Giải năm |
3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
Giải sáu |
479 035 033 |
Giải bảy |
60 80 24 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 52 | 3,62,7 | 1 | 0,52,92 | | 2 | 4,8 | 3 | 3 | 1,3,52 | 2,9 | 4 | | 02,12,32,6 8,9 | 5 | | 6,8 | 6 | 0,12,5,6 | 7 | 7 | 1,7,9 | 2,9 | 8 | 0,5,6 | 12,7 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10215 |
Giải nhất |
34792 |
Giải nhì |
30515 91194 |
Giải ba |
84676 72305 88107 74039 91072 85451 |
Giải tư |
3984 7387 3606 0802 |
Giải năm |
1133 3510 8088 7837 3027 9907 |
Giải sáu |
122 642 227 |
Giải bảy |
08 51 62 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,6,72 8 | 52 | 1 | 0,52 | 0,2,4,6 7,9 | 2 | 2,72 | 3 | 3 | 3,7,9 | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 0,12 | 5 | 12 | 0,7 | 6 | 2 | 02,22,3,8 | 7 | 2,6 | 0,8 | 8 | 4,7,8 | 3 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73595 |
Giải nhất |
50056 |
Giải nhì |
31992 42284 |
Giải ba |
94292 49670 18560 78441 31650 98992 |
Giải tư |
8159 6976 6243 9659 |
Giải năm |
2263 8343 2906 3859 7697 0749 |
Giải sáu |
298 280 297 |
Giải bảy |
02 97 56 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | | 0,93 | 2 | | 42,6,9 | 3 | | 8 | 4 | 1,32,9 | 9 | 5 | 0,62,93 | 0,52,7 | 6 | 0,3 | 93 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 0,4 | 4,53 | 9 | 23,3,5,73 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63197 |
Giải nhất |
89794 |
Giải nhì |
68452 13214 |
Giải ba |
77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
Giải tư |
8706 7424 2927 5364 |
Giải năm |
9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
Giải sáu |
115 887 490 |
Giải bảy |
80 06 37 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,62 | 3,7 | 1 | 4,5 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | 1,7 | 1,2,4,6 7,8,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 2 | 02 | 6 | 4,7,9 | 2,3,6,8 9 | 7 | 1,4 | | 8 | 0,2,4,5 7 | 6 | 9 | 0,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18234 |
Giải nhất |
86216 |
Giải nhì |
91043 04016 |
Giải ba |
47386 87445 04428 87273 12804 57263 |
Giải tư |
3481 6351 4294 8709 |
Giải năm |
6224 9136 7043 7712 4463 6229 |
Giải sáu |
667 307 672 |
Giải bảy |
93 94 98 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 5,8 | 1 | 2,62 | 1,72 | 2 | 4,8,9 | 42,62,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3,92 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 1 | 12,3,8 | 6 | 32,7 | 0,6 | 7 | 22,3 | 2,9 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 3,42,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|