|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
89936 |
Giải nhất |
92694 |
Giải nhì |
62170 63572 |
Giải ba |
51396 67295 81548 78652 23679 58275 |
Giải tư |
5337 5944 8805 1944 |
Giải năm |
9721 6739 3545 3059 6456 8621 |
Giải sáu |
435 048 344 |
Giải bảy |
55 29 84 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,22 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 12,9 | | 3 | 5,6,7,9 | 43,8,9 | 4 | 43,5,82 | 0,3,4,5 7,9 | 5 | 2,5,6,9 | 3,5,9 | 6 | | 3 | 7 | 0,2,5,9 | 42 | 8 | 4 | 2,3,5,7 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
38740 |
Giải nhất |
87804 |
Giải nhì |
97669 68599 |
Giải ba |
42323 61234 34678 42826 43764 10284 |
Giải tư |
9446 8850 5222 5011 |
Giải năm |
8516 0892 0661 2556 8284 3423 |
Giải sáu |
443 927 918 |
Giải bảy |
12 37 86 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,32,6,7 | 22,4 | 3 | 4,7 | 0,3,6,82 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 0,6 | 1,2,4,5 8 | 6 | 1,4,9 | 2,3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 42,6,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
37704 |
Giải nhất |
72507 |
Giải nhì |
17392 98092 |
Giải ba |
36104 27796 84557 73882 06384 31784 |
Giải tư |
2153 0352 7472 6866 |
Giải năm |
0392 0672 3354 3392 5907 2111 |
Giải sáu |
930 704 172 |
Giải bảy |
62 30 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 43,72 | 1 | 1 | 1 | 5,6,73,8 95 | 2 | | 5 | 3 | 02 | 03,5,82 | 4 | | | 5 | 2,3,4,72 | 6,9 | 6 | 2,6 | 02,52 | 7 | 23 | | 8 | 2,42 | | 9 | 25,6 |
|
|
Giải ĐB |
95201 |
Giải nhất |
58967 |
Giải nhì |
10010 48653 |
Giải ba |
46003 94707 98880 79004 30602 67764 |
Giải tư |
0931 2250 7111 9618 |
Giải năm |
9192 7687 4709 7866 3273 0533 |
Giải sáu |
831 251 239 |
Giải bảy |
26 88 65 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2,3,4 7,9 | 0,1,32,5 | 1 | 0,1,8 | 0,2,9 | 2 | 2,6 | 0,3,5,7 | 3 | 12,3,9 | 0,6 | 4 | | 6 | 5 | 0,1,3 | 2,6 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,8 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,7,8 | 0,3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
10230 |
Giải nhất |
38857 |
Giải nhì |
81836 42389 |
Giải ba |
19444 48933 90091 25837 85198 72483 |
Giải tư |
5604 6176 4722 9602 |
Giải năm |
9562 5498 8821 9210 8716 5705 |
Giải sáu |
432 684 357 |
Giải bảy |
65 32 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,4,5 | 2,9 | 1 | 0,6 | 0,2,32,6 | 2 | 1,2,3 | 2,3,8 | 3 | 0,22,3,6 7 | 0,4,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 72 | 1,3,7 | 6 | 2,5 | 3,52 | 7 | 6 | 92 | 8 | 3,4,9 | 8,9 | 9 | 1,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
23061 |
Giải nhất |
63094 |
Giải nhì |
31238 47613 |
Giải ba |
72144 55643 89018 42097 78121 65008 |
Giải tư |
8768 3210 9740 9906 |
Giải năm |
1222 6702 6256 4610 1028 8138 |
Giải sáu |
612 930 941 |
Giải bảy |
77 23 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4 | 0 | 2,6,8 | 2,4,6 | 1 | 02,2,3,8 | 0,1,2 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4 | 3 | 0,7,82 | 42,9 | 4 | 0,1,3,42 | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,8 | 3,7,9 | 7 | 7 | 0,1,2,32 6 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
42501 |
Giải nhất |
72498 |
Giải nhì |
18169 62731 |
Giải ba |
49024 97866 30462 09247 65266 39261 |
Giải tư |
8391 9915 8987 6285 |
Giải năm |
6129 4100 0407 3031 0225 1401 |
Giải sáu |
816 638 153 |
Giải bảy |
78 15 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,7 | 02,32,4,6 9 | 1 | 2,52,6 | 1,6 | 2 | 4,5,9 | 5 | 3 | 12,8 | 2 | 4 | 1,7 | 12,2,8 | 5 | 3 | 1,62 | 6 | 1,2,62,9 | 0,4,8 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 5,7 | 2,6 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|