|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
21067 |
Giải nhất |
47999 |
Giải nhì |
30963 18239 |
Giải ba |
12991 92232 74029 72234 13567 78387 |
Giải tư |
6707 4453 6091 6565 |
Giải năm |
7440 7312 9301 6006 1364 4988 |
Giải sáu |
129 152 856 |
Giải bảy |
97 08 69 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0,92 | 1 | 2,5 | 1,3,5 | 2 | 92 | 5,6 | 3 | 2,4,9 | 3,6 | 4 | 0 | 1,6 | 5 | 2,3,6 | 0,5 | 6 | 3,4,5,72 9 | 0,62,8,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 7,8 | 22,3,6,9 | 9 | 12,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
63517 |
Giải nhất |
65257 |
Giải nhì |
31320 07516 |
Giải ba |
76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
Giải tư |
4421 2217 4333 2163 |
Giải năm |
1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
Giải sáu |
122 379 565 |
Giải bảy |
66 90 78 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,6,72 | 2,8 | 2 | 0,1,2,9 | 32,6 | 3 | 32,6,7,8 | 1,8 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 72 | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,7 | 12,3,4,52 6 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 2,4 | 2,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
92527 |
Giải nhất |
98631 |
Giải nhì |
19670 10736 |
Giải ba |
61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
Giải tư |
9929 9246 8862 3113 |
Giải năm |
9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
Giải sáu |
325 931 501 |
Giải bảy |
68 74 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 2,3 | 1,2,62,9 | 2 | 0,2,52,7 9 | 1,8 | 3 | 12,4,6,8 | 3,7,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0,22,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
93681 |
Giải nhất |
32897 |
Giải nhì |
26769 73802 |
Giải ba |
85686 97610 80686 43817 86246 91304 |
Giải tư |
9631 6326 5931 9597 |
Giải năm |
8794 0281 7886 4886 7526 0534 |
Giải sáu |
135 028 553 |
Giải bảy |
23 72 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 32,82,9 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 3,62,8 | 2,5 | 3 | 12,4,5,9 | 0,3,9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3 | 22,4,84 | 6 | 9 | 1,92 | 7 | 2 | 2 | 8 | 12,64 | 3,6 | 9 | 1,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
49786 |
Giải nhất |
41963 |
Giải nhì |
22436 09007 |
Giải ba |
49449 40401 56566 55192 18920 05414 |
Giải tư |
6813 6192 8050 5544 |
Giải năm |
8183 5279 6416 2292 2970 6392 |
Giải sáu |
215 545 972 |
Giải bảy |
64 33 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 3,4,5,6 | 7,94 | 2 | 0 | 1,3,6,8 | 3 | 3,6 | 1,4,6 | 4 | 4,5,8,9 | 1,4 | 5 | 0 | 1,3,6,8 | 6 | 3,4,6 | 0 | 7 | 0,2,9 | 4 | 8 | 0,3,6 | 4,7 | 9 | 24 |
|
|
Giải ĐB |
69031 |
Giải nhất |
60280 |
Giải nhì |
63676 53151 |
Giải ba |
34496 48477 35248 31316 47068 47937 |
Giải tư |
8891 7012 2254 9796 |
Giải năm |
7474 0193 7260 1277 3761 6266 |
Giải sáu |
326 473 183 |
Giải bảy |
70 64 79 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 6 | 7,8,9 | 3 | 1,7 | 5,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 1,4 | 1,2,6,7 92 | 6 | 0,1,4,6 8 | 3,72 | 7 | 0,3,4,6 72,9 | 4,6 | 8 | 0,3 | 1,7 | 9 | 1,3,62 |
|
|
Giải ĐB |
32749 |
Giải nhất |
15995 |
Giải nhì |
01892 11453 |
Giải ba |
93216 85762 31926 40024 84647 71836 |
Giải tư |
4091 7288 8722 7919 |
Giải năm |
2517 9914 6555 8403 0104 4631 |
Giải sáu |
327 014 578 |
Giải bảy |
99 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 32,9 | 1 | 42,6,7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,3,4,6 7 | 0,2,5 | 3 | 12,6,9 | 0,12,2 | 4 | 7,9 | 5,9 | 5 | 3,5 | 1,2,3 | 6 | 2 | 1,2,4 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 1,3,4,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|