|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD
|
Giải ĐB |
59454 |
Giải nhất |
00486 |
Giải nhì |
02755 43379 |
Giải ba |
99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Giải tư |
6838 0361 7534 5331 |
Giải năm |
6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáu |
481 321 424 |
Giải bảy |
03 39 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,6 8 | 0 | 0,3 | 2,3,6,82 | 1 | | | 2 | 1,4 | 0,52 | 3 | 1,4,82,9 | 2,3,5 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 02,32,4,5 8,9 | 8 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 9 | 32,4,5 | 8 | 0,12,6,7 | 3,5,7 | 9 | |
|
4ZE-8ZE-14ZE-2ZE-15ZE-18ZE-17ZE-10ZE
|
Giải ĐB |
26547 |
Giải nhất |
41670 |
Giải nhì |
43744 83152 |
Giải ba |
10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Giải tư |
3920 1318 3826 5229 |
Giải năm |
7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Giải sáu |
482 573 168 |
Giải bảy |
38 13 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,52,8 | 2 | 0,6,9 | 1,7,8 | 3 | 0,5,82 | 4 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 22,6 | 0,2,5 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 02,3,9 | 1,32,6 | 8 | 2,3,7 | 2,4,7 | 9 | |
|
1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN
|
Giải ĐB |
19237 |
Giải nhất |
00802 |
Giải nhì |
69062 73744 |
Giải ba |
28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư |
6557 5429 6415 1454 |
Giải năm |
4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu |
104 844 320 |
Giải bảy |
79 71 38 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2,4 | 12,7 | 1 | 0,12,2,5 6,7 | 0,1,6 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 7,8 | 0,43,5,7 | 4 | 43 | 1 | 5 | 3,4,7 | 1,6 | 6 | 0,2,6,8 | 1,3,5 | 7 | 1,4,92 | 3,6 | 8 | | 2,72 | 9 | |
|
3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV
|
Giải ĐB |
76922 |
Giải nhất |
99878 |
Giải nhì |
60050 42231 |
Giải ba |
70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
Giải tư |
5488 9596 2292 3714 |
Giải năm |
9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáu |
075 832 375 |
Giải bảy |
92 42 40 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 0,4 | 2,3,4,92 | 2 | 2,4,7,9 | 52 | 3 | 1,2,4 | 1,2,3 | 4 | 0,1,2 | 72 | 5 | 0,32 | 9 | 6 | | 2,9 | 7 | 1,52,8 | 7,83 | 8 | 0,83 | 2 | 9 | 22,6,7 |
|
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
|
Giải ĐB |
11724 |
Giải nhất |
98298 |
Giải nhì |
19917 53982 |
Giải ba |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư |
1580 7154 6751 2983 |
Giải năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu |
459 607 700 |
Giải bảy |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN
|
Giải ĐB |
35252 |
Giải nhất |
16451 |
Giải nhì |
69969 18026 |
Giải ba |
68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư |
3595 6413 8291 8579 |
Giải năm |
4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu |
046 773 149 |
Giải bảy |
51 81 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,53,8,9 | 1 | 0,1,3,4 | 5 | 2 | 6,8,9 | 1,7,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,9 | 9 | 5 | 13,2 | 2,4 | 6 | 93 | | 7 | 3,8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,8 | 2,4,63,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV
|
Giải ĐB |
06380 |
Giải nhất |
98000 |
Giải nhì |
99597 53685 |
Giải ba |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tư |
5991 0633 8196 3616 |
Giải năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáu |
325 892 195 |
Giải bảy |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|