|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
95565 |
Giải nhất |
31663 |
Giải nhì |
92374 72652 |
Giải ba |
53401 82456 76801 72109 64210 15377 |
Giải tư |
2696 0661 6027 1009 |
Giải năm |
5880 0194 2866 3941 1653 7485 |
Giải sáu |
197 722 373 |
Giải bảy |
90 97 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 12,92 | 02,4,6 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2,3,7 | 2,5,6,7 | 3 | | 7,9 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3,6 | 5,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 2,7,92 | 7 | 3,4,7 | | 8 | 0,5 | 02,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
04289 |
Giải nhất |
05242 |
Giải nhì |
95071 64877 |
Giải ba |
34673 64527 40670 50986 05702 31069 |
Giải tư |
9439 0223 1726 4099 |
Giải năm |
6377 2525 1347 3788 2872 1798 |
Giải sáu |
548 660 831 |
Giải bảy |
29 18 94 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 5,8 | 0,4,7 | 2 | 3,5,6,7 9 | 2,7 | 3 | 1,9 | 9 | 4 | 2,7,8 | 1,2 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,9 | 2,4,72 | 7 | 0,1,2,3 72 | 1,4,8,9 | 8 | 6,8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
09841 |
Giải nhất |
60943 |
Giải nhì |
54465 28979 |
Giải ba |
35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
Giải tư |
5343 6399 6934 9641 |
Giải năm |
6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
Giải sáu |
000 856 078 |
Giải bảy |
03 38 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | 42,6 | 1 | 4,6,7,9 | | 2 | | 0,42 | 3 | 4,5,8 | 1,3 | 4 | 0,12,32,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 5,8,92 | 3,7 | 8 | 0,5 | 1,4,72,93 | 9 | 93 |
|
|
Giải ĐB |
03677 |
Giải nhất |
91142 |
Giải nhì |
40042 45926 |
Giải ba |
80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
Giải tư |
4172 7625 4380 5932 |
Giải năm |
7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
Giải sáu |
656 257 949 |
Giải bảy |
65 18 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,1,6,9 | 0 | 1 | 0,82 | 3,42,7 | 2 | 5,63,8 | | 3 | 2,6 | | 4 | 22,7,9 | 2,6,7 | 5 | 6,7 | 0,23,3,5 | 6 | 5,8,9 | 4,5,7 | 7 | 2,5,7 | 12,2,6 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
66241 |
Giải nhất |
74515 |
Giải nhì |
99143 99418 |
Giải ba |
11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
Giải tư |
9340 3751 5386 8133 |
Giải năm |
2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
Giải sáu |
492 677 628 |
Giải bảy |
84 74 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,7 | 1,4,5 | 1 | 1,52,8 | 2,9 | 2 | 0,2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 42,6,7,8 | 4 | 0,1,3,42 7 | 12,5 | 5 | 1,5 | 82 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 1,2,6 | 8 | 4,62 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
95367 |
Giải nhất |
63553 |
Giải nhì |
50088 95982 |
Giải ba |
85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
Giải tư |
9249 4860 6318 1341 |
Giải năm |
5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
Giải sáu |
062 911 509 |
Giải bảy |
97 70 86 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,4,6,8 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 1,2,7,9 | 5 | 5 | 3,5 | 3,6,7,8 | 6 | 0,2,3,6 7 | 4,6,9 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 2,4,6,8 | 0,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
47788 |
Giải nhất |
90784 |
Giải nhì |
50283 26317 |
Giải ba |
84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
Giải tư |
5041 7887 9992 2424 |
Giải năm |
7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
Giải sáu |
720 521 185 |
Giải bảy |
02 83 07 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,62,7 | 2,42 | 1 | 5,7 | 0,3,9 | 2 | 0,1,4 | 72,82 | 3 | 2 | 2,52,7,8 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | 0,42 | 02 | 6 | | 0,1,7,8 | 7 | 32,4,7 | 82 | 8 | 32,4,5,7 82 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|