|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
43720 |
Giải nhì |
40817 07830 |
Giải ba |
01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
Giải tư |
4593 3785 8457 4547 |
Giải năm |
4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
Giải sáu |
713 289 650 |
Giải bảy |
72 09 24 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3,7 | 7,9 | 2 | 0,4,7,8 | 1,5,6,92 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 0,3,7,8 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 7 | 2 | 2,3,4,5 | 8 | 5,62,9 | 0,8 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
45669 |
Giải nhất |
36231 |
Giải nhì |
59491 47711 |
Giải ba |
09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
Giải tư |
2363 5556 2328 9148 |
Giải năm |
6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
Giải sáu |
490 145 781 |
Giải bảy |
37 06 12 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 6,9 | 1,32,8,9 | 1 | 1,2,7 | 1,8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,12,5,6 7,9 | | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 6,82 | 0,3,5,7 | 6 | 3,9 | 1,3 | 7 | 0,6 | 2,4,52 | 8 | 1,2 | 0,3,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
|
Giải ĐB |
54448 |
Giải nhất |
57599 |
Giải nhì |
34440 45550 |
Giải ba |
77286 56865 09229 73081 05915 19494 |
Giải tư |
8376 4308 9334 0138 |
Giải năm |
8871 1788 9069 5168 8634 4455 |
Giải sáu |
382 518 734 |
Giải bảy |
64 61 14 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 6,72,8 | 1 | 4,5,8 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 43,8 | 1,33,6,9 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 0,5 | 7,8 | 6 | 1,4,5,8 9 | | 7 | 12,6 | 0,1,3,4 6,8 | 8 | 1,2,6,8 | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
78933 |
Giải nhất |
66194 |
Giải nhì |
19968 83083 |
Giải ba |
00385 96447 82121 35121 39357 61475 |
Giải tư |
2720 9092 0142 0349 |
Giải năm |
0382 3041 9900 0945 0691 6390 |
Giải sáu |
593 998 634 |
Giải bảy |
05 16 06 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,5,6 | 22,4,9 | 1 | 6 | 4,8,9 | 2 | 0,12 | 3,8,9 | 3 | 3,4,5 | 3,9 | 4 | 1,2,5,7 9 | 0,3,4,7 8 | 5 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 4,5 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 2,3,5 | 4 | 9 | 0,1,2,3 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
91214 |
Giải nhất |
39092 |
Giải nhì |
49787 32635 |
Giải ba |
92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
Giải tư |
9902 8119 1994 4505 |
Giải năm |
3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
Giải sáu |
513 367 957 |
Giải bảy |
59 54 16 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5 | 4,6 | 1 | 3,4,5,6 9 | 0,7,9 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 5 | 1,2,5,6 9 | 4 | 1 | 0,1,2,3 6 | 5 | 4,7,9 | 1 | 6 | 1,4,5,72 | 5,62,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 3,7,9 | 1,5,8 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
68218 |
Giải nhất |
50910 |
Giải nhì |
32356 28617 |
Giải ba |
78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
Giải tư |
3360 3868 0932 3969 |
Giải năm |
4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
Giải sáu |
599 727 961 |
Giải bảy |
69 63 43 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,7,8 | 2,3 | 2 | 2,72 | 4,6 | 3 | 2,4,7 | 3,4 | 4 | 3,4,5,8 | 4,7,8 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 0,1,3,8 92 | 1,22,3,8 | 7 | 0,5,8 | 1,4,6,7 | 8 | 5,7 | 62,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
04926 |
Giải nhất |
29442 |
Giải nhì |
52202 31234 |
Giải ba |
96368 20269 06381 05483 20473 05250 |
Giải tư |
2447 0280 6208 8060 |
Giải năm |
8752 3112 7347 0633 8887 9357 |
Giải sáu |
283 335 709 |
Giải bảy |
41 95 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,8,9 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 | 2 | 6 | 32,7,82 | 3 | 32,4,5,8 | 3 | 4 | 1,2,72 | 3,9 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 0,8,9 | 42,5,8 | 7 | 3 | 0,3,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|