Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/08/2015
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
381682
Giải nhất
91702
Giải nhì
00348
Giải ba
17100
35110
Giải tư
05619
94679
06972
40274
17844
42708
87318
Giải năm
8432
Giải sáu
8739
0337
5520
Giải bảy
824
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,2,8
 10,8,9
0,3,7,820,4
 32,7,9
2,4,744,82
 5 
 6 
372,4,9
0,1,4282
1,3,79 
 
Ngày: 19/08/2015
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
055007
Giải nhất
31626
Giải nhì
09898
Giải ba
41232
32493
Giải tư
95341
10300
49382
42934
45180
42543
93950
Giải năm
7276
Giải sáu
3066
3627
2358
Giải bảy
865
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,7
41 
3,826,7
4,932,4
340,1,3
650,8
2,6,765,6
0,276
5,980,2
 93,8
 
Ngày: 19/08/2015
XSST - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
246414
Giải nhất
04213
Giải nhì
20605
Giải ba
91988
05380
Giải tư
35495
76296
81442
60411
79621
46034
14735
Giải năm
5089
Giải sáu
3923
6704
2678
Giải bảy
913
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
804,5
1,211,32,4
421,3
12,2,934,5
0,1,342
0,3,95 
96 
 78
7,880,8,9
893,5,6
 
Ngày: 19/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16718
Giải nhất
42876
Giải nhì
47140
19254
Giải ba
08084
49308
94735
89020
56819
18114
Giải tư
5820
9594
4754
9780
Giải năm
4682
5845
5071
1855
5010
5932
Giải sáu
572
531
206
Giải bảy
70
60
27
75
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,6
7,8
06,8
3,710,4,8,9
3,7,8202,7
 31,2,5
1,52,8,940,5
3,4,5,7542,5
0,760
270,1,2,5
6
0,180,2,4
194
 
Ngày: 19/08/2015
XSDNG
Giải ĐB
206569
Giải nhất
63004
Giải nhì
82173
Giải ba
91291
10142
Giải tư
79666
65793
68751
83248
50507
75837
85748
Giải năm
8548
Giải sáu
6501
0702
3656
Giải bảy
088
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
401,2,4,7
0,5,91 
0,42 
7,937
040,2,83
 51,6
5,666,9
0,373
43,888
691,3
 
Ngày: 19/08/2015
XSKH
Giải ĐB
753145
Giải nhất
89257
Giải nhì
68041
Giải ba
95101
38175
Giải tư
81835
56776
22519
33380
54468
09038
98818
Giải năm
1396
Giải sáu
2627
0950
5066
Giải bảy
192
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,801
0,418,9
923,7
235,8
 41,5
3,4,750,7
6,7,966,8
2,575,6
1,3,680
192,6