|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16718 |
Giải nhất |
42876 |
Giải nhì |
47140 19254 |
Giải ba |
08084 49308 94735 89020 56819 18114 |
Giải tư |
5820 9594 4754 9780 |
Giải năm |
4682 5845 5071 1855 5010 5932 |
Giải sáu |
572 531 206 |
Giải bảy |
70 60 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,6 7,8 | 0 | 6,8 | 3,7 | 1 | 0,4,8,9 | 3,7,8 | 2 | 02,7 | | 3 | 1,2,5 | 1,52,8,9 | 4 | 0,5 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5 | 0,7 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0,1,2,5 6 | 0,1 | 8 | 0,2,4 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80505 |
Giải nhất |
26345 |
Giải nhì |
82888 98736 |
Giải ba |
81683 92222 59349 68809 53082 61286 |
Giải tư |
9046 2308 6326 6376 |
Giải năm |
7971 6247 7448 3867 3146 7875 |
Giải sáu |
210 788 353 |
Giải bảy |
09 73 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8,92 | 1,7 | 1 | 0,1 | 2,8 | 2 | 2,6 | 5,7,8 | 3 | 6 | | 4 | 5,62,7,8 9 | 0,4,7 | 5 | 3,9 | 2,3,42,7 8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1,3,5,6 | 0,4,82 | 8 | 2,3,6,82 | 02,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54930 |
Giải nhất |
67349 |
Giải nhì |
29627 71973 |
Giải ba |
95281 70632 44695 92124 17800 94575 |
Giải tư |
5079 1122 2355 5559 |
Giải năm |
6615 5093 5877 0868 9802 8603 |
Giải sáu |
924 333 977 |
Giải bảy |
44 69 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3 | 6,8 | 1 | 5 | 0,2,3 | 2 | 2,42,7 | 0,3,7,9 | 3 | 0,2,3 | 22,4 | 4 | 4,7,9 | 1,5,7,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,8,9 | 2,4,72 | 7 | 3,5,72,9 | 6 | 8 | 1 | 4,5,6,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07059 |
Giải nhất |
84910 |
Giải nhì |
87332 81845 |
Giải ba |
02466 61641 49338 08763 29065 06285 |
Giải tư |
9904 6262 3896 9656 |
Giải năm |
7978 7637 4623 5584 1976 3363 |
Giải sáu |
432 427 104 |
Giải bảy |
64 72 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42 | 4 | 1 | 0 | 32,4,6,7 | 2 | 3,7 | 2,62 | 3 | 22,7,8 | 02,6,8 | 4 | 1,2,5 | 4,6,8 | 5 | 6,9 | 5,6,7,9 | 6 | 2,32,4,5 6 | 2,3 | 7 | 2,6,8 | 3,7 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17590 |
Giải nhất |
76429 |
Giải nhì |
34603 79952 |
Giải ba |
14655 13562 54988 94183 71687 97015 |
Giải tư |
6682 2384 8983 3281 |
Giải năm |
8105 4880 3274 0796 2549 9479 |
Giải sáu |
576 993 023 |
Giải bảy |
07 67 46 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,5,7 | 8 | 1 | 5 | 5,6,8 | 2 | 3,9 | 0,2,82,9 | 3 | | 7,8 | 4 | 6,9 | 0,1,5 | 5 | 2,5,9 | 4,7,9 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 0,1,2,32 4,7,8 | 2,4,5,7 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85356 |
Giải nhất |
54960 |
Giải nhì |
26359 23443 |
Giải ba |
23765 08218 12048 48648 20879 65463 |
Giải tư |
8363 0372 5366 8197 |
Giải năm |
2455 1794 9527 7903 2796 1358 |
Giải sáu |
128 420 837 |
Giải bảy |
86 78 46 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,7,8 | 0,4,62 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6,82 | 5,6 | 5 | 5,6,8,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,32,5,6 | 2,3,9 | 7 | 2,8,9 | 1,2,42,5 7 | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34665 |
Giải nhất |
54340 |
Giải nhì |
42988 01951 |
Giải ba |
86755 98708 03397 46496 15665 21238 |
Giải tư |
7561 0004 0722 4098 |
Giải năm |
0419 7470 7112 2616 7044 3481 |
Giải sáu |
633 976 434 |
Giải bảy |
38 88 21 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,8 | 2,5,6,8 | 1 | 2,6,9 | 1,2 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,4,82 | 0,3,4 | 4 | 0,4 | 5,62 | 5 | 1,5 | 1,7,9 | 6 | 1,52 | 9 | 7 | 0,6 | 0,32,82,9 | 8 | 1,82,9 | 1,8 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|