|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54556 |
Giải nhất |
64211 |
Giải nhì |
71853 45507 |
Giải ba |
93207 28115 21422 46662 93380 56914 |
Giải tư |
1385 6084 7410 5404 |
Giải năm |
9531 7453 7922 2143 6081 5479 |
Giải sáu |
575 102 511 |
Giải bảy |
35 58 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,72 | 12,3,8 | 1 | 0,12,4,5 | 0,22,6 | 2 | 22,9 | 4,52 | 3 | 0,1,5 | 0,1,8 | 4 | 3 | 1,3,7,8 | 5 | 32,6,8 | 5 | 6 | 2 | 02 | 7 | 5,9 | 5 | 8 | 0,1,4,5 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24290 |
Giải nhất |
16889 |
Giải nhì |
96638 22775 |
Giải ba |
57459 05386 06524 27291 19575 73191 |
Giải tư |
5317 7114 7532 4199 |
Giải năm |
9417 8489 1716 6474 4469 7586 |
Giải sáu |
060 065 660 |
Giải bảy |
17 71 94 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | | 7,92 | 1 | 4,6,73 | 3,4 | 2 | 4 | | 3 | 2,8 | 1,2,7,9 | 4 | 2 | 6,72 | 5 | 9 | 1,82 | 6 | 02,5,9 | 13 | 7 | 1,4,52 | 3 | 8 | 62,92 | 5,6,82,9 | 9 | 0,12,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29806 |
Giải nhất |
91566 |
Giải nhì |
43428 30789 |
Giải ba |
98086 48765 90889 36928 17001 82193 |
Giải tư |
8455 5138 6551 8007 |
Giải năm |
9740 7275 8558 8128 5887 0822 |
Giải sáu |
417 659 022 |
Giải bảy |
99 59 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 7 | 22,8 | 2 | 22,83 | 9 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 5,6,7 | 5 | 1,5,8,92 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 0,1,8 | 7 | 5 | 23,3,5 | 8 | 2,4,6,7 92 | 52,82,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98246 |
Giải nhất |
71675 |
Giải nhì |
73677 60972 |
Giải ba |
86133 01603 63492 31403 75519 36844 |
Giải tư |
3225 2740 0868 6978 |
Giải năm |
8862 0174 8678 3209 0608 4798 |
Giải sáu |
372 899 101 |
Giải bảy |
89 29 24 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32,8,9 | 0 | 1 | 9 | 6,72,9 | 2 | 4,5,9 | 02,3 | 3 | 3 | 2,4,7 | 4 | 0,4,6 | 2,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 22,4,5,7 82 | 0,6,72,9 | 8 | 5,9 | 0,1,2,8 9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56276 |
Giải nhất |
98438 |
Giải nhì |
99629 44495 |
Giải ba |
62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
Giải tư |
6445 6637 2831 1243 |
Giải năm |
6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
Giải sáu |
019 447 832 |
Giải bảy |
68 97 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,7,9 | 3 | 2 | 02,9 | 4 | 3 | 0,1,2,7 82 | 5,9 | 4 | 3,5,7,9 | 4,92 | 5 | 4 | 7 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 6 | 32,6 | 8 | 0 | 1,2,4,9 | 9 | 1,4,52,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23747 |
Giải nhất |
35304 |
Giải nhì |
19873 03269 |
Giải ba |
88670 33998 26294 07969 83789 24138 |
Giải tư |
4149 6246 2425 8368 |
Giải năm |
0778 6530 5211 6909 8433 1770 |
Giải sáu |
554 655 831 |
Giải bảy |
42 72 83 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 5 | 3,7,8,9 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5,9 | 4 | 2,6,7,9 | 2,5 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | 8,92 | 4 | 7 | 02,2,3,8 | 3,6,7,9 | 8 | 3,9 | 0,4,62,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05919 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
38594 81119 |
Giải ba |
13934 83506 55172 55741 20111 58779 |
Giải tư |
5684 6837 0927 5103 |
Giải năm |
7300 7587 6904 0166 2380 3837 |
Giải sáu |
455 147 073 |
Giải bảy |
43 67 68 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 1,4 | 1 | 1,92 | 7 | 2 | 7 | 0,4,7 | 3 | 4,72 | 0,3,8,9 | 4 | 1,3,7 | 5 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 6,7,8 | 2,32,4,6 8 | 7 | 0,2,3,9 | 6 | 8 | 0,4,7 | 0,12,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|