|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
03183 |
Giải nhất |
31658 |
Giải nhì |
19745 36684 |
Giải ba |
99024 08030 94417 12244 78967 17429 |
Giải tư |
8336 8834 2839 6192 |
Giải năm |
5268 7877 3539 5798 6478 3800 |
Giải sáu |
239 804 309 |
Giải bảy |
70 51 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 7 | 9 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 0,4,6,93 | 0,2,3,4 8 | 4 | 4,5 | 4,9 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 7,8,9 | 1,6,7 | 7 | 0,7,8 | 5,6,7,9 | 8 | 3,4 | 0,2,33,6 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
70145 |
Giải nhất |
64580 |
Giải nhì |
94447 20335 |
Giải ba |
36217 74028 14355 71784 51147 15163 |
Giải tư |
7426 4410 7833 8483 |
Giải năm |
2422 7177 7652 9853 0466 2088 |
Giải sáu |
583 153 551 |
Giải bảy |
02 73 39 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | 02,7 | 0,2,5 | 2 | 2,6,8 | 3,52,6,7 82 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 5,72 | 3,4,5 | 5 | 1,2,32,5 | 2,6 | 6 | 3,6 | 1,42,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 0,32,4,8 | 3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
27538 |
Giải nhất |
45413 |
Giải nhì |
17225 37946 |
Giải ba |
79016 00523 53977 30064 66370 17780 |
Giải tư |
7334 3388 4725 7246 |
Giải năm |
6609 6048 6823 0666 4624 8059 |
Giải sáu |
506 261 421 |
Giải bảy |
83 17 48 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,9 | 2,6 | 1 | 3,6,7 | | 2 | 1,32,4,52 | 1,22,3,8 | 3 | 3,4,8 | 2,3,6 | 4 | 62,82 | 22 | 5 | 9 | 0,1,42,6 | 6 | 1,4,6 | 1,7 | 7 | 0,7 | 3,42,8 | 8 | 0,3,8 | 0,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99872 |
Giải nhất |
54324 |
Giải nhì |
62621 44191 |
Giải ba |
40549 39812 48472 76585 84821 55559 |
Giải tư |
6798 8418 1947 8353 |
Giải năm |
7816 9197 3797 2602 4329 2707 |
Giải sáu |
022 480 497 |
Giải bảy |
14 64 39 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 22,9 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,2,72 | 2 | 12,2,4,9 | 5 | 3 | 9 | 1,2,6 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 4,9 | 0,4,93 | 7 | 22 | 1,9 | 8 | 0,5 | 2,3,4,5 6 | 9 | 1,73,8 |
|
|
Giải ĐB |
89936 |
Giải nhất |
92694 |
Giải nhì |
62170 63572 |
Giải ba |
51396 67295 81548 78652 23679 58275 |
Giải tư |
5337 5944 8805 1944 |
Giải năm |
9721 6739 3545 3059 6456 8621 |
Giải sáu |
435 048 344 |
Giải bảy |
55 29 84 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,22 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 12,9 | | 3 | 5,6,7,9 | 43,8,9 | 4 | 43,5,82 | 0,3,4,5 7,9 | 5 | 2,5,6,9 | 3,5,9 | 6 | | 3 | 7 | 0,2,5,9 | 42 | 8 | 4 | 2,3,5,7 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
38740 |
Giải nhất |
87804 |
Giải nhì |
97669 68599 |
Giải ba |
42323 61234 34678 42826 43764 10284 |
Giải tư |
9446 8850 5222 5011 |
Giải năm |
8516 0892 0661 2556 8284 3423 |
Giải sáu |
443 927 918 |
Giải bảy |
12 37 86 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,32,6,7 | 22,4 | 3 | 4,7 | 0,3,6,82 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 0,6 | 1,2,4,5 8 | 6 | 1,4,9 | 2,3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 42,6,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
37704 |
Giải nhất |
72507 |
Giải nhì |
17392 98092 |
Giải ba |
36104 27796 84557 73882 06384 31784 |
Giải tư |
2153 0352 7472 6866 |
Giải năm |
0392 0672 3354 3392 5907 2111 |
Giải sáu |
930 704 172 |
Giải bảy |
62 30 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 43,72 | 1 | 1 | 1 | 5,6,73,8 95 | 2 | | 5 | 3 | 02 | 03,5,82 | 4 | | | 5 | 2,3,4,72 | 6,9 | 6 | 2,6 | 02,52 | 7 | 23 | | 8 | 2,42 | | 9 | 25,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|