|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
82837 |
Giải nhất |
18600 |
Giải nhì |
66073 36955 |
Giải ba |
70053 24661 54682 72575 77103 38528 |
Giải tư |
6562 4283 4959 9708 |
Giải năm |
4190 7056 3398 5720 4751 9684 |
Giải sáu |
752 137 334 |
Giải bảy |
25 32 20 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,9 | 0 | 0,3,8 | 5,6 | 1 | | 3,5,6,8 | 2 | 02,5,8 | 0,5,7,8 | 3 | 2,4,72 | 3,8 | 4 | | 2,5,7 | 5 | 1,2,3,5 6,9 | 5 | 6 | 1,2 | 32 | 7 | 3,5 | 0,2,8,9 | 8 | 2,3,4,8 | 5 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
45804 |
Giải nhất |
60732 |
Giải nhì |
37735 59681 |
Giải ba |
16076 23150 66706 41557 72604 75559 |
Giải tư |
6037 9720 5979 2109 |
Giải năm |
0198 8819 7052 4836 2130 3906 |
Giải sáu |
214 523 417 |
Giải bảy |
31 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,42,62,9 | 0,3,8 | 1 | 4,72,9 | 2,3,5 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 0,1,2,5 6,7 | 02,1 | 4 | | 3 | 5 | 0,2,7,9 | 02,3,7 | 6 | | 12,3,5 | 7 | 6,9 | 9 | 8 | 1 | 0,1,5,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
74248 |
Giải nhất |
96716 |
Giải nhì |
08885 42817 |
Giải ba |
28528 17979 48640 03980 63550 15120 |
Giải tư |
1229 7482 8081 9099 |
Giải năm |
5405 5671 1203 2159 5404 5584 |
Giải sáu |
180 235 644 |
Giải bảy |
74 49 48 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,82 | 0 | 3,4,5 | 7,8 | 1 | 6,7 | 8 | 2 | 0,5,8,9 | 0 | 3 | 5 | 0,4,7,8 | 4 | 0,4,82,9 | 0,2,3,8 | 5 | 0,9 | 1 | 6 | | 1 | 7 | 1,4,9 | 2,42 | 8 | 02,1,2,4 5 | 2,4,5,7 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
11427 |
Giải nhất |
59330 |
Giải nhì |
48046 72645 |
Giải ba |
87949 82840 68029 48907 51626 26979 |
Giải tư |
5590 9187 0741 6724 |
Giải năm |
1223 6105 6330 2531 5852 4510 |
Giải sáu |
751 300 126 |
Giải bảy |
88 36 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,4 92 | 0 | 0,5,7 | 3,4,5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3,4,62,7 9 | 2 | 3 | 02,1,6 | 2,4 | 4 | 0,1,4,5 6,9 | 0,4 | 5 | 1,2 | 22,3,4 | 6 | | 0,2,8 | 7 | 9 | 8 | 8 | 7,8 | 2,4,7 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
18292 |
Giải nhất |
47691 |
Giải nhì |
88286 35789 |
Giải ba |
99683 65685 17681 23791 62842 35448 |
Giải tư |
6430 1441 5698 4964 |
Giải năm |
2589 9253 7052 6837 2774 1357 |
Giải sáu |
939 951 616 |
Giải bảy |
16 15 13 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,5,8,92 | 1 | 3,5,62 | 4,5,9 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 0,7,9 | 6,7 | 4 | 1,2,8 | 1,5,8 | 5 | 1,2,3,5 7 | 12,8 | 6 | 4 | 3,5 | 7 | 4 | 4,9 | 8 | 1,3,5,6 92 | 3,82 | 9 | 12,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32883 |
Giải nhất |
84703 |
Giải nhì |
87089 33317 |
Giải ba |
60796 58007 59502 08151 86253 95098 |
Giải tư |
5835 5493 4839 8610 |
Giải năm |
7882 8795 9661 6073 9677 1742 |
Giải sáu |
074 100 416 |
Giải bảy |
18 44 45 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,3,7 | 5,6 | 1 | 0,4,6,7 8 | 0,4,8 | 2 | | 0,5,7,8 9 | 3 | 5,9 | 1,4,7 | 4 | 2,4,5 | 3,4,9 | 5 | 1,3 | 1,9 | 6 | 1 | 0,1,7 | 7 | 3,4,7 | 1,9 | 8 | 2,3,9 | 3,8 | 9 | 3,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82537 |
Giải nhất |
69472 |
Giải nhì |
26410 13298 |
Giải ba |
63654 49578 06332 70470 80938 59584 |
Giải tư |
8192 9557 6267 1782 |
Giải năm |
6269 5730 0520 5217 1162 0160 |
Giải sáu |
561 823 076 |
Giải bảy |
08 70 13 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 72 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 0,3,7 | 3,6,7,8 9 | 2 | 0,3 | 0,1,2 | 3 | 0,2,7,8 | 5,8 | 4 | | | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 0,1,2,7 9 | 1,3,5,6 | 7 | 02,2,6,8 | 0,3,7,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|