|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
30476 |
Giải nhất |
17496 |
Giải nhì |
47249 90117 |
Giải ba |
30651 25932 08860 47643 84575 35326 |
Giải tư |
6388 3260 5848 9692 |
Giải năm |
8728 3876 9586 2561 4060 0484 |
Giải sáu |
114 493 213 |
Giải bảy |
49 16 93 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 3,4,6,7 | 3,9 | 2 | 6,8 | 1,4,92 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 3,8,92 | 7 | 5 | 1 | 1,2,72,8 9 | 6 | 03,1 | 1 | 7 | 5,62 | 2,4,8 | 8 | 4,6,8 | 42 | 9 | 2,32,6 |
|
|
Giải ĐB |
82830 |
Giải nhất |
97828 |
Giải nhì |
51651 94234 |
Giải ba |
39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
Giải tư |
2826 7764 1927 2307 |
Giải năm |
9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
Giải sáu |
487 975 228 |
Giải bảy |
84 21 66 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 2,4,5,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,5,62,7 82 | 4 | 3 | 0,4 | 3,6,8 | 4 | 0,1,3 | 2,7 | 5 | 1,62,7 | 22,52,6,7 | 6 | 1,4,6 | 0,1,2,5 8 | 7 | 5,6 | 22,8 | 8 | 4,7,8 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
40803 |
Giải nhất |
78281 |
Giải nhì |
35405 76878 |
Giải ba |
45587 03048 86596 36801 45065 39948 |
Giải tư |
9537 3342 6213 0838 |
Giải năm |
6352 9422 3465 1631 9325 1345 |
Giải sáu |
303 038 134 |
Giải bảy |
47 35 66 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5 | 0,3,8 | 1 | 3 | 2,4,5 | 2 | 2,5 | 02,1 | 3 | 1,4,5,7 82 | 3 | 4 | 2,5,7,82 | 0,2,3,4 62 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 52,6 | 3,4,8 | 7 | 82 | 32,42,72 | 8 | 1,7 | | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
51146 |
Giải nhì |
71345 82930 |
Giải ba |
39838 37990 03039 10717 16023 13472 |
Giải tư |
6723 2554 4756 6248 |
Giải năm |
3573 4831 9595 0430 9371 1823 |
Giải sáu |
654 788 282 |
Giải bảy |
95 90 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,92 | 0 | | 3,7 | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 33 | 23,7 | 3 | 02,1,8,9 | 52 | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 42,6 | 4,5,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2,3,6 8 | 3,4,7,8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 02,52 |
|
|
Giải ĐB |
09208 |
Giải nhất |
06347 |
Giải nhì |
77886 81535 |
Giải ba |
21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
Giải tư |
8487 0783 3949 9305 |
Giải năm |
8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
Giải sáu |
248 700 883 |
Giải bảy |
50 77 19 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,5,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 0,3,9 | 2 | | 82 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7,8,9 | 0,3,5 | 5 | 02,5,8 | 4,8 | 6 | 1,9 | 4,7,82 | 7 | 1,4,7 | 0,4,5 | 8 | 32,6,72 | 1,4,6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
37892 |
Giải nhất |
75605 |
Giải nhì |
98138 89024 |
Giải ba |
34872 91330 26233 21487 30227 11062 |
Giải tư |
7252 4977 2377 6603 |
Giải năm |
4427 9295 9909 6106 9786 1773 |
Giải sáu |
065 825 851 |
Giải bảy |
80 28 67 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,5,6,9 | 5 | 1 | | 5,6,7,9 | 2 | 4,5,72,8 | 0,3,7 | 3 | 0,3,8 | 2 | 4 | | 0,2,6,9 | 5 | 1,2,8 | 0,8 | 6 | 2,5,7 | 22,6,72,8 | 7 | 2,3,72 | 2,3,5 | 8 | 0,6,7 | 0 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
23568 |
Giải nhất |
89592 |
Giải nhì |
22392 51423 |
Giải ba |
94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
Giải tư |
6416 3652 8503 1764 |
Giải năm |
3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
Giải sáu |
456 871 639 |
Giải bảy |
51 83 72 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 1 | 1,4,6 | 52,6,72,92 | 2 | 0,3 | 0,2,3,8 | 3 | 3,9 | 1,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,22,6 | 1,5,8 | 6 | 1,2,4,8 | 8 | 7 | 0,1,22,8 | 6,7 | 8 | 3,6,7 | 3 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|