|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38024 |
Giải nhất |
05869 |
Giải nhì |
68630 40310 |
Giải ba |
68017 57031 07524 64127 15407 54875 |
Giải tư |
7443 4133 0427 0048 |
Giải năm |
3539 1274 0735 1217 1017 6727 |
Giải sáu |
843 297 255 |
Giải bảy |
26 23 66 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,73 | | 2 | 3,42,6,73 | 2,3,42,6 | 3 | 0,1,3,5 9 | 22,7 | 4 | 32,8 | 3,5,7 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 0,13,23,9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83756 |
Giải nhất |
63805 |
Giải nhì |
89684 42613 |
Giải ba |
52331 17816 11131 98013 25373 26339 |
Giải tư |
6525 2143 0909 8595 |
Giải năm |
2176 7995 0650 0763 3456 9792 |
Giải sáu |
466 012 393 |
Giải bảy |
73 76 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 5,9 | 32 | 1 | 2,32,6 | 1,9 | 2 | 5 | 12,4,6,72 9 | 3 | 12,9 | 8 | 4 | 3 | 0,2,92 | 5 | 0,62 | 1,52,6,72 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 32,62 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93207 |
Giải nhất |
05634 |
Giải nhì |
85741 07746 |
Giải ba |
43160 46785 27737 15994 53491 96370 |
Giải tư |
1485 8727 9654 2945 |
Giải năm |
9476 8740 6504 6896 4562 6579 |
Giải sáu |
776 520 699 |
Giải bảy |
94 11 52 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 4,7 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 5,6 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 4,7 | 0,3,5,92 | 4 | 0,1,5,6 | 4,82 | 5 | 2,4 | 4,72,9 | 6 | 0,2 | 0,2,3 | 7 | 0,62,9 | | 8 | 52 | 7,9 | 9 | 1,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89462 |
Giải nhất |
44123 |
Giải nhì |
30615 05478 |
Giải ba |
28562 22432 49762 92234 68366 21320 |
Giải tư |
0752 8479 1367 5064 |
Giải năm |
6090 5115 4866 3270 3877 5263 |
Giải sáu |
443 848 733 |
Giải bảy |
64 87 07 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 52 | 3,5,63 | 2 | 0,3,6 | 2,3,4,6 | 3 | 2,3,4 | 3,62 | 4 | 3,8 | 12 | 5 | 2 | 2,62 | 6 | 23,3,42,62 7 | 0,6,7,8 | 7 | 0,7,8,9 | 4,7 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
99759 |
Giải nhì |
16461 91354 |
Giải ba |
83357 53925 43304 72685 51296 22864 |
Giải tư |
0207 1835 9568 9154 |
Giải năm |
7789 5736 2614 0457 9799 1536 |
Giải sáu |
291 280 229 |
Giải bảy |
15 68 97 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,92 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 5,9 | | 3 | 5,62 | 0,1,52,6 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 2,42,72,9 | 32,9 | 6 | 1,4,82 | 0,52,9 | 7 | | 62 | 8 | 0,5,9 | 2,5,8,9 | 9 | 12,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22545 |
Giải nhất |
58946 |
Giải nhì |
55713 63267 |
Giải ba |
36564 87633 82166 33180 61920 59058 |
Giải tư |
0946 9813 8872 4063 |
Giải năm |
4449 3965 0860 0251 1178 3930 |
Giải sáu |
415 587 943 |
Giải bảy |
78 60 09 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 32,5 | 7 | 2 | 0 | 12,3,4,6 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 3,5,63,9 | 1,4,6 | 5 | 1,8 | 43,6 | 6 | 02,3,4,5 6,7 | 6,8 | 7 | 2,82 | 5,72 | 8 | 0,7 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48405 |
Giải nhất |
15617 |
Giải nhì |
60966 24424 |
Giải ba |
59416 98894 28037 64429 94386 18527 |
Giải tư |
6056 6258 0095 3425 |
Giải năm |
4921 4478 3416 1959 6678 0944 |
Giải sáu |
280 502 198 |
Giải bảy |
29 88 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 2,62,7 | 0,1 | 2 | 1,4,5,7 92 | | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 4 | 0,2,9 | 5 | 6,8,9 | 12,5,6,8 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 82 | 5,72,8,9 | 8 | 0,6,8 | 22,5 | 9 | 0,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|