|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91216 |
Giải nhất |
10803 |
Giải nhì |
81779 61451 |
Giải ba |
57861 27000 87675 08960 99889 38636 |
Giải tư |
4973 3831 7451 2909 |
Giải năm |
4462 1780 1781 3160 3579 8128 |
Giải sáu |
466 133 563 |
Giải bảy |
18 30 69 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,3,9 | 3,52,6,8 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 8 | 0,3,6,7 | 3 | 0,1,3,6 | | 4 | | 6,7 | 5 | 12 | 1,3,6 | 6 | 02,1,2,3 5,6,9 | | 7 | 3,5,92 | 1,2 | 8 | 0,1,9 | 0,6,72,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10716 |
Giải nhất |
04852 |
Giải nhì |
22210 99969 |
Giải ba |
96585 11604 90910 71770 27569 79613 |
Giải tư |
2452 7137 3900 1976 |
Giải năm |
4069 2654 6950 9357 7201 6059 |
Giải sáu |
287 035 224 |
Giải bảy |
11 52 58 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,7 | 0 | 0,1,4 | 0,1,6 | 1 | 02,1,3,6 | 53 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5,7 | 0,2,5 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,23,4,7 8,9 | 1,7 | 6 | 1,93 | 3,5,8 | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 5,7 | 5,63 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14696 |
Giải nhất |
82465 |
Giải nhì |
80525 70090 |
Giải ba |
46204 81382 36330 90401 04473 42752 |
Giải tư |
6699 4144 7726 9338 |
Giải năm |
2713 7222 0243 4631 4169 9511 |
Giải sáu |
176 207 328 |
Giải bảy |
76 19 90 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,4,7 | 0,1,3 | 1 | 1,3,9 | 2,5,8 | 2 | 2,5,6,8 | 1,4,7 | 3 | 0,1,8 | 0,4 | 4 | 3,4 | 2,6 | 5 | 2 | 2,72,9 | 6 | 5,9 | 0,8 | 7 | 3,62 | 2,3 | 8 | 2,7 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11494 |
Giải nhất |
52109 |
Giải nhì |
37002 66304 |
Giải ba |
25196 51916 53510 85507 42734 50022 |
Giải tư |
9473 2714 9457 6362 |
Giải năm |
2596 3676 1154 2704 7603 1205 |
Giải sáu |
428 444 347 |
Giải bảy |
51 55 79 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,42,5 7,9 | 5 | 1 | 0,4,6 | 0,2,6 | 2 | 0,2,8 | 0,7 | 3 | 4 | 02,1,3,4 5,9 | 4 | 4,7 | 0,5 | 5 | 1,4,5,7 | 1,7,92 | 6 | 2 | 0,4,5 | 7 | 3,6,9 | 2 | 8 | | 0,7 | 9 | 4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88244 |
Giải nhất |
62354 |
Giải nhì |
85194 15440 |
Giải ba |
16163 75308 36865 00353 05953 26055 |
Giải tư |
4047 0429 5767 7893 |
Giải năm |
9390 4959 5620 3972 0603 9823 |
Giải sáu |
905 452 070 |
Giải bảy |
26 29 81 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3,5,8 | 8 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,3,5,6 92 | 0,2,52,6 9 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 0,4,7 | 0,2,5,6 | 5 | 2,32,4,5 9 | 2 | 6 | 3,5,7 | 4,6 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1 | 22,5 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57552 |
Giải nhất |
62773 |
Giải nhì |
70494 61223 |
Giải ba |
98626 59305 70086 22900 07447 56420 |
Giải tư |
2333 1134 2222 4837 |
Giải năm |
6632 9787 3550 7679 2421 2524 |
Giải sáu |
395 954 533 |
Giải bảy |
21 29 26 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 22,6 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 0,12,2,3 4,62,9 | 2,32,7 | 3 | 2,32,4,7 | 2,3,5,9 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,2,4 | 22,8 | 6 | 1 | 3,4,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 6,7 | 2,7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98598 |
Giải nhất |
51901 |
Giải nhì |
58429 45711 |
Giải ba |
66749 39720 24037 11108 45776 17179 |
Giải tư |
0244 4844 6376 1575 |
Giải năm |
6709 0569 7053 3145 3337 6887 |
Giải sáu |
078 777 218 |
Giải bảy |
28 46 48 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8,9 | 0,1 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,4,8,9 | 5 | 3 | 72 | 2,42 | 4 | 42,5,6,8 9 | 4,7 | 5 | 3 | 4,72 | 6 | 9 | 32,7,8 | 7 | 5,62,7,8 9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 7 | 0,2,4,6 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|