|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
|
Giải ĐB |
70964 |
Giải nhất |
63165 |
Giải nhì |
28516 01426 |
Giải ba |
22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tư |
6639 6539 8347 8500 |
Giải năm |
4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáu |
652 729 810 |
Giải bảy |
77 93 39 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 5 | 2 | 62,9 | 1,5,9 | 3 | 0,8,93 | 4,6 | 4 | 4,7 | 1,6 | 5 | 2,3,9 | 1,22 | 6 | 4,5,8 | 4,72 | 7 | 72 | 3,6 | 8 | | 2,33,5 | 9 | 0,3 |
|
12EM-1EM-13EM-17EM-11EM-9EM-18EM-20EM
|
Giải ĐB |
68586 |
Giải nhất |
68404 |
Giải nhì |
00715 37358 |
Giải ba |
42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Giải tư |
7115 9490 6813 5843 |
Giải năm |
4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Giải sáu |
990 475 786 |
Giải bảy |
17 99 63 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,53,72 | 3,7 | 2 | 9 | 1,4,6 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 3,4 | 13,7,8,9 | 5 | 8 | 82 | 6 | 3,9 | 12,8,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 5,62,7 | 2,6,9 | 9 | 02,1,5,7 9 |
|
1EC-12EC-16EC-9EC-14EC-13EC-5EC-2EC
|
Giải ĐB |
72794 |
Giải nhất |
84069 |
Giải nhì |
21604 16014 |
Giải ba |
04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tư |
8124 4326 2175 2281 |
Giải năm |
9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáu |
428 187 412 |
Giải bảy |
74 96 58 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,6 | 3,82 | 1 | 22,4,7 | 12 | 2 | 42,6,8 | 02 | 3 | 1,62 | 0,1,22,7 9 | 4 | | 6,7 | 5 | 8 | 0,2,32,92 | 6 | 5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 2,5 | 8 | 12,7 | 6 | 9 | 4,62,7 |
|
20DU-19DU-5DU-7DU-11DU-17DU-18DU-3DU
|
Giải ĐB |
59380 |
Giải nhất |
24170 |
Giải nhì |
49908 46745 |
Giải ba |
87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tư |
8176 5498 2068 1389 |
Giải năm |
2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáu |
563 723 137 |
Giải bảy |
38 64 82 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 3,8 | 4 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 3 | 7,8 | 4,62 | 4 | 1,3,4,5 | 4,6 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,42,5,8 9 | 3 | 7 | 0,6 | 0,3,6,9 | 8 | 02,2,3,9 | 1,6,8 | 9 | 8 |
|
2DM-17DM-10DM-20DM-18DM-14DM-6DM-15DM
|
Giải ĐB |
51416 |
Giải nhất |
85332 |
Giải nhì |
13364 46775 |
Giải ba |
92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
Giải tư |
5847 1580 8587 8272 |
Giải năm |
5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
Giải sáu |
733 236 963 |
Giải bảy |
20 62 10 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 0,6 | 33,6,7 | 2 | 0,7 | 3,6 | 3 | 23,3,4,6 | 3,42,6 | 4 | 1,42,7,9 | 7,92 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 2,3,4 | 2,4,8 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 0,7,9 | 4,8 | 9 | 52 |
|
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
06579 72188 |
Giải ba |
23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tư |
7725 7756 1294 7069 |
Giải năm |
5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáu |
478 396 881 |
Giải bảy |
89 67 42 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,9 | 72,8 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 52 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,92 | 4 | 2 | 0,22 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 6 | 2,7,9 | 6 | 7 | 12,8,9 | 7,8 | 8 | 1,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 0,42,6 |
|
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
|
Giải ĐB |
57057 |
Giải nhất |
21341 |
Giải nhì |
46196 43234 |
Giải ba |
70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư |
5292 6921 1013 2912 |
Giải năm |
2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu |
499 353 222 |
Giải bảy |
52 24 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,2,4,5 | 1 | 2,3 | 1,2,5,9 | 2 | 1,2,4,5 | 1,3,5 | 3 | 3,4 | 0,2,3,9 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 1,2,3,7 | 92 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,4,62,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|