|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
14973 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
98439 51996 |
Giải ba |
66382 25328 33295 95453 50326 81590 |
Giải tư |
1506 6872 0979 1102 |
Giải năm |
8774 8759 1943 4848 4121 6643 |
Giải sáu |
418 419 249 |
Giải bảy |
40 71 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,6,7 | 2,7 | 1 | 2,82,9 | 0,1,7,8 | 2 | 1,6,8 | 42,5,7 | 3 | 9 | 7 | 4 | 0,32,8,9 | 9 | 5 | 3,9 | 0,2,9 | 6 | | 0 | 7 | 1,2,3,4 9 | 12,2,4 | 8 | 2 | 1,3,4,5 7 | 9 | 0,5,6 |
|
3BH-9BH-14BH-7BH-8BH-15BH
|
Giải ĐB |
49715 |
Giải nhất |
85264 |
Giải nhì |
96066 05684 |
Giải ba |
05012 54869 33836 92715 95769 76899 |
Giải tư |
3638 8476 9949 4375 |
Giải năm |
2339 2488 7443 0122 7183 2751 |
Giải sáu |
361 053 051 |
Giải bảy |
68 54 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 52,62 | 1 | 2,52 | 1,2 | 2 | 2,9 | 4,5,8 | 3 | 6,8,9 | 5,6,8 | 4 | 3,9 | 12,7 | 5 | 12,3,4 | 3,6,7 | 6 | 12,4,6,8 92 | | 7 | 5,6 | 3,6,8 | 8 | 3,4,8 | 2,3,4,62 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
97571 |
Giải nhất |
47197 |
Giải nhì |
47647 17744 |
Giải ba |
47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
Giải tư |
9731 0247 2568 7406 |
Giải năm |
0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
Giải sáu |
646 470 572 |
Giải bảy |
74 71 84 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,6 | 3,74 | 1 | 0 | 0,4,7,9 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,8 | 4,6,7,82 | 4 | 2,4,6,72 9 | | 5 | | 0,4 | 6 | 4,8 | 42,9 | 7 | 0,14,2,4 8 | 2,3,6,7 | 8 | 42 | 4 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
26396 |
Giải nhất |
07249 |
Giải nhì |
62280 65932 |
Giải ba |
53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
Giải tư |
5908 3688 5138 7264 |
Giải năm |
1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
Giải sáu |
131 050 958 |
Giải bảy |
96 22 91 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 8 | 0 | 8 | 3,4,6,9 | 1 | 4 | 2,3 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 0,1,2,8 | 1,6,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 0,82 | 82,92 | 6 | 0,1,4 | | 7 | 3 | 0,3,4,52 8 | 8 | 0,62,8 | 4,9 | 9 | 1,4,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
19143 |
Giải nhất |
80801 |
Giải nhì |
41658 64482 |
Giải ba |
15807 06706 76479 97337 19586 70550 |
Giải tư |
3284 3273 1823 8386 |
Giải năm |
9338 0960 2939 8430 1275 8036 |
Giải sáu |
363 587 433 |
Giải bảy |
82 89 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,6,7 | 0 | 1 | | 0,82 | 2 | 3 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,6,72 8,9 | 8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,8 | 0,3,82 | 6 | 0,3 | 0,32,8 | 7 | 3,5,9 | 3,5 | 8 | 22,4,62,7 9 | 3,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
04477 |
Giải nhất |
86108 |
Giải nhì |
16664 65637 |
Giải ba |
83666 88494 24451 71826 86158 78134 |
Giải tư |
4583 3655 6878 6318 |
Giải năm |
3563 8319 3495 7084 6518 6966 |
Giải sáu |
780 296 702 |
Giải bảy |
47 32 41 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,8 | 4,5 | 1 | 82,9 | 0,3 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2,4,7 | 3,6,8,9 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,62,9 | 6 | 3,4,62 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,12,5,7 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
76684 |
Giải nhất |
41910 |
Giải nhì |
06910 30143 |
Giải ba |
69037 29537 47250 51557 52763 12088 |
Giải tư |
8078 6047 6181 0894 |
Giải năm |
1891 5808 5009 0870 7276 1283 |
Giải sáu |
186 888 099 |
Giải bảy |
94 75 44 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | 02 | | 2 | | 4,6,8 | 3 | 72 | 4,8,92 | 4 | 3,4,7 | 7 | 5 | 0,7 | 7,8 | 6 | 3 | 32,4,5,8 | 7 | 0,5,6,8 | 0,7,82 | 8 | 1,3,4,6 7,82 | 0,9 | 9 | 1,42,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|