|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74674 |
Giải nhất |
74336 |
Giải nhì |
13545 44204 |
Giải ba |
16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
Giải tư |
2419 7440 1955 9079 |
Giải năm |
2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
Giải sáu |
487 579 220 |
Giải bảy |
54 29 34 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 3,4,9 | 3,6 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 0,93 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3,5,7 | 4 | 0,5 | 4,52 | 5 | 2,4,52 | 3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 4,93 | 9 | 8 | 7,9 | 0,1,23,3 73,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69276 |
Giải nhất |
13336 |
Giải nhì |
06506 36759 |
Giải ba |
77848 85011 09819 70177 41633 16026 |
Giải tư |
8385 5375 8074 8129 |
Giải năm |
4267 8099 9115 0600 3506 9260 |
Giải sáu |
119 703 718 |
Giải bảy |
44 72 58 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,62 | 1 | 1 | 1,5,8,92 | 7 | 2 | 6,8,9 | 0,3 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 4,8 | 1,7,8 | 5 | 8,9 | 02,2,3,7 | 6 | 0,7 | 6,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | 1,2,4,5 | 8 | 5 | 12,2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14235 |
Giải nhất |
90424 |
Giải nhì |
92835 35141 |
Giải ba |
46253 57130 81527 38339 97001 98901 |
Giải tư |
8673 4366 1099 9133 |
Giải năm |
3611 5065 0968 6529 2078 5776 |
Giải sáu |
977 961 837 |
Giải bảy |
45 04 68 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,4 | 02,1,4,6 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,9 | 3,5,7 | 3 | 0,3,52,7 9 | 0,2 | 4 | 1,5,9 | 32,4,6 | 5 | 3 | 6,7 | 6 | 1,5,6,82 | 2,3,7 | 7 | 3,6,7,8 | 62,7 | 8 | | 2,3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65184 |
Giải nhất |
31460 |
Giải nhì |
18649 18028 |
Giải ba |
09113 40745 71411 30132 68174 42683 |
Giải tư |
1801 4155 7677 9622 |
Giải năm |
2072 5051 4162 7178 8442 1397 |
Giải sáu |
253 687 852 |
Giải bảy |
70 25 18 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,1,5 | 1 | 1,3,8 | 2,3,4,5 6,7 | 2 | 2,5,8 | 1,5,8 | 3 | 2 | 7,8 | 4 | 2,5,9 | 2,4,5 | 5 | 1,2,3,5 | | 6 | 0,2 | 7,8,9 | 7 | 0,2,4,7 8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,7 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47934 |
Giải nhất |
98384 |
Giải nhì |
89766 00445 |
Giải ba |
16899 11568 51252 32646 17369 70015 |
Giải tư |
4247 6557 8993 7972 |
Giải năm |
7290 0958 9015 5100 9608 6530 |
Giải sáu |
051 717 109 |
Giải bảy |
52 09 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,8,92 | 5 | 1 | 52,7 | 3,52,7 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,4 | 3,8 | 4 | 5,6,7 | 12,4 | 5 | 1,22,7,8 | 4,6 | 6 | 6,8,9 | 1,4,5 | 7 | 2,8 | 0,5,6,7 | 8 | 4 | 02,6,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82060 |
Giải nhất |
65659 |
Giải nhì |
98289 03613 |
Giải ba |
55578 11562 54457 13484 86284 18358 |
Giải tư |
2948 5575 3994 0544 |
Giải năm |
2594 5214 6753 2030 1076 0296 |
Giải sáu |
222 221 229 |
Giải bảy |
08 63 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,4 | 2,6 | 2 | 1,2,9 | 0,1,5,6 | 3 | 0 | 1,4,82,92 | 4 | 4,8,9 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 5 | 7 | 5,6,8 | 0,4,5,7 | 8 | 42,9 | 2,4,5,8 | 9 | 42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07448 |
Giải nhất |
19070 |
Giải nhì |
03362 47538 |
Giải ba |
59058 33316 94129 57665 96459 36517 |
Giải tư |
9686 2729 7670 6762 |
Giải năm |
9504 2154 2212 3997 2981 0467 |
Giải sáu |
049 375 492 |
Giải bảy |
54 47 73 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,6,7 | 1,62,9 | 2 | 92 | 5,7 | 3 | 8 | 0,52 | 4 | 7,8,9 | 6,7 | 5 | 3,42,8,9 | 1,8 | 6 | 22,5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 02,3,5 | 3,4,5 | 8 | 1,6 | 22,4,5 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|