|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45497 |
Giải nhất |
63810 |
Giải nhì |
22121 32974 |
Giải ba |
85542 81628 94090 63812 48337 32170 |
Giải tư |
7950 5621 2598 2533 |
Giải năm |
1819 9209 4925 1689 5746 0991 |
Giải sáu |
347 918 074 |
Giải bảy |
13 89 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 9 | 22,9 | 1 | 0,2,3,8 9 | 1,4 | 2 | 12,5,8 | 1,3,6 | 3 | 3,7 | 4,72 | 4 | 2,4,6,7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3 | 3,4,9 | 7 | 0,42 | 1,2,9 | 8 | 92 | 0,1,82 | 9 | 0,1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49293 |
Giải nhất |
71140 |
Giải nhì |
76115 75858 |
Giải ba |
00210 14802 40137 54535 99608 14142 |
Giải tư |
9910 4848 5180 2739 |
Giải năm |
9606 8858 7983 0812 5673 6379 |
Giải sáu |
628 907 181 |
Giải bảy |
87 93 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,8 | 0 | 2,6,7,8 | 8 | 1 | 02,2,5 | 0,1,4 | 2 | 8 | 7,8,92 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 0,2,7,8 | 1,3 | 5 | 82 | 0 | 6 | 8 | 0,3,4,8 | 7 | 3,9 | 0,2,4,52 6 | 8 | 0,1,3,7 | 3,7 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39122 |
Giải nhất |
45110 |
Giải nhì |
94673 70663 |
Giải ba |
94610 80132 44376 91783 13086 57285 |
Giải tư |
7887 3449 9643 6992 |
Giải năm |
5027 7972 8370 0756 3695 4653 |
Giải sáu |
940 118 800 |
Giải bảy |
33 04 48 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,7 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 02,8 | 2,3,7,9 | 2 | 2,7 | 3,4,5,6 7,8 | 3 | 1,2,3 | 0 | 4 | 0,3,8,9 | 8,9 | 5 | 3,6 | 5,7,8 | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 0,2,3,6 | 1,4 | 8 | 3,5,6,7 | 4 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51987 |
Giải nhất |
87143 |
Giải nhì |
65075 67505 |
Giải ba |
31596 53486 31275 79942 65006 30944 |
Giải tư |
4778 6794 7727 4833 |
Giải năm |
0318 1575 5736 9185 7209 4566 |
Giải sáu |
392 203 242 |
Giải bảy |
60 21 28 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 1 | 8 | 42,9 | 2 | 1,7,8 | 0,3,4 | 3 | 3,6 | 4,9 | 4 | 22,3,4 | 0,73,8 | 5 | | 0,3,6,8 9 | 6 | 0,6 | 2,8 | 7 | 0,53,8 | 1,2,7 | 8 | 5,6,7 | 0 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86390 |
Giải nhất |
89102 |
Giải nhì |
05229 86153 |
Giải ba |
57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
Giải tư |
6414 6449 0447 5560 |
Giải năm |
3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
Giải sáu |
569 875 548 |
Giải bảy |
34 83 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,42 | 0,5,6,7 | 2 | 0,4,9 | 5,8 | 3 | 4,7 | 0,12,2,3 5 | 4 | 7,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,2,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 2,4,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10260 |
Giải nhất |
05700 |
Giải nhì |
14592 41114 |
Giải ba |
01179 41203 23620 04272 98412 23188 |
Giải tư |
1607 7519 3638 9650 |
Giải năm |
1714 9586 1558 6509 5369 5847 |
Giải sáu |
698 145 718 |
Giải bảy |
69 10 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6 | 0 | 0,3,7,9 | 6 | 1 | 0,2,42,8 9 | 1,7,9 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 8 | 12 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 0,1,92 | 0,4 | 7 | 2,9 | 1,3,5,8 9 | 8 | 6,8 | 0,1,2,62 7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96929 |
Giải nhất |
84949 |
Giải nhì |
97779 78967 |
Giải ba |
00415 35192 74779 09441 33879 84583 |
Giải tư |
4219 1744 5464 3517 |
Giải năm |
1112 3784 5074 8935 1132 1433 |
Giải sáu |
819 024 563 |
Giải bảy |
25 83 94 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 2,5,7,92 | 1,3,9 | 2 | 4,5,9 | 3,6,82 | 3 | 2,3,5 | 2,4,6,7 8,9 | 4 | 1,4,9 | 1,2,3 | 5 | | | 6 | 3,4,7,9 | 1,6 | 7 | 4,93 | | 8 | 32,4 | 12,2,4,6 73 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|