|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19566 |
Giải nhất |
72617 |
Giải nhì |
84247 01774 |
Giải ba |
38646 05474 17923 84436 28855 09925 |
Giải tư |
1794 4323 0318 6292 |
Giải năm |
1109 3552 3791 7990 3921 7141 |
Giải sáu |
990 573 359 |
Giải bảy |
47 09 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 92 | 2,4,5,9 | 1 | 7,8 | 5,9 | 2 | 1,32,5 | 22,7 | 3 | 6 | 72,9 | 4 | 1,6,72 | 2,5 | 5 | 1,2,5,9 | 3,4,6 | 6 | 6 | 1,42 | 7 | 3,42,9 | 1 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 02,1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41878 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
36303 96352 |
Giải ba |
87049 87480 78960 23439 05099 70970 |
Giải tư |
5330 3608 9395 6962 |
Giải năm |
4993 1722 5975 6263 0399 1804 |
Giải sáu |
854 166 997 |
Giải bảy |
83 15 37 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 5 | 2,5,6 | 2 | 2 | 0,6,8,9 | 3 | 0,7,9 | 0,5 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 0,2,4 | 6 | 6 | 0,2,3,6 | 3,8,9 | 7 | 0,5,8 | 0,7 | 8 | 0,3,7 | 3,4,92 | 9 | 3,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16661 |
Giải nhất |
46679 |
Giải nhì |
13718 59536 |
Giải ba |
17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
Giải tư |
1222 3506 9545 8079 |
Giải năm |
5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
Giải sáu |
133 967 533 |
Giải bảy |
69 41 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6,9 | 1 | 0,4,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 32 | 3 | 2,32,6,8 | 0,1,7,9 | 4 | 1,2,5 | 4 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 4,7,8,92 | 0,1,3,7 | 8 | | 6,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52200 |
Giải nhất |
71593 |
Giải nhì |
35358 44290 |
Giải ba |
95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
Giải tư |
9626 1077 8993 8638 |
Giải năm |
7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
Giải sáu |
005 854 111 |
Giải bảy |
20 71 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,8,9 | 0 | 0,5 | 1,4,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6,8 | 92 | 3 | 8,9 | 5,82,9 | 4 | 1,5,8,9 | 0,4 | 5 | 4,82 | 2,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 2,3,4,52 | 8 | 0,42,9 | 3,4,8 | 9 | 0,32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44195 |
Giải nhất |
01483 |
Giải nhì |
79049 28593 |
Giải ba |
91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
Giải tư |
1569 9645 3505 4863 |
Giải năm |
3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
Giải sáu |
910 589 784 |
Giải bảy |
38 75 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 0,6 | 3 | 2 | | 32,4,6,82 9 | 3 | 2,32,5,82 | 0,6,8 | 4 | 3,5,9 | 0,3,4,7 9 | 5 | 6,7 | 0,1,5 | 6 | 3,4,9 | 5,9 | 7 | 5 | 32 | 8 | 32,4,9 | 4,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64210 |
Giải nhất |
48029 |
Giải nhì |
15825 96920 |
Giải ba |
48448 29445 17533 12001 43571 34545 |
Giải tư |
5204 5953 5086 0007 |
Giải năm |
4654 8406 5843 8683 7774 0129 |
Giải sáu |
683 638 041 |
Giải bảy |
16 12 95 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,4,6,7 | 0,4,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 0,5,92 | 3,4,5,82 | 3 | 3,8 | 0,5,7 | 4 | 1,3,52,6 8 | 2,42,9 | 5 | 3,4 | 0,1,4,8 | 6 | | 0 | 7 | 1,4 | 3,4 | 8 | 32,6 | 22 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07844 |
Giải nhất |
86613 |
Giải nhì |
91197 89359 |
Giải ba |
39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
Giải tư |
4334 8383 5702 1076 |
Giải năm |
4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
Giải sáu |
080 789 545 |
Giải bảy |
63 82 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 22,7 | 2 | 1 | 3 | 02,5,6,8 9 | 2 | 1,3,4,9 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,3 | 0,9 | 7 | 0,52,6 | | 8 | 0,2,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|