|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21551 |
Giải nhất |
99188 |
Giải nhì |
40515 76900 |
Giải ba |
30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
Giải tư |
6759 2376 6572 7115 |
Giải năm |
0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
Giải sáu |
242 625 551 |
Giải bảy |
56 92 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,7 | 54 | 1 | 0,52 | 4,7,9 | 2 | 0,5,8 | 5,7 | 3 | 8 | 9 | 4 | 2 | 12,2,5 | 5 | 14,3,5,6 9 | 5,7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 2,3,6,9 | 2,3,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38673 |
Giải nhất |
45336 |
Giải nhì |
65546 20262 |
Giải ba |
09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
Giải tư |
7758 5351 6942 5646 |
Giải năm |
2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
Giải sáu |
133 235 930 |
Giải bảy |
24 16 69 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 4,62 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 2,63 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1,3,43,6 8,9 | 6 | 22,3,6,7 9 | 6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49175 |
Giải nhất |
48983 |
Giải nhì |
52074 17053 |
Giải ba |
41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
Giải tư |
6185 6833 2556 5630 |
Giải năm |
6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
Giải sáu |
249 706 586 |
Giải bảy |
21 79 40 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 42,62 | 1,2 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,1 | 3,5,8 | 3 | 0,3,9 | 02,5,7 | 4 | 0,8,9 | 7,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 02,5,82 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,8,9 | 1,4,7 | 8 | 3,5,62 | 3,4,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51565 |
Giải nhất |
74030 |
Giải nhì |
83778 72334 |
Giải ba |
85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
Giải tư |
8747 6629 6692 5827 |
Giải năm |
7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
Giải sáu |
158 048 627 |
Giải bảy |
33 06 91 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,62 | 0,92 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,72,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,7 | 2,3,8 | 4 | 5,7,8 | 4,6,8 | 5 | 3,8,9 | 02 | 6 | 5 | 22,3,4 | 7 | 8,9 | 4,5,7 | 8 | 0,2,4,5 | 2,5,7 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38024 |
Giải nhất |
05869 |
Giải nhì |
68630 40310 |
Giải ba |
68017 57031 07524 64127 15407 54875 |
Giải tư |
7443 4133 0427 0048 |
Giải năm |
3539 1274 0735 1217 1017 6727 |
Giải sáu |
843 297 255 |
Giải bảy |
26 23 66 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,73 | | 2 | 3,42,6,73 | 2,3,42,6 | 3 | 0,1,3,5 9 | 22,7 | 4 | 32,8 | 3,5,7 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 0,13,23,9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83756 |
Giải nhất |
63805 |
Giải nhì |
89684 42613 |
Giải ba |
52331 17816 11131 98013 25373 26339 |
Giải tư |
6525 2143 0909 8595 |
Giải năm |
2176 7995 0650 0763 3456 9792 |
Giải sáu |
466 012 393 |
Giải bảy |
73 76 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 5,9 | 32 | 1 | 2,32,6 | 1,9 | 2 | 5 | 12,4,6,72 9 | 3 | 12,9 | 8 | 4 | 3 | 0,2,92 | 5 | 0,62 | 1,52,6,72 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 32,62 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93207 |
Giải nhất |
05634 |
Giải nhì |
85741 07746 |
Giải ba |
43160 46785 27737 15994 53491 96370 |
Giải tư |
1485 8727 9654 2945 |
Giải năm |
9476 8740 6504 6896 4562 6579 |
Giải sáu |
776 520 699 |
Giải bảy |
94 11 52 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 4,7 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 5,6 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 4,7 | 0,3,5,92 | 4 | 0,1,5,6 | 4,82 | 5 | 2,4 | 4,72,9 | 6 | 0,2 | 0,2,3 | 7 | 0,62,9 | | 8 | 52 | 7,9 | 9 | 1,42,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|