|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89462 |
Giải nhất |
44123 |
Giải nhì |
30615 05478 |
Giải ba |
28562 22432 49762 92234 68366 21320 |
Giải tư |
0752 8479 1367 5064 |
Giải năm |
6090 5115 4866 3270 3877 5263 |
Giải sáu |
443 848 733 |
Giải bảy |
64 87 07 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 52 | 3,5,63 | 2 | 0,3,6 | 2,3,4,6 | 3 | 2,3,4 | 3,62 | 4 | 3,8 | 12 | 5 | 2 | 2,62 | 6 | 23,3,42,62 7 | 0,6,7,8 | 7 | 0,7,8,9 | 4,7 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
99759 |
Giải nhì |
16461 91354 |
Giải ba |
83357 53925 43304 72685 51296 22864 |
Giải tư |
0207 1835 9568 9154 |
Giải năm |
7789 5736 2614 0457 9799 1536 |
Giải sáu |
291 280 229 |
Giải bảy |
15 68 97 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,92 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 5,9 | | 3 | 5,62 | 0,1,52,6 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 2,42,72,9 | 32,9 | 6 | 1,4,82 | 0,52,9 | 7 | | 62 | 8 | 0,5,9 | 2,5,8,9 | 9 | 12,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22545 |
Giải nhất |
58946 |
Giải nhì |
55713 63267 |
Giải ba |
36564 87633 82166 33180 61920 59058 |
Giải tư |
0946 9813 8872 4063 |
Giải năm |
4449 3965 0860 0251 1178 3930 |
Giải sáu |
415 587 943 |
Giải bảy |
78 60 09 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 32,5 | 7 | 2 | 0 | 12,3,4,6 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 3,5,63,9 | 1,4,6 | 5 | 1,8 | 43,6 | 6 | 02,3,4,5 6,7 | 6,8 | 7 | 2,82 | 5,72 | 8 | 0,7 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48405 |
Giải nhất |
15617 |
Giải nhì |
60966 24424 |
Giải ba |
59416 98894 28037 64429 94386 18527 |
Giải tư |
6056 6258 0095 3425 |
Giải năm |
4921 4478 3416 1959 6678 0944 |
Giải sáu |
280 502 198 |
Giải bảy |
29 88 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 2,62,7 | 0,1 | 2 | 1,4,5,7 92 | | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 4 | 0,2,9 | 5 | 6,8,9 | 12,5,6,8 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 82 | 5,72,8,9 | 8 | 0,6,8 | 22,5 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54556 |
Giải nhất |
64211 |
Giải nhì |
71853 45507 |
Giải ba |
93207 28115 21422 46662 93380 56914 |
Giải tư |
1385 6084 7410 5404 |
Giải năm |
9531 7453 7922 2143 6081 5479 |
Giải sáu |
575 102 511 |
Giải bảy |
35 58 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,72 | 12,3,8 | 1 | 0,12,4,5 | 0,22,6 | 2 | 22,9 | 4,52 | 3 | 0,1,5 | 0,1,8 | 4 | 3 | 1,3,7,8 | 5 | 32,6,8 | 5 | 6 | 2 | 02 | 7 | 5,9 | 5 | 8 | 0,1,4,5 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24290 |
Giải nhất |
16889 |
Giải nhì |
96638 22775 |
Giải ba |
57459 05386 06524 27291 19575 73191 |
Giải tư |
5317 7114 7532 4199 |
Giải năm |
9417 8489 1716 6474 4469 7586 |
Giải sáu |
060 065 660 |
Giải bảy |
17 71 94 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | | 7,92 | 1 | 4,6,73 | 3,4 | 2 | 4 | | 3 | 2,8 | 1,2,7,9 | 4 | 2 | 6,72 | 5 | 9 | 1,82 | 6 | 02,5,9 | 13 | 7 | 1,4,52 | 3 | 8 | 62,92 | 5,6,82,9 | 9 | 0,12,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29806 |
Giải nhất |
91566 |
Giải nhì |
43428 30789 |
Giải ba |
98086 48765 90889 36928 17001 82193 |
Giải tư |
8455 5138 6551 8007 |
Giải năm |
9740 7275 8558 8128 5887 0822 |
Giải sáu |
417 659 022 |
Giải bảy |
99 59 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 7 | 22,8 | 2 | 22,83 | 9 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 5,6,7 | 5 | 1,5,8,92 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 0,1,8 | 7 | 5 | 23,3,5 | 8 | 2,4,6,7 92 | 52,82,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|