|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
66007 |
Giải nhất |
94419 |
Giải nhì |
42889 04609 |
Giải ba |
35372 83300 60710 47979 45914 68887 |
Giải tư |
0908 5250 9795 4341 |
Giải năm |
9915 1539 5220 0898 3822 9265 |
Giải sáu |
651 661 879 |
Giải bảy |
78 45 44 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,7,8,9 | 4,5,6 | 1 | 0,4,5,9 | 2,7 | 2 | 0,2 | | 3 | 0,9 | 1,4 | 4 | 1,4,5 | 1,4,6,9 | 5 | 0,1 | | 6 | 1,5 | 0,8 | 7 | 2,8,92 | 0,7,9 | 8 | 7,9 | 0,1,3,72 8 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
18516 |
Giải nhất |
28141 |
Giải nhì |
35448 89228 |
Giải ba |
44515 20377 28545 58981 05573 53604 |
Giải tư |
8482 0640 1667 9127 |
Giải năm |
0908 2409 6882 5389 0542 6199 |
Giải sáu |
105 254 168 |
Giải bảy |
53 28 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8,9 | 4,8 | 1 | 5,6 | 4,82 | 2 | 7,82 | 5,7 | 3 | 9 | 0,5 | 4 | 0,1,2,5 8 | 0,1,4,7 | 5 | 3,4 | 1 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,22,4,6 | 8 | 1,22,9 | 0,3,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
70175 |
Giải nhất |
09021 |
Giải nhì |
50710 08397 |
Giải ba |
29635 51937 03655 39196 16330 95110 |
Giải tư |
0898 7278 0642 5049 |
Giải năm |
7152 4941 6691 0643 2509 1148 |
Giải sáu |
920 066 734 |
Giải bảy |
95 38 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 9 | 2,4,9 | 1 | 02 | 4,5 | 2 | 0,1,3 | 2,4 | 3 | 0,42,5,7 8 | 32 | 4 | 1,2,3,8 9 | 3,5,7,9 | 5 | 2,5 | 6,9 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 5,8 | 3,4,7,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 1,5,6,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
98441 |
Giải nhất |
83527 |
Giải nhì |
07140 69019 |
Giải ba |
62789 85223 17814 02056 49986 90627 |
Giải tư |
8062 2069 6741 7466 |
Giải năm |
3679 8168 8186 7023 2486 6865 |
Giải sáu |
797 440 072 |
Giải bảy |
09 07 41 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7,9 | 1,43 | 1 | 1,4,9 | 6,7 | 2 | 32,72 | 22 | 3 | | 1 | 4 | 02,13 | 6 | 5 | 6 | 5,6,83 | 6 | 2,5,6,8 9 | 0,22,9 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 63,9 | 0,1,6,7 8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
56949 |
Giải nhất |
61766 |
Giải nhì |
30684 50794 |
Giải ba |
36852 51268 04625 81001 67938 99885 |
Giải tư |
5198 3148 8521 8841 |
Giải năm |
8208 2292 1883 0475 0611 6630 |
Giải sáu |
138 559 696 |
Giải bảy |
79 83 61 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0,1,2,4 6 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 1,5 | 4,82 | 3 | 0,82 | 8,9 | 4 | 1,3,8,9 | 2,7,8 | 5 | 2,9 | 6,9 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 5,9 | 0,32,4,6 9 | 8 | 32,4,5 | 4,5,7 | 9 | 2,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
14824 |
Giải nhất |
81052 |
Giải nhì |
98437 05793 |
Giải ba |
45191 49191 80326 41223 62298 14841 |
Giải tư |
9719 2336 9712 5428 |
Giải năm |
6427 0043 0491 7788 1780 6537 |
Giải sáu |
405 208 522 |
Giải bảy |
29 31 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8 | 1,3,4,93 | 1 | 1,2,9 | 1,2,5 | 2 | 2,3,4,5 6,7,8,9 | 2,4,9 | 3 | 1,6,72 | 2 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 2 | 2,3 | 6 | | 2,32 | 7 | | 0,2,8,9 | 8 | 0,8 | 1,2 | 9 | 13,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
45266 |
Giải nhất |
36262 |
Giải nhì |
53861 46032 |
Giải ba |
91048 90519 75427 64137 76428 93862 |
Giải tư |
9576 4771 6243 8327 |
Giải năm |
7081 9648 2917 7233 4324 7948 |
Giải sáu |
026 196 745 |
Giải bảy |
83 26 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7,8 | 1 | 7,9 | 3,62 | 2 | 4,62,72,8 | 3,4,8 | 3 | 2,3,7 | 2 | 4 | 3,5,83 | 4,8 | 5 | 8 | 22,6,7,9 | 6 | 1,22,6 | 1,22,3 | 7 | 1,6 | 2,43,5 | 8 | 1,3,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|