|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29933 |
Giải nhất |
23918 |
Giải nhì |
44902 08203 |
Giải ba |
72127 74335 86714 52005 16732 01043 |
Giải tư |
5096 0528 5574 5702 |
Giải năm |
2855 4134 7733 3293 6710 8148 |
Giải sáu |
010 015 016 |
Giải bảy |
11 47 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 22,3,5 | 1 | 1 | 02,1,4,5 6,8 | 02,3 | 2 | 7,8 | 0,32,4,9 | 3 | 2,32,4,5 | 1,3,7 | 4 | 3,7,8 | 0,1,3,5 | 5 | 5,7 | 1,92 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 4 | 1,2,4 | 8 | | | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57148 |
Giải nhất |
61867 |
Giải nhì |
71206 14573 |
Giải ba |
39382 12106 44482 15227 86023 31557 |
Giải tư |
9712 4330 4996 2856 |
Giải năm |
4346 6726 5032 2470 4964 8549 |
Giải sáu |
665 133 845 |
Giải bảy |
83 82 47 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 62 | 5 | 1 | 2 | 1,3,83 | 2 | 3,6,7 | 2,3,7,8 | 3 | 0,2,3 | 6 | 4 | 5,6,7,8 9 | 4,6 | 5 | 1,6,7 | 02,2,4,5 9 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 23,3 | 4 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28128 |
Giải nhất |
60495 |
Giải nhì |
28605 66684 |
Giải ba |
80978 78189 68994 25693 31872 97882 |
Giải tư |
9450 4226 7379 1292 |
Giải năm |
3267 3463 2292 6770 9141 8904 |
Giải sáu |
817 857 820 |
Giải bảy |
47 18 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,5 | 4 | 1 | 7,8 | 7,8,92 | 2 | 0,6,8 | 6,9 | 3 | | 0,82,9 | 4 | 1,7,9 | 0,9 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 3,7 | 1,4,5,6 | 7 | 0,2,8,9 | 1,2,7 | 8 | 2,42,9 | 4,7,8 | 9 | 22,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56279 |
Giải nhất |
11622 |
Giải nhì |
33331 56870 |
Giải ba |
29407 64122 42282 73933 54291 53016 |
Giải tư |
0809 5782 2379 2161 |
Giải năm |
4325 8900 8211 8042 9145 9134 |
Giải sáu |
664 557 168 |
Giải bảy |
25 39 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7,9 | 1,3,6,9 | 1 | 1,6 | 22,4,82 | 2 | 22,52 | 3 | 3 | 1,3,4,9 | 3,5,6 | 4 | 2,5 | 22,4 | 5 | 4,7 | 1 | 6 | 1,4,8 | 0,5 | 7 | 0,92 | 6 | 8 | 22 | 0,3,72,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08711 |
Giải nhất |
52447 |
Giải nhì |
94413 99074 |
Giải ba |
20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
Giải tư |
7469 3668 0484 6344 |
Giải năm |
3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
Giải sáu |
369 938 053 |
Giải bảy |
51 90 08 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 8 | 1,5,9 | 1 | 1,3 | 4,8 | 2 | 0,4,6 | 1,3,5,6 | 3 | 3,8 | 2,4,6,72 8 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 1,3 | 2,4 | 6 | 3,4,8,93 | 4 | 7 | 42,9 | 0,3,6 | 8 | 2,4 | 63,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99511 |
Giải nhất |
15179 |
Giải nhì |
25156 59858 |
Giải ba |
63945 42487 95511 87172 88803 83352 |
Giải tư |
1182 5235 7406 5324 |
Giải năm |
0776 9709 1329 6845 8997 8286 |
Giải sáu |
376 219 498 |
Giải bảy |
26 43 11 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 13 | 1 | 13,9 | 5,7,8 | 2 | 3,4,6,9 | 0,2,4 | 3 | 5 | 2 | 4 | 3,52 | 3,42 | 5 | 2,6,8 | 0,2,5,72 8 | 6 | | 8,9 | 7 | 2,62,9 | 5,9 | 8 | 2,6,7 | 0,1,2,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78741 |
Giải nhất |
47351 |
Giải nhì |
13313 17021 |
Giải ba |
80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
Giải tư |
9957 6653 3009 8326 |
Giải năm |
8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
Giải sáu |
595 482 779 |
Giải bảy |
42 76 25 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 3,8 | 2,4,8,9 | 2 | 1,2,5,6 9 | 1,4,5,8 | 3 | | | 4 | 1,2,3 | 2,5,92 | 5 | 1,3,5,7 | 2,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 2,3,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 0,2,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|