|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
09208 |
Giải nhất |
06347 |
Giải nhì |
77886 81535 |
Giải ba |
21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
Giải tư |
8487 0783 3949 9305 |
Giải năm |
8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
Giải sáu |
248 700 883 |
Giải bảy |
50 77 19 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,5,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 0,3,9 | 2 | | 82 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7,8,9 | 0,3,5 | 5 | 02,5,8 | 4,8 | 6 | 1,9 | 4,7,82 | 7 | 1,4,7 | 0,4,5 | 8 | 32,6,72 | 1,4,6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
37892 |
Giải nhất |
75605 |
Giải nhì |
98138 89024 |
Giải ba |
34872 91330 26233 21487 30227 11062 |
Giải tư |
7252 4977 2377 6603 |
Giải năm |
4427 9295 9909 6106 9786 1773 |
Giải sáu |
065 825 851 |
Giải bảy |
80 28 67 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,5,6,9 | 5 | 1 | | 5,6,7,9 | 2 | 4,5,72,8 | 0,3,7 | 3 | 0,3,8 | 2 | 4 | | 0,2,6,9 | 5 | 1,2,8 | 0,8 | 6 | 2,5,7 | 22,6,72,8 | 7 | 2,3,72 | 2,3,5 | 8 | 0,6,7 | 0 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
23568 |
Giải nhất |
89592 |
Giải nhì |
22392 51423 |
Giải ba |
94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
Giải tư |
6416 3652 8503 1764 |
Giải năm |
3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
Giải sáu |
456 871 639 |
Giải bảy |
51 83 72 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 1 | 1,4,6 | 52,6,72,92 | 2 | 0,3 | 0,2,3,8 | 3 | 3,9 | 1,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,22,6 | 1,5,8 | 6 | 1,2,4,8 | 8 | 7 | 0,1,22,8 | 6,7 | 8 | 3,6,7 | 3 | 9 | 22 |
|
|
Giải ĐB |
88584 |
Giải nhất |
01811 |
Giải nhì |
25902 14580 |
Giải ba |
79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
Giải tư |
5557 3563 7863 3462 |
Giải năm |
4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
Giải sáu |
577 443 676 |
Giải bảy |
45 22 26 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,7 | 1,22 | 1 | 1,3 | 0,2,6,8 | 2 | 12,2,6 | 0,1,3,4 62 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 3,5,8,9 | 3,4 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 2,32 | 0,5,7,8 | 7 | 6,7,9 | 4 | 8 | 0,2,4,7 | 4,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
65897 |
Giải nhất |
62332 |
Giải nhì |
70093 65042 |
Giải ba |
35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
Giải tư |
6248 7459 9477 1095 |
Giải năm |
4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
Giải sáu |
947 744 978 |
Giải bảy |
67 62 74 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,4,8,9 | 3,4,6 | 2 | 9 | 0,8,9 | 3 | 2,7 | 1,4,7 | 4 | 2,4,7,82 | 8,9 | 5 | 92 | | 6 | 2,7 | 3,4,6,7 92 | 7 | 4,7,8 | 1,42,7,9 | 8 | 3,5 | 1,2,52 | 9 | 3,5,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
16768 |
Giải nhất |
74300 |
Giải nhì |
56212 38614 |
Giải ba |
12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
Giải tư |
4257 6831 5436 4757 |
Giải năm |
9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
Giải sáu |
848 695 479 |
Giải bảy |
81 58 28 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,3,8 | 0,3,8 | 1 | 2,4,82 | 1 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 1,6 | 1,7,9 | 4 | 8 | 92 | 5 | 0,72,8 | 3 | 6 | 7,8 | 2,52,6,8 | 7 | 4,9 | 0,12,2,4 5,6 | 8 | 0,1,7 | 7 | 9 | 4,52 |
|
|
Giải ĐB |
78051 |
Giải nhất |
50790 |
Giải nhì |
13999 29250 |
Giải ba |
45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
Giải tư |
5156 1119 4688 9950 |
Giải năm |
3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
Giải sáu |
122 376 898 |
Giải bảy |
52 92 91 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,53,7,9 | 0 | | 2,4,5,9 | 1 | 9 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,9 | 9 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 03,1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 8,9 | 8 | 8 | 1,2,92 | 9 | 0,1,2,3 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|