|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
22632 |
Giải nhất |
77853 |
Giải nhì |
45155 02771 |
Giải ba |
29036 10544 56740 96101 07015 24345 |
Giải tư |
5252 6027 7050 8455 |
Giải năm |
7142 5264 8300 7414 9630 3472 |
Giải sáu |
946 018 430 |
Giải bảy |
99 22 65 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,5 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 4,5,8 | 2,3,4,5 7 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 02,2,6 | 1,4,6 | 4 | 0,2,4,5 6 | 1,4,52,6 | 5 | 0,2,3,52 | 3,4 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 1,2 | 0,1 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
79843 |
Giải nhất |
59268 |
Giải nhì |
83346 98045 |
Giải ba |
64258 29021 24527 96478 12463 62683 |
Giải tư |
6319 1060 0471 4783 |
Giải năm |
8717 5200 0533 9978 9574 5132 |
Giải sáu |
512 872 686 |
Giải bảy |
52 23 95 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1 | 0,2,7 | 1 | 2,7,9 | 1,3,5,7 | 2 | 1,3,7 | 2,3,4,6 82 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 3,5,6 | 4,9 | 5 | 2,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8 | 1,2 | 7 | 1,2,4,82 | 5,6,72 | 8 | 32,6 | 1 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
29449 |
Giải nhất |
26116 |
Giải nhì |
95879 48294 |
Giải ba |
07187 59772 94319 21200 65400 81859 |
Giải tư |
6482 4838 7372 6004 |
Giải năm |
8518 6890 3219 5234 4413 0639 |
Giải sáu |
963 532 252 |
Giải bảy |
53 61 30 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,9 | 0 | 02,4 | 6 | 1 | 3,6,8,92 | 3,5,72,8 | 2 | | 1,5,6 | 3 | 0,2,4,8 9 | 0,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,3,9 | 1,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 22,9 | 1,3 | 8 | 2,6,7 | 12,3,4,5 7 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
42683 |
Giải nhất |
68439 |
Giải nhì |
83246 88570 |
Giải ba |
60559 38705 39649 37783 03475 13140 |
Giải tư |
8139 2053 8558 1604 |
Giải năm |
5820 8494 1865 2753 6846 6891 |
Giải sáu |
490 597 581 |
Giải bảy |
05 59 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 4,52 | 8,9 | 1 | | | 2 | 0 | 52,82 | 3 | 92 | 0,4,9 | 4 | 0,4,62,92 | 02,6,7 | 5 | 32,8,92 | 42 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 1,32 | 32,42,52 | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
01367 |
Giải nhất |
24449 |
Giải nhì |
01761 60450 |
Giải ba |
81661 27134 38847 26755 76198 76773 |
Giải tư |
8610 1045 7176 2259 |
Giải năm |
2360 9992 4059 4335 7684 0638 |
Giải sáu |
050 835 387 |
Giải bảy |
26 16 44 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,6 | 0 | | 62 | 1 | 0,6 | 5,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 4,52,8 | 3,4,8 | 4 | 4,5,7,9 | 32,4,5 | 5 | 02,2,5,92 | 1,2,7 | 6 | 0,12,7 | 4,6,8 | 7 | 3,6 | 3,9 | 8 | 4,7 | 4,52 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
19938 |
Giải nhất |
36767 |
Giải nhì |
60507 26044 |
Giải ba |
60796 97569 84946 27235 47263 88916 |
Giải tư |
5233 6768 9543 1283 |
Giải năm |
6421 5452 0305 4175 1815 2140 |
Giải sáu |
870 386 433 |
Giải bảy |
22 74 98 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 2 | 1 | 5,6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 32,4,6,8 | 3 | 32,52,8 | 4,7 | 4 | 0,3,4,6 | 0,1,32,7 | 5 | 2 | 1,4,8,9 | 6 | 3,7,8,9 | 0,6 | 7 | 0,4,5 | 3,6,9 | 8 | 3,6 | 6 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
10665 |
Giải nhất |
41471 |
Giải nhì |
04130 08606 |
Giải ba |
84585 58485 64115 82314 07144 21496 |
Giải tư |
7904 1968 1104 3066 |
Giải năm |
6821 1624 0371 2181 5692 3198 |
Giải sáu |
044 177 904 |
Giải bảy |
19 49 59 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 43,6 | 2,72,8 | 1 | 4,5,9 | 9 | 2 | 1,4 | | 3 | 0 | 03,1,2,42 | 4 | 42,9 | 1,6,82 | 5 | 9 | 0,6,9 | 6 | 5,6,8 | 7 | 7 | 12,7 | 6,9 | 8 | 0,1,52 | 1,4,5 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|