|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
19143 |
Giải nhất |
80801 |
Giải nhì |
41658 64482 |
Giải ba |
15807 06706 76479 97337 19586 70550 |
Giải tư |
3284 3273 1823 8386 |
Giải năm |
9338 0960 2939 8430 1275 8036 |
Giải sáu |
363 587 433 |
Giải bảy |
82 89 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,6,7 | 0 | 1 | | 0,82 | 2 | 3 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,6,72 8,9 | 8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,8 | 0,3,82 | 6 | 0,3 | 0,32,8 | 7 | 3,5,9 | 3,5 | 8 | 22,4,62,7 9 | 3,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
04477 |
Giải nhất |
86108 |
Giải nhì |
16664 65637 |
Giải ba |
83666 88494 24451 71826 86158 78134 |
Giải tư |
4583 3655 6878 6318 |
Giải năm |
3563 8319 3495 7084 6518 6966 |
Giải sáu |
780 296 702 |
Giải bảy |
47 32 41 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,8 | 4,5 | 1 | 82,9 | 0,3 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2,4,7 | 3,6,8,9 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,62,9 | 6 | 3,4,62 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,12,5,7 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
76684 |
Giải nhất |
41910 |
Giải nhì |
06910 30143 |
Giải ba |
69037 29537 47250 51557 52763 12088 |
Giải tư |
8078 6047 6181 0894 |
Giải năm |
1891 5808 5009 0870 7276 1283 |
Giải sáu |
186 888 099 |
Giải bảy |
94 75 44 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | 02 | | 2 | | 4,6,8 | 3 | 72 | 4,8,92 | 4 | 3,4,7 | 7 | 5 | 0,7 | 7,8 | 6 | 3 | 32,4,5,8 | 7 | 0,5,6,8 | 0,7,82 | 8 | 1,3,4,6 7,82 | 0,9 | 9 | 1,42,9 |
|
|
Giải ĐB |
30476 |
Giải nhất |
17496 |
Giải nhì |
47249 90117 |
Giải ba |
30651 25932 08860 47643 84575 35326 |
Giải tư |
6388 3260 5848 9692 |
Giải năm |
8728 3876 9586 2561 4060 0484 |
Giải sáu |
114 493 213 |
Giải bảy |
49 16 93 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 3,4,6,7 | 3,9 | 2 | 6,8 | 1,4,92 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 3,8,92 | 7 | 5 | 1 | 1,2,72,8 9 | 6 | 03,1 | 1 | 7 | 5,62 | 2,4,8 | 8 | 4,6,8 | 42 | 9 | 2,32,6 |
|
|
Giải ĐB |
82830 |
Giải nhất |
97828 |
Giải nhì |
51651 94234 |
Giải ba |
39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
Giải tư |
2826 7764 1927 2307 |
Giải năm |
9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
Giải sáu |
487 975 228 |
Giải bảy |
84 21 66 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 2,4,5,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,5,62,7 82 | 4 | 3 | 0,4 | 3,6,8 | 4 | 0,1,3 | 2,7 | 5 | 1,62,7 | 22,52,6,7 | 6 | 1,4,6 | 0,1,2,5 8 | 7 | 5,6 | 22,8 | 8 | 4,7,8 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
40803 |
Giải nhất |
78281 |
Giải nhì |
35405 76878 |
Giải ba |
45587 03048 86596 36801 45065 39948 |
Giải tư |
9537 3342 6213 0838 |
Giải năm |
6352 9422 3465 1631 9325 1345 |
Giải sáu |
303 038 134 |
Giải bảy |
47 35 66 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5 | 0,3,8 | 1 | 3 | 2,4,5 | 2 | 2,5 | 02,1 | 3 | 1,4,5,7 82 | 3 | 4 | 2,5,7,82 | 0,2,3,4 62 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 52,6 | 3,4,8 | 7 | 82 | 32,42,72 | 8 | 1,7 | | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
51146 |
Giải nhì |
71345 82930 |
Giải ba |
39838 37990 03039 10717 16023 13472 |
Giải tư |
6723 2554 4756 6248 |
Giải năm |
3573 4831 9595 0430 9371 1823 |
Giải sáu |
654 788 282 |
Giải bảy |
95 90 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,92 | 0 | | 3,7 | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 33 | 23,7 | 3 | 02,1,8,9 | 52 | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 42,6 | 4,5,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2,3,6 8 | 3,4,7,8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 02,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|