|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
48219 |
Giải nhất |
24698 |
Giải nhì |
35507 10848 |
Giải ba |
74890 06906 20347 02091 44435 22634 |
Giải tư |
4787 1138 4441 8836 |
Giải năm |
5104 9219 7286 4202 6708 9785 |
Giải sáu |
125 945 161 |
Giải bảy |
32 69 17 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6,7 8 | 4,6,9 | 1 | 3,7,92 | 0,3 | 2 | 5 | 1 | 3 | 2,4,5,6 8 | 0,3 | 4 | 1,5,7,8 | 2,3,4,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1,9 | 0,1,4,8 | 7 | | 0,3,4,9 | 8 | 5,6,7 | 12,6 | 9 | 0,1,8 |
|
|
Giải ĐB |
62814 |
Giải nhất |
04037 |
Giải nhì |
19375 51777 |
Giải ba |
56391 32768 84320 46204 18434 90612 |
Giải tư |
7298 8846 2329 2762 |
Giải năm |
9861 3123 1528 5781 1014 9787 |
Giải sáu |
648 871 788 |
Giải bảy |
71 33 76 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8 | 6,72,8,9 | 1 | 2,42 | 1,6 | 2 | 0,3,8,9 | 2,3 | 3 | 3,4,7 | 0,12,3 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | | 4,7 | 6 | 1,2,8 | 3,7,8 | 7 | 12,5,6,7 | 0,2,4,6 8,9 | 8 | 1,7,8 | 2 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
71838 |
Giải nhất |
34388 |
Giải nhì |
75053 17469 |
Giải ba |
81055 26367 18205 54640 24100 10914 |
Giải tư |
0133 3593 6429 2994 |
Giải năm |
2549 6829 5542 9884 2702 6044 |
Giải sáu |
039 856 193 |
Giải bảy |
86 24 51 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,5 | 5 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 4,92 | 3,5,92 | 3 | 3,8,9 | 1,2,4,8 9 | 4 | 0,2,4,9 | 0,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,8 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 3,8 | 8 | 4,6,8 | 22,3,4,6 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
74696 |
Giải nhất |
07028 |
Giải nhì |
50473 09772 |
Giải ba |
92372 73026 82335 53394 01209 59514 |
Giải tư |
0491 9321 4174 7991 |
Giải năm |
4049 4346 1463 3249 9627 8166 |
Giải sáu |
614 974 913 |
Giải bảy |
76 33 86 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,92 | 1 | 3,42 | 72 | 2 | 1,6,7,8 | 1,3,62,7 | 3 | 3,5 | 12,72,9 | 4 | 6,92 | 3 | 5 | | 2,4,6,7 8,9 | 6 | 32,6 | 2 | 7 | 22,3,42,6 | 2 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 12,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
37845 |
Giải nhất |
29807 |
Giải nhì |
50438 12281 |
Giải ba |
72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
Giải tư |
8066 9015 0752 5856 |
Giải năm |
3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
Giải sáu |
431 061 425 |
Giải bảy |
29 62 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62,7 | 3,6,7,8 | 1 | 52,7 | 5,6 | 2 | 52,9 | 3,7 | 3 | 1,3,4,8 | 3 | 4 | 5 | 12,22,4,8 | 5 | 2,6,9 | 02,5,6 | 6 | 1,2,6 | 0,1 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 1,5 | 2,5,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
07790 |
Giải nhất |
38501 |
Giải nhì |
32876 09066 |
Giải ba |
18601 65439 44466 42978 13129 74589 |
Giải tư |
2498 2503 8499 0858 |
Giải năm |
1473 9195 9569 6836 7982 1708 |
Giải sáu |
887 788 831 |
Giải bảy |
48 06 60 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,3,6,8 | 02,3,9 | 1 | | 8 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 9 | 5 | 8 | 0,3,62,7 | 6 | 0,62,9 | 8 | 7 | 3,6,8 | 0,4,5,7 8,9 | 8 | 2,7,8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 0,1,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
20896 |
Giải nhất |
60563 |
Giải nhì |
37480 84108 |
Giải ba |
41292 99024 34337 31411 50954 05748 |
Giải tư |
1853 3461 7476 7626 |
Giải năm |
1765 2641 9573 3393 2390 5777 |
Giải sáu |
261 098 291 |
Giải bảy |
95 39 59 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 8 | 1,4,62,9 | 1 | 1 | 9 | 2 | 4,6 | 5,6,7,9 | 3 | 7,9 | 2,5 | 4 | 1,8 | 6,9 | 5 | 3,4,9 | 2,7,9 | 6 | 0,12,3,5 | 3,7 | 7 | 3,6,7 | 0,4,9 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|