|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
12050 |
Giải nhất |
74867 |
Giải nhì |
11837 29582 |
Giải ba |
86838 07814 50022 43043 97176 56876 |
Giải tư |
2363 9089 1324 5319 |
Giải năm |
4885 4422 7144 0583 0174 5654 |
Giải sáu |
489 261 200 |
Giải bảy |
30 96 70 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,9 | 22,8 | 2 | 22,4 | 4,6,8 | 3 | 0,7,8 | 1,2,4,5 7 | 4 | 3,4 | 7,8 | 5 | 0,4 | 72,9 | 6 | 1,3,7 | 3,6 | 7 | 0,4,5,62 | 3 | 8 | 2,3,5,92 | 1,82 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
41702 |
Giải nhất |
18023 |
Giải nhì |
75633 30292 |
Giải ba |
95500 49684 22534 96913 53619 69423 |
Giải tư |
4175 8788 3148 0800 |
Giải năm |
9727 0788 8233 9301 7988 1557 |
Giải sáu |
941 607 895 |
Giải bảy |
92 51 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,7 | 0,4,5 | 1 | 2,3,6,9 | 0,1,92 | 2 | 32,7 | 1,22,32 | 3 | 32,4 | 3,8 | 4 | 1,8 | 7,9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 5 | 4,83 | 8 | 4,83 | 1 | 9 | 22,5 |
|
|
Giải ĐB |
73588 |
Giải nhất |
12423 |
Giải nhì |
59104 75395 |
Giải ba |
06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
Giải tư |
4968 0251 4251 4942 |
Giải năm |
6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
Giải sáu |
992 530 558 |
Giải bảy |
08 24 93 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,4,7 8 | 52 | 1 | 4,5 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2,9 | 3 | 0,5 | 0,1,2,7 8 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 5 | 12,5,8 | | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 0,4 | 0,5,6,8 | 8 | 4,8 | 2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
84308 |
Giải nhất |
39159 |
Giải nhì |
78310 64382 |
Giải ba |
50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
Giải tư |
6370 7531 4911 0207 |
Giải năm |
2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
Giải sáu |
271 217 096 |
Giải bảy |
73 21 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,5,7,8 | 1,2,3,5 7 | 1 | 0,1,7,8 9 | 5,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,8 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 0,1,3 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,2,7,8 9 | 1,5,8 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
91458 |
Giải nhất |
40827 |
Giải nhì |
42429 96005 |
Giải ba |
07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
Giải tư |
2666 8722 1005 5712 |
Giải năm |
2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
Giải sáu |
880 173 263 |
Giải bảy |
27 75 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 52 | 9 | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,3,4,72 9 | 2,6,7,8 | 3 | 7,8 | 1,2,9 | 4 | 2,8 | 02,7,9 | 5 | 82 | 6 | 6 | 3,6,8 | 22,3 | 7 | 3,5 | 3,4,52,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 0,1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
21642 |
Giải nhất |
02102 |
Giải nhì |
55220 64771 |
Giải ba |
28216 69762 95624 23630 27277 84984 |
Giải tư |
5257 3349 4682 7428 |
Giải năm |
4212 8946 1731 3399 3339 7363 |
Giải sáu |
503 905 100 |
Giải bảy |
01 26 92 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0,3,7,8 | 1 | 2,6 | 0,1,4,6 8,9 | 2 | 0,4,6,8 | 0,6 | 3 | 0,1,9 | 2,8 | 4 | 2,6,9 | 0 | 5 | 7 | 1,2,4 | 6 | 2,3 | 5,7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 1,2,4 | 3,4,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
97477 |
Giải nhất |
21663 |
Giải nhì |
27194 19868 |
Giải ba |
70166 61275 26300 21701 93438 07936 |
Giải tư |
8469 9289 7125 8554 |
Giải năm |
3250 7049 7693 4846 0696 2840 |
Giải sáu |
295 868 562 |
Giải bảy |
23 27 73 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 3,5,7 | 2,62,7,9 | 3 | 6,8 | 5,9 | 4 | 0,6,9 | 2,7,9 | 5 | 0,4 | 3,4,6,9 | 6 | 2,32,6,82 9 | 2,7 | 7 | 3,5,7 | 3,62 | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|