Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
931149
Giải nhất
78362
Giải nhì
86735
Giải ba
29430
86045
Giải tư
39848
50312
43962
16178
48430
76783
92434
Giải năm
7573
Giải sáu
8578
2477
7342
Giải bảy
218
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
320 
 12,8
1,4,622 
7,8302,4,5
342,5,7,8
9
3,45 
 622
4,773,7,82
1,4,7283
49 
 
Ngày: 14/10/2015
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
538968
Giải nhất
52435
Giải nhì
03196
Giải ba
75907
92001
Giải tư
23321
71502
68180
47907
59220
37657
15949
Giải năm
7805
Giải sáu
8319
5782
0097
Giải bảy
213
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,801,2,5,72
0,2,813,9
0,820,1
135
 49
0,357
968
02,5,97 
680,1,2
1,496,7
 
Ngày: 14/10/2015
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
606223
Giải nhất
32477
Giải nhì
84768
Giải ba
84947
02169
Giải tư
87783
34137
16753
22823
29760
30207
05399
Giải năm
6979
Giải sáu
8058
8988
3424
Giải bảy
573
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
607
 1 
 232,4
22,5,7,837
2,847
 53,8
 60,8,9
0,3,4,773,7,9
5,6,883,4,8
6,7,999
 
Ngày: 14/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50685
Giải nhất
74083
Giải nhì
50046
19940
Giải ba
30643
48343
63381
63217
22030
92525
Giải tư
5733
9616
7330
6209
Giải năm
7728
2323
9305
5006
9941
2669
Giải sáu
191
705
875
Giải bảy
98
41
85
49
ChụcSốĐ.Vị
32,4052,6,9
42,8,916,7
 23,5,8
2,3,42,8302,3
 40,12,32,6
9
02,2,7,825 
0,1,469
175
2,981,3,52
0,4,691,8
 
Ngày: 14/10/2015
XSDNG
Giải ĐB
636796
Giải nhất
58638
Giải nhì
67011
Giải ba
25676
37881
Giải tư
91997
20595
54367
47549
90778
96440
24140
Giải năm
9341
Giải sáu
7134
4909
5266
Giải bảy
495
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4207,9
1,4,811
 2 
 34,8
3402,1,9
925 
6,7,966,7
0,6,976,8
3,781
0,4952,6,7
 
Ngày: 14/10/2015
XSKH
Giải ĐB
691875
Giải nhất
28601
Giải nhì
39075
Giải ba
57856
34644
Giải tư
04535
75945
49305
77357
99686
13255
44193
Giải năm
8968
Giải sáu
9390
3046
9779
Giải bảy
316
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
901,5
016
52 
935
444,5,6
0,3,4,5
72
52,5,6,7
1,4,5,868
5752,9
686
790,3