|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49932 |
Giải nhất |
61151 |
Giải nhì |
16380 77017 |
Giải ba |
29858 79349 12806 37523 23335 37897 |
Giải tư |
2580 8030 8555 3272 |
Giải năm |
3748 4719 5241 2623 0494 0262 |
Giải sáu |
414 863 037 |
Giải bảy |
59 29 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 4,7,9 | 3,6,7 | 2 | 32,9 | 22,6 | 3 | 0,2,5,7 | 1,9 | 4 | 1,6,8,9 | 3,5 | 5 | 1,5,8,9 | 0,4 | 6 | 2,3 | 1,3,9 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 02 | 1,2,4,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94322 |
Giải nhất |
32620 |
Giải nhì |
42628 33257 |
Giải ba |
95738 21653 59426 89904 14628 54274 |
Giải tư |
3486 8781 7564 2757 |
Giải năm |
3631 0575 1412 2713 4592 1515 |
Giải sáu |
517 196 880 |
Giải bảy |
17 76 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 2,3,7,8 | 1 | 2,3,5,72 | 1,2,9 | 2 | 0,1,2,6 82 | 1,5 | 3 | 1,8 | 0,6,7 | 4 | | 1,7 | 5 | 3,72 | 2,7,8,9 | 6 | 4 | 12,52 | 7 | 1,4,5,6 | 22,3 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53676 |
Giải nhất |
17474 |
Giải nhì |
93825 69886 |
Giải ba |
12245 32124 33194 99386 27065 49507 |
Giải tư |
4467 3365 1191 1994 |
Giải năm |
8487 7153 9626 4502 4930 1208 |
Giải sáu |
309 704 667 |
Giải bảy |
22 11 71 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1,7,9 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 2,4,5,6 | 5 | 3 | 0 | 0,2,7,92 | 4 | 5 | 2,4,62 | 5 | 3 | 2,7,82 | 6 | 52,72 | 0,62,8 | 7 | 1,4,6 | 0 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49375 |
Giải nhất |
41375 |
Giải nhì |
49407 26085 |
Giải ba |
18117 86464 06502 73700 91430 40430 |
Giải tư |
8986 5257 9571 8697 |
Giải năm |
5467 4337 6379 7306 3172 5025 |
Giải sáu |
565 117 674 |
Giải bảy |
17 03 50 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0,2,3,6 7 | 3,7 | 1 | 73 | 0,7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 02,1,7 | 6,7 | 4 | | 2,6,72,8 | 5 | 0,7 | 0,8 | 6 | 4,5,7 | 0,13,3,5 6,9 | 7 | 1,2,4,52 9 | | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90085 |
Giải nhất |
78796 |
Giải nhì |
99356 03578 |
Giải ba |
90709 41972 49158 08054 09664 29625 |
Giải tư |
5330 9915 8000 6622 |
Giải năm |
5453 8372 3979 3754 0350 0641 |
Giải sáu |
537 067 898 |
Giải bảy |
51 65 31 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,9 | 3,4,5 | 1 | 0,5 | 2,72 | 2 | 2,5 | 5 | 3 | 0,1,7 | 52,6 | 4 | 1 | 1,2,6,8 | 5 | 0,1,3,42 6,8 | 5,9 | 6 | 4,5,7 | 3,6 | 7 | 22,8,9 | 5,7,9 | 8 | 5 | 0,7 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
35891 |
Giải nhì |
98498 02981 |
Giải ba |
78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
Giải tư |
9112 7240 1935 6925 |
Giải năm |
9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
Giải sáu |
171 719 518 |
Giải bảy |
39 73 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8 | 7,8,9 | 1 | 22,5,8,9 | 12,22 | 2 | 22,3,5,6 | 2,7 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3 | 4 | 0 | 1,2,3 | 5 | 92 | 2 | 6 | | 0,3 | 7 | 1,3,9 | 0,1,3,9 | 8 | 1,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15241 |
Giải nhất |
95542 |
Giải nhì |
07274 60342 |
Giải ba |
80494 00330 56946 02754 63898 08360 |
Giải tư |
8448 1386 4753 0584 |
Giải năm |
8847 5314 1137 1314 4041 7076 |
Giải sáu |
451 223 467 |
Giải bảy |
65 76 03 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 42,5 | 1 | 42 | 42 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 0,7 | 12,5,7,8 9 | 4 | 12,22,6,7 8 | 6 | 5 | 1,3,4 | 4,72,8 | 6 | 0,5,7 | 3,4,6 | 7 | 4,62 | 4,92 | 8 | 4,6 | | 9 | 4,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|