|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44195 |
Giải nhất |
01483 |
Giải nhì |
79049 28593 |
Giải ba |
91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
Giải tư |
1569 9645 3505 4863 |
Giải năm |
3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
Giải sáu |
910 589 784 |
Giải bảy |
38 75 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 0,6 | 3 | 2 | | 32,4,6,82 9 | 3 | 2,32,5,82 | 0,6,8 | 4 | 3,5,9 | 0,3,4,7 9 | 5 | 6,7 | 0,1,5 | 6 | 3,4,9 | 5,9 | 7 | 5 | 32 | 8 | 32,4,9 | 4,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64210 |
Giải nhất |
48029 |
Giải nhì |
15825 96920 |
Giải ba |
48448 29445 17533 12001 43571 34545 |
Giải tư |
5204 5953 5086 0007 |
Giải năm |
4654 8406 5843 8683 7774 0129 |
Giải sáu |
683 638 041 |
Giải bảy |
16 12 95 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,4,6,7 | 0,4,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 0,5,92 | 3,4,5,82 | 3 | 3,8 | 0,5,7 | 4 | 1,3,52,6 8 | 2,42,9 | 5 | 3,4 | 0,1,4,8 | 6 | | 0 | 7 | 1,4 | 3,4 | 8 | 32,6 | 22 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07844 |
Giải nhất |
86613 |
Giải nhì |
91197 89359 |
Giải ba |
39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
Giải tư |
4334 8383 5702 1076 |
Giải năm |
4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
Giải sáu |
080 789 545 |
Giải bảy |
63 82 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 22,7 | 2 | 1 | 3 | 02,5,6,8 9 | 2 | 1,3,4,9 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,3 | 0,9 | 7 | 0,52,6 | | 8 | 0,2,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21551 |
Giải nhất |
99188 |
Giải nhì |
40515 76900 |
Giải ba |
30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
Giải tư |
6759 2376 6572 7115 |
Giải năm |
0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
Giải sáu |
242 625 551 |
Giải bảy |
56 92 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,7 | 54 | 1 | 0,52 | 4,7,9 | 2 | 0,5,8 | 5,7 | 3 | 8 | 9 | 4 | 2 | 12,2,5 | 5 | 14,3,5,6 9 | 5,7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 2,3,6,9 | 2,3,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38673 |
Giải nhất |
45336 |
Giải nhì |
65546 20262 |
Giải ba |
09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
Giải tư |
7758 5351 6942 5646 |
Giải năm |
2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
Giải sáu |
133 235 930 |
Giải bảy |
24 16 69 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 4,62 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 2,63 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1,3,43,6 8,9 | 6 | 22,3,6,7 9 | 6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49175 |
Giải nhất |
48983 |
Giải nhì |
52074 17053 |
Giải ba |
41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
Giải tư |
6185 6833 2556 5630 |
Giải năm |
6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
Giải sáu |
249 706 586 |
Giải bảy |
21 79 40 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 42,62 | 1,2 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,1 | 3,5,8 | 3 | 0,3,9 | 02,5,7 | 4 | 0,8,9 | 7,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 02,5,82 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,8,9 | 1,4,7 | 8 | 3,5,62 | 3,4,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51565 |
Giải nhất |
74030 |
Giải nhì |
83778 72334 |
Giải ba |
85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
Giải tư |
8747 6629 6692 5827 |
Giải năm |
7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
Giải sáu |
158 048 627 |
Giải bảy |
33 06 91 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,62 | 0,92 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,72,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,7 | 2,3,8 | 4 | 5,7,8 | 4,6,8 | 5 | 3,8,9 | 02 | 6 | 5 | 22,3,4 | 7 | 8,9 | 4,5,7 | 8 | 0,2,4,5 | 2,5,7 | 9 | 12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|