|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01714 |
Giải nhất |
32365 |
Giải nhì |
65853 99231 |
Giải ba |
92861 53039 70299 80781 12849 62990 |
Giải tư |
8448 1209 5345 2427 |
Giải năm |
7392 4314 6468 1688 6241 8530 |
Giải sáu |
007 298 375 |
Giải bảy |
02 47 29 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,7,9 | 3,4,6,8 | 1 | 42,9 | 0,9 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 0,1,9 | 12 | 4 | 1,5,7,8 9 | 4,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 1,5,8 | 0,2,4 | 7 | 5 | 4,6,8,9 | 8 | 1,8 | 0,1,2,3 4,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06529 |
Giải nhất |
63992 |
Giải nhì |
26495 29221 |
Giải ba |
69456 53518 86789 02043 43007 95387 |
Giải tư |
3790 1764 4867 0724 |
Giải năm |
3952 3694 6902 8013 3540 7296 |
Giải sáu |
980 013 447 |
Giải bảy |
77 21 59 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,7 | 22 | 1 | 32,8 | 0,5,9 | 2 | 12,4,9 | 12,4 | 3 | | 2,5,6,9 | 4 | 0,3,7 | 9 | 5 | 2,4,6,9 | 5,9 | 6 | 4,7 | 0,4,6,7 8 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,7,9 | 2,5,8 | 9 | 0,2,4,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79513 |
Giải nhất |
84999 |
Giải nhì |
26857 49659 |
Giải ba |
41887 95486 75254 57628 41222 40331 |
Giải tư |
0309 4062 2403 9622 |
Giải năm |
0060 2871 9878 4541 5458 3771 |
Giải sáu |
301 488 143 |
Giải bảy |
31 97 43 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,32,4,72 | 1 | 3 | 22,3,6 | 2 | 22,8 | 0,1,42 | 3 | 12,2 | 5 | 4 | 1,32 | | 5 | 4,7,8,9 | 8 | 6 | 0,2 | 5,8,9 | 7 | 12,8 | 2,5,7,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62885 |
Giải nhất |
88860 |
Giải nhì |
69483 83585 |
Giải ba |
27352 99932 74555 91117 68644 64452 |
Giải tư |
5827 2131 2224 1950 |
Giải năm |
2208 1743 6968 8892 0817 1458 |
Giải sáu |
896 074 858 |
Giải bảy |
50 69 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4,72 | 3,52,9 | 2 | 4,7 | 4,8 | 3 | 1,2 | 1,2,4,7 | 4 | 3,4 | 5,82 | 5 | 02,22,5,82 | 9 | 6 | 0,8,9 | 12,2 | 7 | 4 | 0,52,6,8 | 8 | 3,52,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89294 |
Giải nhất |
97526 |
Giải nhì |
23962 92215 |
Giải ba |
63842 89939 44596 66153 88654 32569 |
Giải tư |
8498 7887 4970 4342 |
Giải năm |
6283 9970 2751 6908 7331 3164 |
Giải sáu |
792 904 133 |
Giải bảy |
80 87 76 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,8 | 0 | 4,8 | 3,5 | 1 | 5 | 42,6,9 | 2 | 6 | 3,5,8 | 3 | 1,3,9 | 0,5,6,9 | 4 | 0,22 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7,9 | 6 | 2,4,9 | 82 | 7 | 02,6 | 0,9 | 8 | 0,3,72 | 3,6 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77969 |
Giải nhất |
03081 |
Giải nhì |
64582 24110 |
Giải ba |
37256 06612 29169 40433 93733 66997 |
Giải tư |
4684 0447 7773 7163 |
Giải năm |
7912 4828 5444 4396 3375 9293 |
Giải sáu |
019 876 206 |
Giải bảy |
49 80 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 0,22,92 | 12,8 | 2 | 8 | 32,5,6,7 9 | 3 | 32 | 4,8 | 4 | 4,7,9 | 7 | 5 | 3,6 | 0,5,7,9 | 6 | 3,92 | 4,9 | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,1,2,4 | 12,4,62 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09110 |
Giải nhất |
91164 |
Giải nhì |
38442 58335 |
Giải ba |
19312 88069 38217 04933 81556 86454 |
Giải tư |
8025 6013 5750 2619 |
Giải năm |
8091 4566 9059 8160 4735 9939 |
Giải sáu |
875 759 804 |
Giải bảy |
93 16 82 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4 | 9 | 1 | 0,2,3,6 7,9 | 1,4,8 | 2 | 5 | 1,3,9 | 3 | 3,53,9 | 0,5,6 | 4 | 2 | 2,33,7 | 5 | 0,4,6,92 | 1,5,6 | 6 | 0,4,6,9 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 2 | 1,3,52,6 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|