|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43550 |
Giải nhất |
05637 |
Giải nhì |
74645 75309 |
Giải ba |
17426 88487 46412 71843 79280 04387 |
Giải tư |
6065 8997 2584 1674 |
Giải năm |
0825 1697 4624 0272 7831 9894 |
Giải sáu |
921 145 834 |
Giải bảy |
59 28 69 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 1,4,5,6 8 | 4 | 3 | 0,1,4,7 | 2,3,7,8 9 | 4 | 3,52 | 2,42,6 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 5,9 | 3,82,92 | 7 | 2,4 | 2 | 8 | 0,4,72 | 0,5,6 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54831 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
41347 13743 |
Giải ba |
54672 72914 30531 90411 54476 58291 |
Giải tư |
0709 8308 4178 0704 |
Giải năm |
0185 7840 0001 9775 1064 1788 |
Giải sáu |
797 181 800 |
Giải bảy |
37 34 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02,1,4,8 9 | 0,1,32,8 9 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | | 4 | 3 | 12,2,4,7 | 0,1,3,6 | 4 | 02,3,7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 3,4,9 | 7 | 2,5,6,8 | 0,7,8 | 8 | 1,5,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62988 |
Giải nhất |
11757 |
Giải nhì |
69566 59256 |
Giải ba |
82972 43126 92901 71602 21333 55561 |
Giải tư |
7690 3904 7999 7417 |
Giải năm |
4571 6263 9887 7310 9999 9324 |
Giải sáu |
885 765 535 |
Giải bảy |
65 31 95 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,4 | 0,3,6,7 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 1,3,5 | 0,2 | 4 | | 3,62,8,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 1,3,52,6 | 1,5,8 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 5,7,8,9 | 8,92 | 9 | 0,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08008 |
Giải nhất |
83013 |
Giải nhì |
67116 44985 |
Giải ba |
54009 60702 87189 40663 19217 92698 |
Giải tư |
9187 9244 8719 0782 |
Giải năm |
9978 4791 4461 6440 4568 1646 |
Giải sáu |
281 572 528 |
Giải bảy |
56 76 13 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8,9 | 6,8,9 | 1 | 32,6,7,9 | 0,7,8 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,6 | 82 | 5 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 1,3,8 | 1,8 | 7 | 2,6,8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 1,2,52,7 9 | 0,1,8 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23646 |
Giải nhất |
83933 |
Giải nhì |
58486 79268 |
Giải ba |
86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
Giải tư |
8537 1074 7455 3058 |
Giải năm |
2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
Giải sáu |
685 492 443 |
Giải bảy |
51 93 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 3,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 1,3,7,8 | 5,7 | 4 | 3,6,8 | 0,5,6,8 | 5 | 1,4,5,8 | 4,7,8 | 6 | 5,8 | 2,3,9 | 7 | 4,6,9 | 3,4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81561 |
Giải nhất |
02807 |
Giải nhì |
07499 34678 |
Giải ba |
49772 43266 55592 12236 92012 89088 |
Giải tư |
4209 9228 0079 8201 |
Giải năm |
6419 6970 7563 7762 6874 4502 |
Giải sáu |
254 133 417 |
Giải bảy |
53 30 39 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,62 | 1 | 2,7,9 | 0,1,6,7 9 | 2 | 8 | 3,5,6 | 3 | 0,3,6,9 | 5,7 | 4 | | | 5 | 3,4 | 3,6 | 6 | 12,2,3,6 | 0,1 | 7 | 0,2,4,8 9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 0,1,3,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52436 |
Giải nhất |
78253 |
Giải nhì |
51470 35297 |
Giải ba |
95424 72299 40481 29589 41391 46762 |
Giải tư |
3179 2417 8975 1502 |
Giải năm |
6212 4571 4830 5058 9868 1114 |
Giải sáu |
501 714 228 |
Giải bảy |
33 36 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2 | 0,3,7,8 9 | 1 | 2,42,7,9 | 0,1,6 | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 0,1,3,62 | 12,2 | 4 | | 7 | 5 | 3,8 | 32 | 6 | 2,8 | 1,9 | 7 | 0,1,5,9 | 2,5,6 | 8 | 1,9 | 1,7,8,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|