|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP
|
Giải ĐB |
98713 |
Giải nhất |
18834 |
Giải nhì |
17460 78706 |
Giải ba |
74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
Giải tư |
5543 1288 4007 4955 |
Giải năm |
4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
Giải sáu |
413 063 891 |
Giải bảy |
23 31 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 6,7 | 3,9 | 1 | 33,9 | 62 | 2 | 3,9 | 13,2,3,42 6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6 | 4 | 0,32 | 5,6,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,22,3,4 5 | 0,9 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,8 | 1,2,3 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
64948 |
Giải nhất |
04674 |
Giải nhì |
16883 77334 |
Giải ba |
12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
Giải tư |
2746 8474 2057 3300 |
Giải năm |
5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
Giải sáu |
104 622 010 |
Giải bảy |
77 06 18 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 0,2,4,8 | 1,2 | 2 | 2 | 3,6,8 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,6 72 | 4 | 6,7,8 | 9 | 5 | 7 | 0,4,9 | 6 | 0,3,4 | 4,5,72 | 7 | 42,72 | 1,3,4,8 9 | 8 | 3,8 | | 9 | 5,6,8 |
|
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
88795 |
Giải nhì |
61887 71870 |
Giải ba |
36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tư |
1226 3681 3051 3591 |
Giải năm |
1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáu |
313 104 436 |
Giải bảy |
30 87 80 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 4 | 5,82,9 | 1 | 2,32,9 | 1 | 2 | 6 | 12,8 | 3 | 0,6 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 6,7,92 | 5 | 1 | 2,3,7 | 6 | 5,8 | 82 | 7 | 0,4,5,6 | 6 | 8 | 0,12,3,72 | 1,9 | 9 | 1,52,9 |
|
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
|
Giải ĐB |
62940 |
Giải nhất |
27086 |
Giải nhì |
84830 42992 |
Giải ba |
26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tư |
1213 7375 8375 1727 |
Giải năm |
0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáu |
949 318 656 |
Giải bảy |
02 34 82 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3,6,82 | 0,4,8,9 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,43,5,7 | 33 | 4 | 02,2,9 | 3,72 | 5 | 6 | 1,5,6,8 9 | 6 | 6 | 2,3,7 | 7 | 52,7,9 | 12 | 8 | 1,2,6 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC
|
Giải ĐB |
39597 |
Giải nhất |
20448 |
Giải nhì |
98375 45648 |
Giải ba |
55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tư |
1913 8015 5241 3912 |
Giải năm |
7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáu |
710 696 135 |
Giải bảy |
95 12 05 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 5,6 | 4,5 | 1 | 0,22,3,5 | 12,2 | 2 | 2,3 | 1,2,9 | 3 | 52 | | 4 | 1,82 | 0,1,32,7 92 | 5 | 02,1 | 0,9 | 6 | | 7,92 | 7 | 5,7,9 | 42,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,52,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
55291 |
Giải nhất |
42135 |
Giải nhì |
01560 07447 |
Giải ba |
87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
Giải tư |
1635 5989 0320 2473 |
Giải năm |
7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
Giải sáu |
285 185 279 |
Giải bảy |
62 85 91 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 5,9 | 92 | 1 | | 6,7 | 2 | 0,7,9 | 73,8 | 3 | 0,52 | | 4 | 72 | 0,32,7,83 | 5 | | | 6 | 02,2 | 2,42 | 7 | 2,33,5,9 | | 8 | 3,53,92 | 0,2,7,82 | 9 | 12 |
|
12KU-13KU-3KU-7KU-6KU-4KU
|
Giải ĐB |
09534 |
Giải nhất |
70353 |
Giải nhì |
96188 74525 |
Giải ba |
55133 75105 20012 64488 83117 31939 |
Giải tư |
1938 1046 3564 9939 |
Giải năm |
0711 2517 5640 5625 8489 1885 |
Giải sáu |
135 596 390 |
Giải bảy |
82 27 98 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,2,72 | 1,8 | 2 | 52,7 | 3,5,9 | 3 | 3,4,5,8 92 | 3,6 | 4 | 0,6 | 0,22,3,8 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 4 | 12,2 | 7 | | 3,82,9 | 8 | 2,5,82,9 | 32,8 | 9 | 0,3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|