Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/10/2015
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
538968
Giải nhất
52435
Giải nhì
03196
Giải ba
75907
92001
Giải tư
23321
71502
68180
47907
59220
37657
15949
Giải năm
7805
Giải sáu
8319
5782
0097
Giải bảy
213
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,801,2,5,72
0,2,813,9
0,820,1
135
 49
0,357
968
02,5,97 
680,1,2
1,496,7
 
Ngày: 07/10/2015
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
258744
Giải nhất
00827
Giải nhì
57608
Giải ba
93707
96432
Giải tư
96223
46673
60851
34756
64020
62789
23588
Giải năm
4192
Giải sáu
6952
4146
0946
Giải bảy
249
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
207,8
51 
3,5,920,3,7
2,732
444,62,9
 51,2,6
42,567
0,2,673
0,888,9
4,892
 
Ngày: 30/09/2015
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
931418
Giải nhất
02130
Giải nhì
21416
Giải ba
66527
57034
Giải tư
06630
27444
60761
49374
25100
96987
12213
Giải năm
8568
Giải sáu
8493
3289
9012
Giải bảy
483
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,3200
612,3,6,8
127
1,8,9302,42
32,4,744
 5 
161,8
2,874
1,683,7,9
893
 
Ngày: 23/09/2015
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
451785
Giải nhất
32298
Giải nhì
64225
Giải ba
58132
88297
Giải tư
29751
67029
73928
94104
49856
75589
20089
Giải năm
2007
Giải sáu
3112
4190
8898
Giải bảy
179
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
904,7
512
1,325,8,9
732
04 
2,851,6
56 
0,973,9
2,9285,92
2,7,8290,7,82
 
Ngày: 16/09/2015
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
015741
Giải nhất
82904
Giải nhì
95271
Giải ba
85801
78777
Giải tư
98513
93360
11635
85584
21121
93151
33295
Giải năm
1458
Giải sáu
6967
5734
8988
Giải bảy
040
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4
0,2,4,5
7
13
 21
134,5
0,3,840,1,6
3,951,8
460,7
6,771,7
5,884,8
 95
 
Ngày: 09/09/2015
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
958030
Giải nhất
08698
Giải nhì
79450
Giải ba
55904
56926
Giải tư
28960
76440
63502
63208
18214
50878
34769
Giải năm
4792
Giải sáu
3048
2696
1551
Giải bảy
486
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,602,4,8
1,511,4
0,926
 30
0,140,8
 50,1
2,8,960,9
 78
0,4,7,986
692,6,8
 
Ngày: 02/09/2015
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
137769
Giải nhất
39160
Giải nhì
90945
Giải ba
65658
72083
Giải tư
21612
82559
76726
63133
18491
63784
05810
Giải năm
2225
Giải sáu
5046
5089
6135
Giải bảy
350
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,5,60 
910,2
125,6
3,833,5
845,6
2,3,450,8,9
2,460,9
 7 
583,4,9
5,6,8,991,9