|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26818 |
Giải nhất |
19192 |
Giải nhì |
41830 35978 |
Giải ba |
43218 85226 19939 97083 83951 45090 |
Giải tư |
0447 4070 7579 9232 |
Giải năm |
1153 8687 3215 3661 8278 3521 |
Giải sáu |
770 307 243 |
Giải bảy |
94 26 83 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72,9 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 5,82 | 3,9 | 2 | 1,62 | 4,5,82 | 3 | 0,2,9 | 9 | 4 | 3,7,8 | 1 | 5 | 1,3 | 22 | 6 | 1 | 0,4,8 | 7 | 02,82,9 | 12,4,72 | 8 | 32,7 | 3,7 | 9 | 0,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47167 |
Giải nhất |
47475 |
Giải nhì |
29866 53598 |
Giải ba |
10427 68369 65776 44139 86163 88197 |
Giải tư |
6737 7675 5965 1740 |
Giải năm |
9051 8926 7713 1407 1401 9376 |
Giải sáu |
119 173 839 |
Giải bảy |
07 10 64 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,72 | 0,5 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 6,7 | 1,6,7 | 3 | 7,92 | 6,7 | 4 | 0 | 6,72 | 5 | 1 | 2,6,72 | 6 | 3,4,5,6 7,9 | 02,2,3,6 9 | 7 | 3,4,52,62 | 9 | 8 | | 1,32,6 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48676 |
Giải nhất |
08632 |
Giải nhì |
25779 87170 |
Giải ba |
37900 12777 49344 97054 48537 91205 |
Giải tư |
9399 3833 5671 5114 |
Giải năm |
6501 7623 6965 8640 8242 3003 |
Giải sáu |
208 844 192 |
Giải bảy |
03 84 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,32,5 8 | 0,7,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 3,5 | 02,2,3 | 3 | 2,3,7 | 1,42,5,8 | 4 | 0,2,42 | 0,2,6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01788 |
Giải nhất |
26972 |
Giải nhì |
99468 15304 |
Giải ba |
38050 45502 17002 93436 00221 76230 |
Giải tư |
6777 4047 8656 0890 |
Giải năm |
0894 0299 5067 8632 9691 5571 |
Giải sáu |
777 338 866 |
Giải bảy |
46 50 49 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 22,4 | 2,7,9 | 1 | | 02,3,7 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,6,8 | 0,9 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 02,6 | 3,4,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 4,6,72 | 7 | 1,2,72 | 3,6,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84175 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
78344 06556 |
Giải ba |
25194 12568 93189 00270 88832 52195 |
Giải tư |
8493 4133 7355 6968 |
Giải năm |
6562 8939 9967 5493 5198 5434 |
Giải sáu |
634 074 418 |
Giải bảy |
01 07 60 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | | 3,92 | 3 | 2,3,43,6 9 | 33,4,7,9 | 4 | 4 | 5,7,9 | 5 | 5,6 | 3,5 | 6 | 0,2,7,82 | 0,6 | 7 | 0,4,5 | 1,62,9 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 32,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11201 |
Giải nhất |
39303 |
Giải nhì |
50907 33306 |
Giải ba |
51550 59727 17828 36333 35503 35910 |
Giải tư |
5919 3212 1678 9466 |
Giải năm |
3912 1392 5364 8422 5439 9083 |
Giải sáu |
947 552 933 |
Giải bảy |
60 92 31 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,32,6,7 | 0,3 | 1 | 0,22,9 | 12,2,5,92 | 2 | 2,7,8 | 02,32,8 | 3 | 1,32,9 | 6 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 0,4,6 | 0,2,4 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 1,3 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39941 |
Giải nhất |
93119 |
Giải nhì |
40054 36280 |
Giải ba |
03289 88860 56337 41780 85486 81940 |
Giải tư |
2570 1040 4850 0843 |
Giải năm |
5829 4080 8872 2800 9288 4455 |
Giải sáu |
432 344 095 |
Giải bảy |
53 25 33 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 7,83 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 5,6,9 | 3,4,5 | 3 | 2,3,7 | 4,5 | 4 | 02,1,3,4 | 2,5,9 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 03,6,8,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|