|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35208 |
Giải nhất |
34468 |
Giải nhì |
98961 63666 |
Giải ba |
62380 91701 21617 76194 71546 84229 |
Giải tư |
1452 4648 6657 6912 |
Giải năm |
8199 5792 2822 4189 9596 0620 |
Giải sáu |
328 103 292 |
Giải bảy |
60 65 49 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,3,8 | 0,6 | 1 | 2,7 | 1,2,5,92 | 2 | 0,2,4,8 9 | 0 | 3 | | 2,9 | 4 | 6,8,9 | 6 | 5 | 2,7 | 4,6,9 | 6 | 0,1,5,6 8 | 1,5 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 0,9 | 2,4,8,9 | 9 | 22,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77432 |
Giải nhất |
44453 |
Giải nhì |
67315 87072 |
Giải ba |
63844 65664 62657 82826 86936 26169 |
Giải tư |
7620 8135 3953 8219 |
Giải năm |
7945 5910 6214 7675 0829 5426 |
Giải sáu |
780 616 237 |
Giải bảy |
40 71 15 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,4,52,6 9 | 3,7 | 2 | 0,62,9 | 52 | 3 | 2,5,6,7 | 0,1,4,6 | 4 | 0,4,5 | 12,3,4,7 | 5 | 32,7 | 1,22,3 | 6 | 4,9 | 3,5 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 0 | 1,2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20433 |
Giải nhất |
84979 |
Giải nhì |
69411 07587 |
Giải ba |
55059 01772 92325 85292 46623 17302 |
Giải tư |
5982 6356 6652 1785 |
Giải năm |
3710 3464 1364 4770 1573 4859 |
Giải sáu |
700 710 605 |
Giải bảy |
98 33 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7 | 0 | 0,2,5 | 1 | 1 | 02,1,3 | 0,5,7,8 9 | 2 | 3,5 | 1,2,32,7 | 3 | 32,6 | 62 | 4 | | 0,2,8 | 5 | 2,6,92 | 3,5 | 6 | 42 | 8 | 7 | 0,2,3,9 | 9 | 8 | 2,5,7 | 52,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58642 |
Giải nhất |
52526 |
Giải nhì |
66216 79056 |
Giải ba |
37020 28878 74521 11054 28612 14466 |
Giải tư |
3718 9109 9042 1876 |
Giải năm |
8707 2300 1334 6133 6986 0701 |
Giải sáu |
883 238 382 |
Giải bảy |
89 80 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,1,7,9 | 0,2 | 1 | 2,6,8 | 1,42,8 | 2 | 0,1,6 | 3,8 | 3 | 3,4,8 | 3,4,5 | 4 | 22,4 | | 5 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7,8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 6,8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,3,6 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81894 |
Giải nhất |
31992 |
Giải nhì |
24502 61950 |
Giải ba |
58949 74906 98174 24736 15982 72115 |
Giải tư |
1827 5242 2621 8120 |
Giải năm |
8755 4369 4020 6171 1333 1152 |
Giải sáu |
173 748 716 |
Giải bảy |
42 90 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,9 | 0 | 2,6 | 2,7 | 1 | 5,6 | 0,42,5,8 92 | 2 | 02,1,7 | 3,7 | 3 | 3,6 | 7,9 | 4 | 22,8,9 | 1,5,8 | 5 | 0,2,5 | 0,1,3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 1,3,4 | 4 | 8 | 2,5 | 4,6 | 9 | 0,22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55897 |
Giải nhất |
88270 |
Giải nhì |
43509 32467 |
Giải ba |
97916 23854 80511 74775 92434 46931 |
Giải tư |
4247 4031 9545 0493 |
Giải năm |
6738 9501 9497 6160 9634 4464 |
Giải sáu |
189 316 221 |
Giải bảy |
31 53 86 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,9 | 0,1,2,33 | 1 | 1,62 | 8 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 13,42,8 | 32,5,6 | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 3,4 | 12,8 | 6 | 0,4,7 | 4,6,92 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83301 |
Giải nhất |
72703 |
Giải nhì |
10442 98507 |
Giải ba |
95762 49149 63846 92305 32984 27087 |
Giải tư |
1271 4320 3278 3782 |
Giải năm |
0183 1562 6562 8309 4307 6353 |
Giải sáu |
671 322 922 |
Giải bảy |
40 64 74 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,5,72 9 | 0,72 | 1 | | 22,4,63,8 | 2 | 0,22 | 0,5,8 | 3 | | 6,7,8 | 4 | 0,2,5,6 9 | 0,4 | 5 | 3 | 4 | 6 | 23,4 | 02,8 | 7 | 12,4,8 | 7 | 8 | 2,3,4,7 | 0,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|