|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57055 |
Giải nhất |
97050 |
Giải nhì |
78821 33120 |
Giải ba |
62800 69276 90514 65831 67687 23103 |
Giải tư |
7043 0657 6837 1130 |
Giải năm |
8499 5207 7571 9615 8038 3165 |
Giải sáu |
708 531 501 |
Giải bảy |
33 91 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,1,3,7 8 | 0,2,32,7 9 | 1 | 4,5 | | 2 | 0,1 | 0,3,4 | 3 | 0,12,3,7 8 | 1,4 | 4 | 3,4 | 1,5,6 | 5 | 0,5,6,7 | 5,7 | 6 | 5 | 0,3,5,8 | 7 | 1,6 | 0,3 | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42534 |
Giải nhất |
54742 |
Giải nhì |
66286 33172 |
Giải ba |
33499 93616 35181 47409 72434 07599 |
Giải tư |
6191 9863 6324 0364 |
Giải năm |
9118 1950 6742 9060 9552 3414 |
Giải sáu |
197 878 921 |
Giải bảy |
26 84 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 2,8,9 | 1 | 4,6,8 | 42,5,7 | 2 | 1,4,6 | 6 | 3 | 42 | 1,2,32,6 8 | 4 | 22 | | 5 | 0,2 | 1,2,7,8 | 6 | 0,3,4 | 92 | 7 | 2,6,8 | 1,7 | 8 | 1,4,6 | 0,92 | 9 | 1,72,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29160 |
Giải nhất |
45953 |
Giải nhì |
90599 18611 |
Giải ba |
40175 68943 80881 71402 95769 58450 |
Giải tư |
0115 9224 1102 6307 |
Giải năm |
1034 8179 8168 0588 1069 6759 |
Giải sáu |
111 368 541 |
Giải bảy |
78 11 33 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 22,7 | 13,4,8 | 1 | 13,5 | 02 | 2 | 4 | 3,42,5 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 1,32 | 1,7 | 5 | 0,3,9 | | 6 | 0,82,92 | 0 | 7 | 5,8,9 | 62,7,8 | 8 | 1,8 | 5,62,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81557 |
Giải nhất |
73117 |
Giải nhì |
79792 31310 |
Giải ba |
00580 02866 00819 26065 56550 54529 |
Giải tư |
3864 3125 5235 0723 |
Giải năm |
8566 3020 6780 9456 8923 5165 |
Giải sáu |
529 929 354 |
Giải bảy |
85 28 53 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,82 | 0 | | 4 | 1 | 0,7,9 | 9 | 2 | 0,32,5,8 93 | 22,5 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 1 | 2,3,62,8 | 5 | 0,3,4,6 7 | 5,62 | 6 | 4,52,62 | 1,5 | 7 | | 2 | 8 | 02,5 | 1,23 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97343 |
Giải nhất |
00372 |
Giải nhì |
48663 00737 |
Giải ba |
42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
Giải tư |
6763 8963 1069 3847 |
Giải năm |
8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
Giải sáu |
024 585 622 |
Giải bảy |
97 61 07 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | 2,4,7 | 2 | 2,4,5,7 | 4,64 | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 2,3,4,72 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 1,34,9 | 0,2,3,42 8,9 | 7 | 02,2 | | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44151 |
Giải nhất |
20326 |
Giải nhì |
85565 22605 |
Giải ba |
00316 02932 85157 97353 71494 04640 |
Giải tư |
3068 8732 1392 7235 |
Giải năm |
1446 9673 0456 4031 5879 8811 |
Giải sáu |
709 146 091 |
Giải bảy |
82 75 49 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 1,3,5,9 | 1 | 1,6 | 32,8,9 | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 1,22,5 | 9 | 4 | 0,63,9 | 0,3,6,7 | 5 | 1,3,6,7 | 1,2,43,5 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 3,5,9 | 6 | 8 | 2 | 0,4,7 | 9 | 1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61311 |
Giải nhất |
32400 |
Giải nhì |
33862 75329 |
Giải ba |
90578 36600 46771 76667 57393 60016 |
Giải tư |
3980 9757 9007 8326 |
Giải năm |
6856 6823 5144 2402 2140 6603 |
Giải sáu |
177 493 917 |
Giải bảy |
83 31 92 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,8 | 0 | 02,2,3,7 | 1,3,7 | 1 | 1,6,7 | 0,6,9 | 2 | 3,6,9 | 0,2,8,92 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0,4 | | 5 | 6,7 | 1,2,5 | 6 | 2,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 2,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|