|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
40771 |
Giải nhất |
89617 |
Giải nhì |
58685 59275 |
Giải ba |
32664 20626 11516 77826 62332 52831 |
Giải tư |
8898 4520 8452 7809 |
Giải năm |
2505 8217 1282 0789 6687 1288 |
Giải sáu |
329 366 771 |
Giải bảy |
49 42 99 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,9 | 3,72 | 1 | 6,72 | 3,4,5,8 | 2 | 0,62,9 | 6 | 3 | 1,2 | 6 | 4 | 2,9 | 0,7,8 | 5 | 2 | 1,22,6 | 6 | 3,4,6 | 12,8 | 7 | 12,5 | 8,9 | 8 | 2,5,7,8 9 | 0,2,4,8 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
09702 |
Giải nhất |
74663 |
Giải nhì |
30758 57111 |
Giải ba |
60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
Giải tư |
9640 4549 9223 4480 |
Giải năm |
1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
Giải sáu |
738 184 948 |
Giải bảy |
02 01 42 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,22 | 0,1,2,8 | 1 | 1,7,8 | 02,4 | 2 | 0,1,3,9 | 2,3,6,9 | 3 | 3,5,82 | 7,8 | 4 | 0,2,6,8 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 3 | 1,8 | 7 | 4 | 1,32,4,5 | 8 | 0,1,4,7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
71310 |
Giải nhất |
06742 |
Giải nhì |
81282 12686 |
Giải ba |
90776 11668 62008 61053 94032 13083 |
Giải tư |
6324 6901 4272 0373 |
Giải năm |
3731 9847 5459 8464 3197 0691 |
Giải sáu |
531 492 827 |
Giải bảy |
32 11 67 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,8 | 0,1,32,9 | 1 | 0,1 | 32,4,7,8 9 | 2 | 4,7 | 5,7,8 | 3 | 12,22 | 2,6 | 4 | 2,7 | | 5 | 3,9 | 72,8 | 6 | 4,7,8 | 2,4,6,9 | 7 | 2,3,62 | 0,6 | 8 | 2,3,6 | 5 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
34463 |
Giải nhất |
53655 |
Giải nhì |
12230 26939 |
Giải ba |
82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
Giải tư |
3784 9200 1013 6658 |
Giải năm |
0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
Giải sáu |
205 320 069 |
Giải bảy |
83 44 86 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,5,6 | | 1 | 3,4 | 62 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1,4,8 | 4 | 4 | 0,3,5,9 | 5 | 5,8 | 0,3,8 | 6 | 22,3,9 | 2 | 7 | 3 | 2,5,9 | 8 | 0,3,4,6 | 3,6 | 9 | 0,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
65132 |
Giải nhất |
27219 |
Giải nhì |
20750 71078 |
Giải ba |
31697 48439 09036 11799 98809 04611 |
Giải tư |
1896 7354 5909 4400 |
Giải năm |
8028 5553 7838 4068 0831 8115 |
Giải sáu |
609 959 670 |
Giải bảy |
24 80 68 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,2,93 | 1,3 | 1 | 1,5,9 | 0,3 | 2 | 4,8 | 5 | 3 | 1,2,6,8 9 | 2,5 | 4 | | 1 | 5 | 0,3,4,9 | 3,9 | 6 | 82 | 9 | 7 | 0,8 | 2,3,62,7 | 8 | 0 | 03,1,3,5 9 | 9 | 6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
32999 |
Giải nhất |
32196 |
Giải nhì |
09121 88937 |
Giải ba |
03122 20239 08897 63291 35519 90363 |
Giải tư |
3279 0328 0196 6040 |
Giải năm |
3711 6774 8125 0724 0446 1121 |
Giải sáu |
984 804 272 |
Giải bảy |
15 11 12 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 12,22,9 | 1 | 12,2,5,9 | 1,2,7 | 2 | 12,2,4,5 8 | 6 | 3 | 7,9 | 0,2,7,8 9 | 4 | 0,6 | 1,2 | 5 | | 4,92 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 2,4,9 | 2 | 8 | 4 | 1,3,7,9 | 9 | 1,4,62,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
08988 |
Giải nhất |
22416 |
Giải nhì |
43606 56865 |
Giải ba |
74843 12527 05270 36939 44042 11960 |
Giải tư |
9217 8222 3349 3524 |
Giải năm |
7923 5235 7728 2059 3936 8850 |
Giải sáu |
644 850 157 |
Giải bảy |
52 38 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7 | 0 | 6,8 | | 1 | 6,7 | 2,4,5 | 2 | 2,3,4,7 8 | 2,4 | 3 | 5,6,8,9 | 2,4 | 4 | 2,3,4,9 | 3,6 | 5 | 02,2,72,9 | 0,1,3 | 6 | 0,5 | 1,2,52 | 7 | 0 | 0,2,3,8 | 8 | 8 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|