|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
|
Giải ĐB |
70452 |
Giải nhất |
64077 |
Giải nhì |
44767 24888 |
Giải ba |
25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
Giải tư |
0445 1674 9879 7857 |
Giải năm |
1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
Giải sáu |
956 370 377 |
Giải bảy |
99 33 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 3,82 | 3 | 0,3,42,7 | 0,32,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 2,6,72 | 5 | 6 | 2,7 | 2,3,52,6 72,9 | 7 | 0,4,72,92 | 8 | 8 | 32,8 | 72,9 | 9 | 5,7,9 |
|
7RE-15RE-10RE-12RE-13RE-1RE
|
Giải ĐB |
19949 |
Giải nhất |
70603 |
Giải nhì |
83105 86922 |
Giải ba |
04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
Giải tư |
4996 8991 7581 3443 |
Giải năm |
2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
Giải sáu |
209 521 997 |
Giải bảy |
68 90 08 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,5,8,9 | 2,8,9 | 1 | 0,2,52 | 1,2 | 2 | 1,2 | 0,3,4,9 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 3,4,7,9 | 0,12,7 | 5 | | 3,9 | 6 | 83 | 4,9 | 7 | 4,5 | 0,63 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
|
Giải ĐB |
02904 |
Giải nhất |
87627 |
Giải nhì |
84022 69837 |
Giải ba |
43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
Giải tư |
6611 3858 7560 8625 |
Giải năm |
7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
Giải sáu |
438 142 508 |
Giải bảy |
16 26 19 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,8 | 1,5 | 1 | 1,2,62,92 | 1,2,4,62 | 2 | 2,5,6,72 | | 3 | 5,7,8 | 0,7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 1,8 | 0,12,2 | 6 | 0,22,8 | 22,3,9 | 7 | 4 | 0,3,5,6 | 8 | | 12 | 9 | 7 |
|
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
|
Giải ĐB |
54639 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
41698 59064 |
Giải ba |
63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
Giải tư |
8260 0406 4970 2455 |
Giải năm |
1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
Giải sáu |
123 603 919 |
Giải bảy |
91 31 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,3,92 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 1,3,42,9 | 0,2 | 3 | 0,1,5,9 | 22,6 | 4 | 5 | 0,3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 2 | 1,2,3 | 9 | 0,12,8 |
|
|
Giải ĐB |
64652 |
Giải nhất |
14539 |
Giải nhì |
92652 95297 |
Giải ba |
95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
Giải tư |
1443 5271 6924 9301 |
Giải năm |
1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
Giải sáu |
261 724 234 |
Giải bảy |
23 97 41 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,3,4,5 62,7 | 1 | | 2,3,4,53 | 2 | 2,3,42 | 0,2,4,5 6 | 3 | 1,2,4,9 | 22,3 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 1,23,3 | | 6 | 12,3,9 | 7,92 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 72 |
|
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
|
Giải ĐB |
27414 |
Giải nhất |
11010 |
Giải nhì |
41330 97277 |
Giải ba |
74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
Giải tư |
1080 8991 4942 4123 |
Giải năm |
9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
Giải sáu |
777 921 304 |
Giải bảy |
11 53 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 4,5 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,4,9 | 4,7 | 2 | 0,1,3,7 9 | 2,5,8 | 3 | 0,52 | 0,1 | 4 | 2 | 0,32,5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 2,72 | 7 | 2,5,72 | 8 | 8 | 0,1,3,8 | 1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
|
Giải ĐB |
29815 |
Giải nhất |
36073 |
Giải nhì |
85333 58920 |
Giải ba |
97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
Giải tư |
2712 0016 1596 5386 |
Giải năm |
0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
Giải sáu |
075 849 001 |
Giải bảy |
12 54 73 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 22,5,6,8 | 12,2 | 2 | 0,2 | 0,32,4,72 | 3 | 32 | 4,5 | 4 | 3,4,9 | 1,5,7 | 5 | 4,5,8,9 | 1,6,8,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,32,5 | 1,5 | 8 | 0,6,7 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|