|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
66956 |
Giải nhất |
37201 |
Giải nhì |
46333 20813 |
Giải ba |
62258 26714 71492 57274 90290 94373 |
Giải tư |
9002 4192 7508 6553 |
Giải năm |
7363 5754 2176 6939 7900 9684 |
Giải sáu |
607 377 277 |
Giải bảy |
01 89 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,2,7 8 | 02 | 1 | 3,4,5 | 0,92 | 2 | | 1,3,5,6 7 | 3 | 3,9 | 1,52,7,8 | 4 | | 1 | 5 | 3,42,6,8 | 5,7 | 6 | 3 | 0,72 | 7 | 3,4,6,72 | 0,5 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | 0,22 |
|
|
Giải ĐB |
00730 |
Giải nhất |
73457 |
Giải nhì |
02715 92364 |
Giải ba |
74269 36941 85428 09399 00745 43274 |
Giải tư |
4393 7401 8906 6925 |
Giải năm |
7761 6320 9319 7435 8160 6802 |
Giải sáu |
141 505 798 |
Giải bảy |
23 80 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,42,6 | 1 | 1,5,9 | 0,6 | 2 | 0,3,5,8 | 2,9 | 3 | 0,5 | 6,7 | 4 | 12,5 | 0,1,2,3 4 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,1,2,4 9 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 0 | 1,6,9 | 9 | 3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
22989 |
Giải nhất |
29714 |
Giải nhì |
50680 92737 |
Giải ba |
46172 88634 64541 59869 96291 00960 |
Giải tư |
7149 3334 6508 1232 |
Giải năm |
1834 1869 4811 9836 5535 6658 |
Giải sáu |
465 623 619 |
Giải bảy |
07 46 71 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,8 | 1,4,6,7 9 | 1 | 1,4,9 | 3,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,43,5,6 7 | 1,33 | 4 | 1,6,9 | 3,6 | 5 | 8 | 3,4 | 6 | 0,1,5,92 | 0,3 | 7 | 1,2 | 0,5 | 8 | 0,9 | 1,4,62,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
87899 |
Giải nhất |
41946 |
Giải nhì |
12497 31190 |
Giải ba |
72564 45958 49137 53298 51488 46500 |
Giải tư |
8577 4857 8634 2221 |
Giải năm |
5430 7204 1212 6004 8594 5303 |
Giải sáu |
967 510 753 |
Giải bảy |
42 94 31 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,3,42 | 2,3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 0,1,42,7 | 02,32,6,92 | 4 | 2,6 | | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 4,7 | 3,5,6,7 9 | 7 | 7 | 5,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,42,7,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
22279 |
Giải nhất |
99804 |
Giải nhì |
13729 46130 |
Giải ba |
03543 56156 26753 10557 32029 71924 |
Giải tư |
6951 6542 6248 0254 |
Giải năm |
0622 8625 1474 7780 8972 6730 |
Giải sáu |
406 260 984 |
Giải bảy |
96 83 95 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 4,6 | 3,5 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 2,4,5,92 | 4,5,8 | 3 | 02,1 | 0,2,5,7 8 | 4 | 2,3,8 | 2,9 | 5 | 1,3,4,6 7 | 0,5,9 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,4,9 | 4 | 8 | 0,3,4 | 22,7 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
74312 |
Giải nhất |
48879 |
Giải nhì |
20719 39952 |
Giải ba |
02381 06076 92300 65393 73276 04121 |
Giải tư |
5514 4565 8865 2727 |
Giải năm |
8854 6701 6354 9906 3914 9245 |
Giải sáu |
831 081 454 |
Giải bảy |
40 53 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,82 | 1 | 2,42,9 | 1,5 | 2 | 1,7 | 5,8,9 | 3 | 1 | 12,53 | 4 | 0,52 | 42,62 | 5 | 2,3,43 | 0,72 | 6 | 52 | 2 | 7 | 62,9 | | 8 | 12,3 | 1,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
31308 |
Giải nhất |
65518 |
Giải nhì |
82860 19431 |
Giải ba |
63896 71510 57331 05076 20012 55742 |
Giải tư |
6339 4981 9434 3708 |
Giải năm |
1589 6627 4681 0283 7116 2502 |
Giải sáu |
924 407 768 |
Giải bảy |
82 84 00 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,7,82 | 32,82 | 1 | 0,2,6,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4,7 | 5,8 | 3 | 12,4,9 | 2,3,8 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 6 | 02,1,6 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|