|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70165 |
Giải nhất |
51986 |
Giải nhì |
64132 26272 |
Giải ba |
85815 41179 08256 98062 95955 05160 |
Giải tư |
6603 8072 4632 1662 |
Giải năm |
3210 4310 4120 1957 3424 8705 |
Giải sáu |
022 309 573 |
Giải bảy |
36 85 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 1,3,5,9 | 0 | 1 | 02,5 | 2,32,62,72 | 2 | 0,2,4 | 0,7 | 3 | 22,6 | 2 | 4 | | 0,1,5,6 8 | 5 | 5,6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 0,22,5,6 | 5 | 7 | 22,3,9 | | 8 | 5,6 | 0,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36770 |
Giải nhất |
80078 |
Giải nhì |
12359 07492 |
Giải ba |
16586 57563 22798 09041 11632 29050 |
Giải tư |
7038 8819 7212 8641 |
Giải năm |
4656 2124 5873 4899 2060 1374 |
Giải sáu |
127 903 075 |
Giải bảy |
35 59 38 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3 | 42 | 1 | 2,9 | 1,3,9 | 2 | 4,7 | 0,6,7 | 3 | 2,5,82 | 2,7 | 4 | 12 | 3,7,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 0,3 | 2 | 7 | 0,3,4,5 8 | 32,7,9 | 8 | 6 | 1,52,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49267 |
Giải nhất |
71111 |
Giải nhì |
67882 06154 |
Giải ba |
65253 01156 34835 98261 02440 10609 |
Giải tư |
8959 7449 5776 3293 |
Giải năm |
4982 9795 0248 6830 8589 4834 |
Giải sáu |
394 538 007 |
Giải bảy |
01 44 98 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,7,9 | 0,1,6 | 1 | 1 | 82 | 2 | 7 | 5,9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 0,4,8,9 | 3,9 | 5 | 3,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,7 | 0,2,6 | 7 | 6 | 3,4,9 | 8 | 22,9 | 0,4,5,8 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80802 |
Giải nhất |
19817 |
Giải nhì |
63808 65806 |
Giải ba |
47370 73756 34354 67217 02158 98335 |
Giải tư |
1546 5087 1520 8013 |
Giải năm |
2452 0018 6819 5555 1947 3460 |
Giải sáu |
618 641 443 |
Giải bảy |
79 62 26 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2,6,8 | 4 | 1 | 3,72,82,9 | 0,52,6 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,3,6,7 | 3,5 | 5 | 22,4,5,6 8 | 0,2,4,5 | 6 | 0,2 | 12,4,8 | 7 | 0,9 | 0,12,5 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40740 |
Giải nhất |
26330 |
Giải nhì |
07870 67165 |
Giải ba |
04621 03601 78528 25085 15558 03232 |
Giải tư |
9078 0155 9261 1285 |
Giải năm |
6840 3245 4812 9558 3129 0888 |
Giải sáu |
337 743 687 |
Giải bảy |
33 01 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 12 | 02,2,6 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1,8,9 | 3,4 | 3 | 0,2,3,7 8 | | 4 | 02,3,5 | 4,5,6,82 | 5 | 5,82 | | 6 | 1,5 | 3,8 | 7 | 0,8 | 2,3,52,7 8 | 8 | 2,52,7,8 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83155 |
Giải nhất |
76256 |
Giải nhì |
62825 25531 |
Giải ba |
24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
Giải tư |
9046 9537 3539 1482 |
Giải năm |
6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
Giải sáu |
585 278 505 |
Giải bảy |
92 14 56 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5,9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,8 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4 | 4 | 3,4,6,7 82 | 0,2,5,8 | 5 | 1,5,62,8 9 | 3,4,52 | 6 | | 3,4 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | 2,3,5,9 | 3,5,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76663 |
Giải nhất |
17829 |
Giải nhì |
24176 42944 |
Giải ba |
84711 38910 36675 36351 78797 36108 |
Giải tư |
0807 1782 7619 8751 |
Giải năm |
6774 0363 8981 5856 2161 6820 |
Giải sáu |
975 572 844 |
Giải bảy |
41 14 91 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,7,8 | 1,4,52,6 8,9 | 1 | 0,1,4,9 | 7,8 | 2 | 0,9 | 62 | 3 | | 1,42,7 | 4 | 1,42 | 72 | 5 | 12,6 | 5,7 | 6 | 1,32 | 0,9 | 7 | 2,4,52,6 | 0 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|