|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
76309 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
83091 96467 |
Giải ba |
53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
Giải tư |
6901 5154 0681 2740 |
Giải năm |
7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
Giải sáu |
229 397 880 |
Giải bảy |
61 97 26 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 12,9 | 02,6,7,8 9 | 1 | 0,5 | | 2 | 6,8,9 | | 3 | 0 | 4,5,7 | 4 | 0,4 | 1,82 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 6,92 | 7 | 1,4 | 2,6 | 8 | 0,1,52 | 0,2,6 | 9 | 1,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
44900 |
Giải nhất |
01901 |
Giải nhì |
42632 14394 |
Giải ba |
30320 97647 07411 77685 83007 19932 |
Giải tư |
2110 1159 1924 6040 |
Giải năm |
1728 2230 6406 1103 0816 3736 |
Giải sáu |
483 540 546 |
Giải bảy |
90 11 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 42,9 | 0 | 0,1,3,6 7 | 0,12 | 1 | 0,12,6 | 32 | 2 | 0,4,8 | 0,8 | 3 | 0,22,6 | 2,9 | 4 | 02,6,72 | 8 | 5 | 9 | 0,1,3,4 7 | 6 | | 0,42 | 7 | 6 | 2 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
14613 |
Giải nhất |
30643 |
Giải nhì |
47296 64127 |
Giải ba |
07452 59434 33491 29432 52160 63793 |
Giải tư |
7248 0359 8346 6404 |
Giải năm |
4967 1317 4677 8187 1505 2217 |
Giải sáu |
192 442 506 |
Giải bảy |
34 76 99 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,6 | 9 | 1 | 3,72 | 3,4,5,9 | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 2,42 | 0,32 | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 2,9 | 0,2,4,7 9 | 6 | 0,7 | 12,2,6,7 8 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
24049 |
Giải nhất |
13325 |
Giải nhì |
98535 16883 |
Giải ba |
01152 57368 78542 00798 72766 19845 |
Giải tư |
0271 9983 6906 8526 |
Giải năm |
9738 2948 7585 9870 8702 3554 |
Giải sáu |
687 217 133 |
Giải bảy |
13 67 78 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 7 | 1 | 3,7 | 0,2,4,5 | 2 | 2,5,6 | 1,3,82 | 3 | 3,5,8 | 5 | 4 | 2,5,8,9 | 2,3,4,8 | 5 | 2,4 | 0,2,6 | 6 | 6,7,8 | 1,6,8 | 7 | 0,1,8 | 3,4,6,7 9 | 8 | 32,5,7 | 4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
21423 |
Giải nhất |
52724 |
Giải nhì |
73607 73054 |
Giải ba |
34787 68911 55917 74821 05331 07407 |
Giải tư |
4973 7775 9551 1559 |
Giải năm |
3387 3563 4738 9844 8431 7037 |
Giải sáu |
017 634 132 |
Giải bảy |
09 53 06 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72,9 | 1,2,32,5 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,6,7 | 3 | 12,2,4,7 8 | 2,3,4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 1,3,4,9 | 0 | 6 | 3,5 | 02,12,3,82 | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 72 | 0,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
05180 |
Giải nhất |
16830 |
Giải nhì |
52319 88685 |
Giải ba |
50651 77346 90485 77121 93789 88026 |
Giải tư |
4926 6976 0537 8804 |
Giải năm |
1569 9549 2209 2065 3099 2751 |
Giải sáu |
788 481 180 |
Giải bảy |
39 68 35 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4,9 | 2,52,8 | 1 | 9 | | 2 | 1,62 | | 3 | 0,5,7,9 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6,82 | 5 | 12 | 22,4,7 | 6 | 5,8,9 | 3 | 7 | 6,9 | 6,8 | 8 | 02,1,52,8 9 | 0,1,3,4 6,7,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
61444 |
Giải nhất |
48915 |
Giải nhì |
81984 67377 |
Giải ba |
93182 21719 63464 72184 03048 34348 |
Giải tư |
7359 6060 8852 9547 |
Giải năm |
2695 7980 8798 7792 4314 1756 |
Giải sáu |
286 816 555 |
Giải bảy |
51 92 21 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 4,5,6,9 | 0,5,8,92 | 2 | 1 | | 3 | | 1,4,6,82 | 4 | 4,7,82 | 1,5,9 | 5 | 1,2,5,6 9 | 1,5,8 | 6 | 0,4 | 4,7 | 7 | 7 | 42,9 | 8 | 0,2,42,6 | 1,5 | 9 | 22,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|